Thẻ vàng cho [player1].
![]() Patricio Tanda 15 | |
![]() Marlon Gomes 35 | |
![]() Vladyslav Klymenko (Thay: Patricio Tanda) 46 | |
![]() Alisson Santana (Thay: Maryan Shved) 65 | |
![]() Artem Bondarenko (Thay: Yegor Nazaryna) 65 | |
![]() Kaua Elias (Thay: Eguinaldo) 65 |

Diễn biến Karpaty vs Shakhtar Donetsk
![Thẻ vàng cho [player1].](https://cdn.bongda24h.vn/images/icons/yellow_card.png)
Eguinaldo rời sân và được thay thế bởi Kaua Elias.
Yegor Nazaryna rời sân và được thay thế bởi Artem Bondarenko.
Maryan Shved rời sân và được thay thế bởi Alisson Santana.
Patricio Tanda rời sân và được thay thế bởi Vladyslav Klymenko.
Hiệp hai đã bắt đầu.
Trận đấu đã kết thúc! Trọng tài thổi còi kết thúc hiệp một.

Thẻ vàng cho Marlon Gomes.

Thẻ vàng cho Patricio Tanda.
Thống kê trận đấu Karpaty vs Shakhtar Donetsk


Đội hình xuất phát Karpaty vs Shakhtar Donetsk
Karpaty (4-1-4-1): Yakiv Kinareykin (1), Oleksii Sych (77), Vladislav Baboglo (4), Jean Pedroso (47), Pavlo Polegenko (28), Pablo Alvarez (23), Bruninho (37), Ambrosiy Chachua (8), Patricio Tanda (21), Yan Kostenko (26), Igor Krasnopir (95)
Shakhtar Donetsk (4-1-4-1): Dmytro Riznyk (31), Yukhym Konoplia (26), Valeriy Bondar (5), Mykola Matvienko (22), Irakli Azarov (16), Yehor Nazaryna (29), Maryan Shved (9), Marlon Gomes (6), Georgiy Sudakov (10), Kevin (11), Eguinaldo (7)


Thay người | |||
46’ | Patricio Tanda Vladyslav Klymenko | 65’ | Maryan Shved Alisson Santana |
65’ | Yegor Nazaryna Artem Bondarenko | ||
65’ | Eguinaldo Kaua Elias |
Cầu thủ dự bị | |||
Nazar Domchak | Kiril Fesiun | ||
Oleksandr Kemkin | Tobias | ||
Mykola Kyrychok | Alaa Ghram | ||
Andrii Buleza | Marian Farina | ||
Yevhen Pidlepenets | Diego Arroyo | ||
Ilya Kvasnytsya | Alisson Santana | ||
Oleg Fedor | Newerton | ||
Vladyslav Klymenko | Viktor Tsukanov | ||
Chaban Ivanovych | Artem Bondarenko | ||
Artur Shakh | Lassina Franck Traore | ||
Igor Neves Alves | Kaua Elias | ||
Anton Glushchenko |
Thành tích đối đầu
Thành tích gần đây Karpaty
Thành tích gần đây Shakhtar Donetsk
Bảng xếp hạng VĐQG Ukraine
TT | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | ![]() | 21 | 15 | 6 | 0 | 29 | 51 | T T H T H |
2 | 21 | 14 | 5 | 2 | 17 | 47 | H T B T T | |
3 | ![]() | 20 | 12 | 5 | 3 | 30 | 41 | T B T T H |
4 | ![]() | 21 | 9 | 7 | 5 | 7 | 34 | T T H T B |
5 | ![]() | 19 | 9 | 5 | 5 | 4 | 32 | T T B B H |
6 | ![]() | 20 | 9 | 2 | 9 | 0 | 29 | T B T T H |
7 | ![]() | 21 | 8 | 5 | 8 | 0 | 29 | T B B T H |
8 | ![]() | 21 | 7 | 7 | 7 | -1 | 28 | B T T B T |
9 | ![]() | 20 | 6 | 8 | 6 | 5 | 26 | T B B B T |
10 | 20 | 6 | 4 | 10 | -9 | 22 | T T B T T | |
11 | 20 | 6 | 4 | 10 | -9 | 22 | B H T B B | |
12 | ![]() | 20 | 3 | 9 | 8 | -4 | 18 | H T B B B |
13 | ![]() | 21 | 4 | 6 | 11 | -23 | 18 | T T H B B |
14 | ![]() | 20 | 4 | 6 | 10 | -11 | 18 | B B B H H |
15 | ![]() | 20 | 4 | 3 | 13 | -16 | 15 | B B T B B |
16 | ![]() | 19 | 2 | 6 | 11 | -19 | 12 | T B B T B |
- T Thắng
- H Hòa
- B Bại