Moussa Sylla rời sân và được thay thế bởi Bryan Lasme.
Trực tiếp kết quả Karlsruher SC vs Schalke 04 hôm nay 13-09-2024
Giải Hạng 2 Đức - Th 6, 13/9
Kết thúc



![]() Fabian Schleusener 3 | |
![]() Budu Zivzivadze 35 | |
![]() Tobias Mohr 43 | |
![]() Nicolai Rapp 45+2' | |
![]() Budu Zivzivadze 45+3' | |
![]() Mehmet Aydin (Thay: Amin Younes) 58 | |
![]() Christopher Antwi-Adjej (Thay: Amin Younes) 58 | |
![]() David Herold (Thay: Lasse Guenther) 67 | |
![]() Ilyes Hamache (Thay: Janik Bachmann) 70 | |
![]() Marvin Wanitzek 70 | |
![]() Marvin Wanitzek 71 | |
![]() Budu Zivzivadze 73 | |
![]() Andrin Hunziker (Thay: Budu Zivzivadze) 78 | |
![]() Luca Pfeiffer 86 | |
![]() Luca Pfeiffer (Thay: Fabian Schleusener) 86 | |
![]() Rafael Pinto Pedrosa 87 | |
![]() Robin Heusser 87 | |
![]() Rafael Pinto Pedrosa (Thay: Sebastian Jung) 87 | |
![]() Robin Heusser (Thay: Leon Jensen) 87 | |
![]() Bryan Lasme (Thay: Moussa Sylla) 88 |
Moussa Sylla rời sân và được thay thế bởi Bryan Lasme.
Leon Jensen rời sân và được thay thế bởi Robin Heusser.
Sebastian Jung rời sân và được thay thế bởi Rafael Pinto Pedrosa.
Fabian Schleusener rời sân và được thay thế bởi Luca Pfeiffer.
Budu Zivzivadze rời sân và được thay thế bởi Andrin Hunziker.
G O O O A A A L - Budu Zivzivadze đã trúng mục tiêu!
Thẻ vàng cho Marvin Wanitzek.
Thẻ vàng cho Marvin Wanitzek.
Thẻ vàng cho Marvin Wanitzek.
Janik Bachmann rời sân và được thay thế bởi Ilyes Hamache.
Lasse Guenther rời sân và được thay thế bởi David Herold.
Lasse Guenther rời sân và được thay thế bởi [player2].
Amin Younes rời sân và được thay thế bởi Christopher Antwi-Adjej.
Hiệp 2 đang diễn ra.
Kết thúc rồi! Trọng tài thổi còi kết thúc hiệp một
G O O O A A L - Budu Zivzivadze đã trúng mục tiêu!
Thẻ vàng cho Nicolai Rapp.
Thẻ vàng cho Tobias Mohr.
Thẻ vàng cho Budu Zivzivadze.
Thẻ vàng cho Fabian Schleusener.
Karlsruher SC (4-4-2): Max Weiss (1), Sebastian Jung (2), Marcel Franke (28), Marcel Beifus (4), Lasse Gunther (29), Dženis Burnić (7), Nicolai Rapp (17), Leon Jensen (6), Marvin Wanitzek (10), Fabian Schleusener (24), Budu Zivzivadze (11)
Schalke 04 (4-2-3-1): Justin Heekeren (28), Adrian Gantenbein (17), Martin Wasinski (21), Felipe Sanchez (2), Derry Murkin (5), Janik Bachmann (14), Ron Schallenberg (6), Moussa Sylla (9), Amin Younes (8), Tobias Mohr (29), Kenan Karaman (19)
Thay người | |||
67’ | Lasse Guenther David Herold | 58’ | Amin Younes Christopher Antwi-Adjei |
78’ | Budu Zivzivadze Andrin Hunziker | 70’ | Janik Bachmann Ilyes Hamache |
86’ | Fabian Schleusener Luca Pfeiffer | 88’ | Moussa Sylla Bryan Lasme |
87’ | Leon Jensen Robin Heusser | ||
87’ | Sebastian Jung Rafael Pinto Pedrosa |
Cầu thủ dự bị | |||
Robin Himmelmann | Bryan Lasme | ||
Christoph Kobald | Ron-Thorben Hoffmann | ||
David Herold | Ibrahima Cisse | ||
Robert Geller | Mehmet-Can Aydin | ||
Luca Pfeiffer | Anton Donkor | ||
Andrin Hunziker | Marcin Kaminski | ||
Bambase Conte | Christopher Antwi-Adjei | ||
Robin Heusser | Max Gruger | ||
Rafael Pinto Pedrosa | Ilyes Hamache |
TT | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | ![]() | 25 | 12 | 9 | 4 | 23 | 45 | T H T B T |
2 | ![]() | 25 | 13 | 5 | 7 | 8 | 44 | T B H B T |
3 | ![]() | 25 | 12 | 7 | 6 | 8 | 43 | T H B T H |
4 | ![]() | 25 | 11 | 9 | 5 | 15 | 42 | B T B T H |
5 | ![]() | 25 | 11 | 9 | 5 | 10 | 42 | T T H T H |
6 | ![]() | 25 | 11 | 7 | 7 | 14 | 40 | T T H T H |
7 | ![]() | 25 | 10 | 9 | 6 | 7 | 39 | H H H T H |
8 | ![]() | 25 | 11 | 5 | 9 | 4 | 38 | T T H B T |
9 | ![]() | 25 | 10 | 8 | 7 | 4 | 38 | H T H B B |
10 | ![]() | 25 | 10 | 6 | 9 | -2 | 36 | B B T T B |
11 | ![]() | 25 | 9 | 6 | 10 | -2 | 33 | B T B T T |
12 | ![]() | 25 | 9 | 6 | 10 | -8 | 33 | T B T T H |
13 | ![]() | 25 | 8 | 7 | 10 | 3 | 31 | B B T B T |
14 | ![]() | 25 | 7 | 5 | 13 | -9 | 26 | B B H B B |
15 | ![]() | 25 | 5 | 8 | 12 | -8 | 23 | B B T B B |
16 | ![]() | 25 | 5 | 8 | 12 | -21 | 23 | T T B H H |
17 | 25 | 3 | 10 | 12 | -7 | 19 | B B H H B | |
18 | ![]() | 25 | 4 | 4 | 17 | -39 | 16 | B H B B H |