Thứ Hai, 11/11/2024 Mới nhất
  • Fabian Schleusener (Kiến tạo: Mikkel Kaufmann)12
  • Marvin Wanitzek16
  • Fabian Schleusener (Kiến tạo: Marvin Wanitzek)31
  • Florian Ballas (Thay: Tim Breithaupt)46
  • Mikkel Kaufmann (Kiến tạo: Marvin Wanitzek)50
  • Malik Batmaz (Thay: Mikkel Kaufmann)66
  • Sebastian Jung (Thay: Philip Heise)77
  • Paul Nebel (Thay: Kyoung-Rok Choi)78
  • Marcel Franke88
  • Simone Rapp (Thay: Fabian Schleusener)90
  • Johannes Eggestein (Kiến tạo: Lukas Daschner)24
  • Johannes Eggestein (Kiến tạo: Manolis Saliakas)35
  • Eric Smith (Kiến tạo: Marcel Beifus)43
  • Adam Dzwigala58
  • Lukas Daschner (Kiến tạo: Johannes Eggestein)61
  • David Otto (Thay: Johannes Eggestein)71
  • Conor Metcalfe (Thay: Aremu Afeez)81
  • Etienne Amenyido (Thay: Lukas Daschner)81
  • Luca-Milan Zander (Thay: Manolis Saliakas)85

Thống kê trận đấu Karlsruher SC vs St.Pauli

số liệu thống kê
Karlsruher SC
Karlsruher SC
St.Pauli
St.Pauli
42 Kiểm soát bóng 58
7 Phạm lỗi 7
0 Ném biên 0
3 Việt vị 4
0 Chuyền dài 0
3 Phạt góc 6
1 Thẻ vàng 1
0 Thẻ đỏ 0
0 Thẻ vàng thứ 2 0
5 Sút trúng đích 7
4 Sút không trúng đích 11
0 Cú sút bị chặn 0
0 Phản công 0
0 Thủ môn cản phá 0
0 Phát bóng 0
0 Chăm sóc y tế 0

Đội hình xuất phát Karlsruher SC vs St.Pauli

Karlsruher SC (4-1-2-1-2): Marius Gersbeck (35), Marco Thiede (21), Christoph Kobald (22), Marcel Franke (28), Philip Heise (16), Tim Breithaupt (38), Jerome Gondorf (8), Marvin Wanitzek (10), Kyoung-rok Choi (11), Mikkel Kaufmann (14), Fabian Schleusener (24)

St.Pauli (3-3-2-2): Nikola Vasilj (22), Adam Dzwigala (25), Eric Smith (8), Marcel Beifus (15), Emmanouil Saliakas (2), Aremu Afeez (20), Leart Paqarada (23), Jackson Irvine (7), Marcel Hartel (10), Lukas Daschner (13), Johannes Eggestein (11)

Karlsruher SC
Karlsruher SC
4-1-2-1-2
35
Marius Gersbeck
21
Marco Thiede
22
Christoph Kobald
28
Marcel Franke
16
Philip Heise
38
Tim Breithaupt
8
Jerome Gondorf
10
Marvin Wanitzek
11
Kyoung-rok Choi
14
Mikkel Kaufmann
24 2
Fabian Schleusener
11 2
Johannes Eggestein
13
Lukas Daschner
10
Marcel Hartel
7
Jackson Irvine
23
Leart Paqarada
20
Aremu Afeez
2
Emmanouil Saliakas
15
Marcel Beifus
8
Eric Smith
25
Adam Dzwigala
22
Nikola Vasilj
St.Pauli
St.Pauli
3-3-2-2
Thay người
46’
Tim Breithaupt
Florian Ballas
71’
Johannes Eggestein
David Otto
66’
Mikkel Kaufmann
Malik Batmaz
81’
Aremu Afeez
Conor Metcalfe
77’
Philip Heise
Sebastian Jung
81’
Lukas Daschner
Etienne Amenyido
78’
Kyoung-Rok Choi
Paul Nebel
85’
Manolis Saliakas
Luca Zander
90’
Fabian Schleusener
Simone Rapp
Cầu thủ dự bị
Florian Ballas
Sascha Burchert
Kai Eisele
Igor Matanovic
Sebastian Jung
Conor Metcalfe
Luca Bolay
Franz Roggow
Lucas Cueto
Etienne Amenyido
Paul Nebel
Carlo Boukhalfa
Simone Rapp
David Otto
Malik Batmaz
Lars Ritzka
Kelvin Arase
Luca Zander

Thành tích đối đầu

Thành tích đối đầu

Hạng 2 Đức
08/11 - 2020
06/03 - 2021
25/09 - 2021
05/03 - 2022
12/11 - 2022
28/05 - 2023
28/10 - 2023
07/04 - 2024

Thành tích gần đây Karlsruher SC

Hạng 2 Đức
10/11 - 2024
02/11 - 2024
DFB Cup
30/10 - 2024
Hạng 2 Đức
26/10 - 2024
20/10 - 2024
04/10 - 2024
29/09 - 2024
22/09 - 2024
13/09 - 2024

Thành tích gần đây St.Pauli

Bundesliga
09/11 - 2024
02/11 - 2024
DFB Cup
30/10 - 2024
Bundesliga
26/10 - 2024
19/10 - 2024
Giao hữu
10/10 - 2024
Bundesliga
05/10 - 2024
28/09 - 2024
23/09 - 2024
15/09 - 2024

Bảng xếp hạng Hạng 2 Đức

TTĐộiTrậnThắngHòaBạiHSĐiểm5 trận gần nhất
1Hannover 96Hannover 9612714622B T T T B
2PaderbornPaderborn12561521T B T H H
3Fortuna DusseldorfFortuna Dusseldorf12633521B T B B H
4Karlsruher SCKarlsruher SC12552320H T B B H
5Hamburger SVHamburger SV12543919T T B H B
6ElversbergElversberg12543819T H T B T
7FC CologneFC Cologne12534418T B B T T
81. FC Nuremberg1. FC Nuremberg12534418T T T H H
9MagdeburgMagdeburg12462318H B B H H
10KaiserslauternKaiserslautern12453217B T T H H
11BerlinBerlin12525017H T T B B
12DarmstadtDarmstadt12444316H T H T T
13Greuther FurthGreuther Furth12345-513H B T B B
14Schalke 04Schalke 0412336-312H B B H T
15Eintracht BraunschweigEintracht Braunschweig12336-1012T B H H T
16Preussen MuensterPreussen Muenster12255-411B H H T H
17SSV Ulm 1846SSV Ulm 184612246-310B B H H H
18Jahn RegensburgJahn Regensburg12219-277B B B T B
  • T Thắng
  • H Hòa
  • B Bại
Theo Thể thao & Văn hóa
top-arrow
X