Thứ Sáu, 14/03/2025 Mới nhất
Fabian Schleusener
3
Budu Zivzivadze
35
Tobias Mohr
43
Nicolai Rapp
45+2'
Budu Zivzivadze
45+3'
Mehmet Aydin (Thay: Amin Younes)
58
Christopher Antwi-Adjej (Thay: Amin Younes)
58
David Herold (Thay: Lasse Guenther)
67
Ilyes Hamache (Thay: Janik Bachmann)
70
Marvin Wanitzek
70
Marvin Wanitzek
71
Budu Zivzivadze
73
Andrin Hunziker (Thay: Budu Zivzivadze)
78
Luca Pfeiffer
86
Luca Pfeiffer (Thay: Fabian Schleusener)
86
Rafael Pinto Pedrosa
87
Robin Heusser
87
Rafael Pinto Pedrosa (Thay: Sebastian Jung)
87
Robin Heusser (Thay: Leon Jensen)
87
Bryan Lasme (Thay: Moussa Sylla)
88

Thống kê trận đấu Karlsruher SC vs Schalke 04

số liệu thống kê
Karlsruher SC
Karlsruher SC
Schalke 04
Schalke 04
48 Kiểm soát bóng 52
8 Phạm lỗi 14
33 Ném biên 32
1 Việt vị 0
0 Chuyền dài 0
4 Phạt góc 3
4 Thẻ vàng 1
0 Thẻ đỏ 0
0 Thẻ vàng thứ 2 0
4 Sút trúng đích 2
10 Sút không trúng đích 6
0 Cú sút bị chặn 0
0 Phản công 0
2 Thủ môn cản phá 2
0 Phát bóng 0
0 Chăm sóc y tế 0

Diễn biến Karlsruher SC vs Schalke 04

Tất cả (20)
88'

Moussa Sylla rời sân và được thay thế bởi Bryan Lasme.

87'

Leon Jensen rời sân và được thay thế bởi Robin Heusser.

87'

Sebastian Jung rời sân và được thay thế bởi Rafael Pinto Pedrosa.

86'

Fabian Schleusener rời sân và được thay thế bởi Luca Pfeiffer.

78'

Budu Zivzivadze rời sân và được thay thế bởi Andrin Hunziker.

73' G O O O A A A L - Budu Zivzivadze đã trúng mục tiêu!

G O O O A A A L - Budu Zivzivadze đã trúng mục tiêu!

72' Thẻ vàng cho Marvin Wanitzek.

Thẻ vàng cho Marvin Wanitzek.

71' Thẻ vàng cho Marvin Wanitzek.

Thẻ vàng cho Marvin Wanitzek.

70' Thẻ vàng cho Marvin Wanitzek.

Thẻ vàng cho Marvin Wanitzek.

70'

Janik Bachmann rời sân và được thay thế bởi Ilyes Hamache.

67'

Lasse Guenther rời sân và được thay thế bởi David Herold.

67'

Lasse Guenther rời sân và được thay thế bởi [player2].

58'

Amin Younes rời sân và được thay thế bởi Christopher Antwi-Adjej.

46'

Hiệp 2 đang diễn ra.

45+5'

Kết thúc rồi! Trọng tài thổi còi kết thúc hiệp một

45+3' G O O O A A L - Budu Zivzivadze đã trúng mục tiêu!

G O O O A A L - Budu Zivzivadze đã trúng mục tiêu!

45+2' Thẻ vàng cho Nicolai Rapp.

Thẻ vàng cho Nicolai Rapp.

43' Thẻ vàng cho Tobias Mohr.

Thẻ vàng cho Tobias Mohr.

35' Thẻ vàng cho Budu Zivzivadze.

Thẻ vàng cho Budu Zivzivadze.

3' Thẻ vàng cho Fabian Schleusener.

Thẻ vàng cho Fabian Schleusener.

