- (Pen) Lukas Cmelik51
- Lukas Bartosak57
- Lukas Holik (Thay: Lukas Cmelik)68
- Vlasiy Sinyavskiy (Thay: Lukas Bartosak)80
- Michal Papadopoulos (Thay: Kristi Qose)89
- Antonin Svoboda (Thay: Filip Zorvan)89
- Adam Janos90+3'
- Jaroslav Zeleny50
- Milos Kratochvil59
- Jakub Povazanec (Thay: David Houska)65
- Michal Cernak (Thay: Tomas Malinsky)76
- Vaclav Kadlec (Thay: Libor Holik)76
- Vaclav Pilar (Kiến tạo: Milos Kratochvil)85
- Michal Surzyn (Thay: Jan Silny)87
Thống kê trận đấu Karvina vs Jablonec
số liệu thống kê
Karvina
Jablonec
47 Kiểm soát bóng 53
16 Phạm lỗi 17
0 Ném biên 0
2 Việt vị 2
0 Chuyền dài 0
2 Phạt góc 4
0 Thẻ vàng 0
0 Thẻ đỏ 0
0 Thẻ vàng thứ 2 0
5 Sút trúng đích 6
2 Sút không trúng đích 3
0 Cú sút bị chặn 0
0 Phản công 0
0 Thủ môn cản phá 0
0 Phát bóng 0
0 Chăm sóc y tế 0
Đội hình xuất phát Karvina vs Jablonec
Karvina (4-2-3-1): Pavol Bajza (91), Radek Latal (16), Petr Buchta (30), Soufiane Drame (22), Eldar Sehic (11), Adam Janos (92), Kristi Qose (6), Lukas Cmelik (10), Filip Zorvan (7), Lukas Bartosak (31), Rafiu Durosinmi (24)
Jablonec (4-1-4-1): Jan Hanus (1), Libor Holik (4), Jakub Martinec (22), Vojtech Kubista (27), Jaroslav Zeleny (12), Tomas Huebschman (3), Tomas Malinsky (6), Milos Kratochvil (17), David Houska (8), Vaclav Pilar (11), Jan Silny (20)
Karvina
4-2-3-1
91
Pavol Bajza
16
Radek Latal
30
Petr Buchta
22
Soufiane Drame
11
Eldar Sehic
92
Adam Janos
6
Kristi Qose
10
Lukas Cmelik
7
Filip Zorvan
31
Lukas Bartosak
24
Rafiu Durosinmi
20
Jan Silny
11
Vaclav Pilar
8
David Houska
17
Milos Kratochvil
6
Tomas Malinsky
3
Tomas Huebschman
12
Jaroslav Zeleny
27
Vojtech Kubista
22
Jakub Martinec
4
Libor Holik
1
Jan Hanus
Jablonec
4-1-4-1
Thay người | |||
68’ | Lukas Cmelik Lukas Holik | 65’ | David Houska Jakub Povazanec |
80’ | Lukas Bartosak Vlasiy Sinyavskiy | 76’ | Tomas Malinsky Michal Cernak |
89’ | Kristi Qose Michal Papadopoulos | 76’ | Libor Holik Vaclav Kadlec |
89’ | Filip Zorvan Antonin Svoboda | 87’ | Jan Silny Michal Surzyn |
Cầu thủ dự bị | |||
Ondrej Chveja | Michal Surzyn | ||
Vlasiy Sinyavskiy | Michal Cernak | ||
Michal Papadopoulos | Vaclav Kadlec | ||
Antonin Svoboda | Jakub Povazanec | ||
Lukas Holik | David Stepanek | ||
Marco Tulio | Antonin Vanicek | ||
Jiri Ciupa | Vlastimil Hruby |
Thành tích đối đầu
Thành tích đối đầu
VĐQG Séc
Thành tích gần đây Karvina
VĐQG Séc
Cúp quốc gia Séc
VĐQG Séc
Thành tích gần đây Jablonec
VĐQG Séc
Cúp quốc gia Séc
VĐQG Séc
Cúp quốc gia Séc
VĐQG Séc
Bảng xếp hạng VĐQG Séc
TT | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Slavia Prague | 14 | 12 | 2 | 0 | 28 | 38 | T T T H T |
2 | Viktoria Plzen | 14 | 9 | 3 | 2 | 15 | 30 | T T T B T |
3 | Banik Ostrava | 14 | 8 | 3 | 3 | 11 | 27 | H B T T T |
4 | Sparta Prague | 14 | 8 | 2 | 4 | 8 | 26 | B T B B H |
5 | Jablonec | 14 | 6 | 3 | 5 | 9 | 21 | T B H T B |
6 | Hradec Kralove | 14 | 5 | 4 | 5 | 1 | 19 | H H T H H |
7 | SK Sigma Olomouc | 13 | 5 | 4 | 4 | 0 | 19 | T B H H B |
8 | Karvina | 14 | 5 | 4 | 5 | -5 | 19 | H T H T B |
9 | Slovacko | 13 | 5 | 4 | 4 | -6 | 19 | T T B B T |
10 | Mlada Boleslav | 14 | 4 | 6 | 4 | 3 | 18 | H H H T H |
11 | Slovan Liberec | 14 | 4 | 5 | 5 | 2 | 17 | B B T H H |
12 | Bohemians 1905 | 14 | 4 | 5 | 5 | -4 | 17 | T H T H B |
13 | Teplice | 14 | 4 | 1 | 9 | -7 | 13 | H T B B T |
14 | Pardubice | 14 | 3 | 2 | 9 | -8 | 11 | B B B H T |
15 | Dukla Praha | 14 | 3 | 2 | 9 | -16 | 11 | H T B B B |
16 | SK Dynamo Ceske Budejovice | 14 | 0 | 2 | 12 | -31 | 2 | B B B H B |
- T Thắng
- H Hòa
- B Bại