Nikos Englezou rời sân và được thay thế bởi Stylianos Panteli.
![]() Angelos Zefki 38 | |
![]() Argyris Kampetsis 42 | |
![]() Stylianos Panteli (Thay: Nikos Englezou) 46 |

Diễn biến Karmiotissa Pano Polemidion vs Omonia 29 Maiou
46'
46'
Hiệp hai bắt đầu.
45+1'
Trận đấu kết thúc! Trọng tài thổi còi kết thúc hiệp một.
42' 

V À A A O O O - Argyris Kampetsis ghi bàn!
42' 

V À A A A O O O Karmiotissa Pano Polemidion ghi bàn.
38' 

Thẻ vàng cho Angelos Zefki.
Trọng tài bắt đầu trận đấu.
Thống kê trận đấu Karmiotissa Pano Polemidion vs Omonia 29 Maiou
số liệu thống kê

Karmiotissa Pano Polemidion

Omonia 29 Maiou
53 Kiểm soát bóng 47
6 Phạm lỗi 7
0 Ném biên 0
0 Việt vị 0
0 Chuyền dài 0
2 Phạt góc 2
0 Thẻ vàng 1
0 Thẻ đỏ 0
0 Thẻ vàng thứ 2 0
2 Sút trúng đích 0
3 Sút không trúng đích 1
0 Cú sút bị chặn 0
0 Phản công 0
0 Thủ môn cản phá 1
0 Phát bóng 0
0 Chăm sóc y tế 0
Đội hình xuất phát Karmiotissa Pano Polemidion vs Omonia 29 Maiou
Karmiotissa Pano Polemidion: Devis Epassy (93)
Omonia 29 Maiou: Georgios Strezos (1)
Cầu thủ dự bị | |||
Alexander Spoljaric | Sylvain Deslandes | ||
Minas Antoniou | Christos Gavriilidis | ||
Luka Stojanovic | Konstantinos Pattichis | ||
Stylianos Panteli | Kevin Broll | ||
Boris Cmiljanic | Aris Taki | ||
Panagiotis Artymatas | Jay Enem | ||
Sadok Yeddes | Jordan Ikoko | ||
Kypros Christoforou | Nikola Trujic | ||
Panagiotis Andreou | |||
Nikolas Matthaiou | |||
Agapios Vrikkis | |||
Imrane Daouda Bamba |
Thành tích đối đầu
Thành tích đối đầu
VĐQG Cyprus
Thành tích gần đây Karmiotissa Pano Polemidion
VĐQG Cyprus
Thành tích gần đây Omonia 29 Maiou
VĐQG Cyprus
Bảng xếp hạng VĐQG Cyprus
TT | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | ![]() | 26 | 20 | 2 | 4 | 38 | 62 | T T B H T |
2 | ![]() | 26 | 18 | 7 | 1 | 38 | 61 | H B B T B |
3 | ![]() | 26 | 16 | 6 | 4 | 24 | 54 | H T H H H |
4 | ![]() | 26 | 16 | 4 | 6 | 27 | 52 | B B T H H |
5 | ![]() | 26 | 12 | 7 | 7 | 27 | 43 | H B T H T |
6 | ![]() | 26 | 11 | 7 | 8 | 5 | 40 | H T H B B |
7 | ![]() | 26 | 10 | 7 | 9 | 1 | 37 | T T T B T |
8 | ![]() | 26 | 6 | 11 | 9 | -9 | 29 | H H B T T |
9 | ![]() | 26 | 7 | 6 | 13 | -25 | 27 | T B H B B |
10 | 26 | 7 | 5 | 14 | -26 | 26 | T B B B T | |
11 | ![]() | 26 | 6 | 6 | 14 | -20 | 24 | T T T T B |
12 | ![]() | 26 | 5 | 4 | 17 | -23 | 19 | B T T B T |
13 | ![]() | 26 | 4 | 5 | 17 | -30 | 17 | H H H T B |
14 | ![]() | 26 | 3 | 5 | 18 | -27 | 14 | H B B B B |
Vô địch | ||||||||
TT | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
1 | ![]() | 32 | 24 | 3 | 5 | 43 | 75 | T T B H T |
2 | ![]() | 32 | 20 | 8 | 4 | 37 | 68 | H B B T B |
3 | ![]() | 32 | 17 | 11 | 4 | 25 | 62 | H T H H H |
4 | ![]() | 32 | 17 | 7 | 8 | 24 | 58 | B B T H H |
5 | ![]() | 32 | 14 | 9 | 9 | 27 | 51 | H B T H T |
6 | ![]() | 32 | 12 | 9 | 11 | 3 | 45 | H T H B B |
Xuống hạng | ||||||||
TT | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
1 | ![]() | 31 | 14 | 7 | 10 | 7 | 49 | T T T B T |
2 | ![]() | 31 | 10 | 6 | 15 | -14 | 36 | T T T T B |
3 | ![]() | 30 | 8 | 12 | 10 | -8 | 36 | H H B T T |
4 | 30 | 8 | 5 | 17 | -29 | 29 | T B B B T | |
5 | ![]() | 30 | 7 | 7 | 16 | -29 | 28 | T B H B B |
6 | ![]() | 30 | 8 | 4 | 18 | -20 | 28 | B T T B T |
7 | ![]() | 30 | 5 | 7 | 18 | -30 | 22 | H H H T B |
8 | ![]() | 30 | 3 | 5 | 22 | -36 | 14 | H B B B B |
- T Thắng
- H Hòa
- B Bại