Đội hình xuất phát Karlsruher SC vs Schalke 04

Karlsruher SC (4-4-2): Max Weiss (1), Sebastian Jung (2), Marcel Franke (28), Marcel Beifus (4), Lasse Gunther (29), Dženis Burnić (7), Nicolai Rapp (17), Leon Jensen (6), Marvin Wanitzek (10), Fabian Schleusener (24), Budu Zivzivadze (11)

Schalke 04 (4-2-3-1): Justin Heekeren (28), Adrian Gantenbein (17), Martin Wasinski (21), Felipe Sanchez (2), Derry Murkin (5), Janik Bachmann (14), Ron Schallenberg (6), Moussa Sylla (9), Amin Younes (8), Tobias Mohr (29), Kenan Karaman (19)

Karlsruher SC
Karlsruher SC
4-4-2
1
Max Weiss
2
Sebastian Jung
28
Marcel Franke
4
Marcel Beifus
29
Lasse Gunther
7
Dženis Burnić
17
Nicolai Rapp
6
Leon Jensen
10
Marvin Wanitzek
24
Fabian Schleusener
11 2
Budu Zivzivadze
19
Kenan Karaman
29
Tobias Mohr
8
Amin Younes
9
Moussa Sylla
6
Ron Schallenberg
14
Janik Bachmann
5
Derry Murkin
2
Felipe Sanchez
21
Martin Wasinski
17
Adrian Gantenbein
28
Justin Heekeren
Schalke 04
Schalke 04
4-2-3-1
Thay người
67’
Lasse Guenther
David Herold
58’
Amin Younes
Christopher Antwi-Adjei
78’
Budu Zivzivadze
Andrin Hunziker
70’
Janik Bachmann
Ilyes Hamache
86’
Fabian Schleusener
Luca Pfeiffer
88’
Moussa Sylla
Bryan Lasme
87’
Leon Jensen
Robin Heusser
87’
Sebastian Jung
Rafael Pinto Pedrosa
Cầu thủ dự bị
Robin Himmelmann
Bryan Lasme
Christoph Kobald
Ron-Thorben Hoffmann
David Herold
Ibrahima Cisse
Robert Geller
Mehmet-Can Aydin
Luca Pfeiffer
Anton Donkor
Andrin Hunziker
Marcin Kaminski
Bambase Conte
Christopher Antwi-Adjei
Robin Heusser
Max Gruger
Rafael Pinto Pedrosa
Ilyes Hamache

Thành tích đối đầu

Thành tích đối đầu

Hạng 2 Đức
17/09 - 2021
26/02 - 2022
22/10 - 2023
31/03 - 2024
13/09 - 2024
16/02 - 2025

Thành tích gần đây Karlsruher SC

Hạng 2 Đức
08/03 - 2025
02/03 - 2025
22/02 - 2025
16/02 - 2025
01/02 - 2025
25/01 - 2025
19/01 - 2025
Giao hữu
10/01 - 2025

Thành tích gần đây Schalke 04

Hạng 2 Đức
08/03 - 2025
01/03 - 2025
23/02 - 2025
16/02 - 2025
09/02 - 2025
02/02 - 2025
25/01 - 2025
Giao hữu
09/01 - 2025
Hạng 2 Đức
21/12 - 2024

Bảng xếp hạng Hạng 2 Đức

TTĐộiTrậnThắngHòaBạiHSĐiểm5 trận gần nhất
1Hamburger SVHamburger SV2512942345T H T B T
2FC CologneFC Cologne251357844T B H B T
3KaiserslauternKaiserslautern251276843T H B T H
4MagdeburgMagdeburg2511951542B T B T H
5PaderbornPaderborn2511951042T T H T H
6ElversbergElversberg2511771440T T H T H
7Hannover 96Hannover 96251096739H H H T H
81. FC Nuremberg1. FC Nuremberg251159438T T H B T
9Fortuna DusseldorfFortuna Dusseldorf251087438H T H B B
10Karlsruher SCKarlsruher SC251069-236B B T T B
11Schalke 04Schalke 04259610-233B T B T T
12Greuther FurthGreuther Furth259610-833T B T T H
13DarmstadtDarmstadt258710331B B T B T
14BerlinBerlin257513-926B B H B B
15Preussen MuensterPreussen Muenster255812-823B B T B B
16Eintracht BraunschweigEintracht Braunschweig255812-2123T T B H H
17SSV Ulm 1846SSV Ulm 18462531012-719B B H H B
18Jahn RegensburgJahn Regensburg254417-3916B H B B H
  • T Thắng
  • H Hòa
  • B Bại
Theo Thể thao & Văn hóa
top-arrow
X