Vậy là xong! Trọng tài thổi còi kết thúc trận đấu
Trực tiếp kết quả Karlsruher SC vs Jahn Regensburg hôm nay 14-12-2024
Giải Hạng 2 Đức - Th 7, 14/12
Kết thúc



![]() Leon Jensen 3 | |
![]() (Pen) Elias Huth 17 | |
![]() (Pen) Christian Kuehlwetter 19 | |
![]() Budu Zivzivadze (Kiến tạo: Fabian Schleusener) 45+2' | |
![]() (Pen) Budu Zivzivadze 46 | |
![]() Eric Hottmann (Kiến tạo: Bryan Hein) 49 | |
![]() Rasim Bulic 55 | |
![]() (Pen) Marvin Wanitzek 56 | |
![]() Luca Pfeiffer (Thay: Nicolai Rapp) 57 | |
![]() Rasim Bulic 58 | |
![]() Andreas Geipl 59 | |
![]() Budu Zivzivadze (Kiến tạo: Luca Pfeiffer) 62 | |
![]() Fabian Schleusener 68 | |
![]() Luca Pfeiffer 74 | |
![]() Mansour Ouro-Tagba (Thay: Elias Huth) 77 | |
![]() Noah Ganaus (Thay: Eric Hottmann) 77 | |
![]() Robin Heusser (Thay: Leon Jensen) 78 | |
![]() Dzenis Burnic 80 | |
![]() Dzenis Burnic 82 | |
![]() Fabian Schleusener (Kiến tạo: Luca Pfeiffer) 86 | |
![]() Dominik Kother (Thay: Andreas Geipl) 87 | |
![]() Rafael Pinto Pedrosa 90 | |
![]() Rafael Pinto Pedrosa (Thay: Sebastian Jung) 90 | |
![]() Dominik Salz (Thay: Budu Zivzivadze) 90 | |
![]() Noah Rupp (Thay: Fabian Schleusener) 90 |
Vậy là xong! Trọng tài thổi còi kết thúc trận đấu
Fabian Schleusener rời sân và được thay thế bởi Noah Rupp.
Fabian Schleusener rời sân và được thay thế bởi Noah Rupp.
Budu Zivzivadze rời sân và được thay thế bởi Dominik Salz.
Budu Zivzivadze rời sân và được thay thế bởi Dominik Salz.
Sebastian Jung rời sân và được thay thế bởi Rafael Pinto Pedrosa.
Sebastian Jung đang rời sân và được thay thế bởi [player2].
Sebastian Jung rời sân và được thay thế bởi Rafael Pinto Pedrosa.
Andreas Geipl rời sân và được thay thế bởi Dominik Kother.
Luca Pfeiffer là người kiến tạo cho bàn thắng.
G O O O A A A L - Fabian Schleusener đã trúng mục tiêu!
Thẻ vàng cho Dzenis Burnic.
Thẻ vàng cho Dzenis Burnic.
Leon Jensen rời sân và được thay thế bởi Robin Heusser.
Eric Hottmann rời sân và được thay thế bởi Noah Ganaus.
Elias Huth rời sân và được thay thế bởi Mansour Ouro-Tagba.
Thẻ vàng cho Luca Pfeiffer.
Thẻ vàng cho Fabian Schleusener.
Luca Pfeiffer là người kiến tạo cho bàn thắng.
Fabian Schleusener đã kiến tạo để ghi bàn.
G O O O A A A L - Budu Zivzivadze đã trúng mục tiêu!
Karlsruher SC (4-4-2): Max Weiss (1), Sebastian Jung (2), Marcel Beifus (4), Marcel Franke (28), David Herold (20), Dženis Burnić (7), Nicolai Rapp (17), Leon Jensen (6), Marvin Wanitzek (10), Fabian Schleusener (24), Budu Zivzivadze (11)
Jahn Regensburg (3-4-2-1): Felix Gebhard (1), Bryan Hein (3), Rasim Bulic (5), Louis Breunig (16), Robin Ziegele (14), Christian Viet (10), Andreas Geipl (8), Elias Huth (29), Kai Proger (33), Eric Hottmann (9), Christian Kuhlwetter (30)
Thay người | |||
57’ | Nicolai Rapp Luca Pfeiffer | 77’ | Eric Hottmann Noah Ganaus |
78’ | Leon Jensen Robin Heusser | 77’ | Elias Huth Mansour Ouro-Tagba |
90’ | Fabian Schleusener Noah Rupp | 87’ | Andreas Geipl Dominik Kother |
90’ | Sebastian Jung Rafael Pinto Pedrosa | ||
90’ | Budu Zivzivadze Dominik Salz |
Cầu thủ dự bị | |||
Lilian Egloff | Julian Pollersbeck | ||
Robin Himmelmann | Florian Ballas | ||
Robin Heusser | Alexander Bittroff | ||
Noah Rupp | Niclas Anspach | ||
Luca Pfeiffer | Tobias Eisenhuth | ||
Robert Geller | Noah Ganaus | ||
Rafael Pinto Pedrosa | Jonas Bauer | ||
Dominik Salz | Dominik Kother | ||
Enes Zengin | Mansour Ouro-Tagba |
TT | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | ![]() | 27 | 15 | 5 | 7 | 10 | 50 | H B T T T |
2 | ![]() | 27 | 13 | 10 | 4 | 26 | 49 | T B T T H |
3 | ![]() | 27 | 13 | 7 | 7 | 8 | 46 | B T H B T |
4 | ![]() | 27 | 12 | 9 | 6 | 11 | 45 | H T H T B |
5 | ![]() | 27 | 11 | 10 | 6 | 12 | 43 | B T H B H |
6 | ![]() | 27 | 11 | 10 | 6 | 8 | 43 | H T H T H |
7 | ![]() | 27 | 11 | 8 | 8 | 13 | 41 | H T H B H |
8 | ![]() | 27 | 12 | 5 | 10 | 6 | 41 | H B T T B |
9 | ![]() | 27 | 11 | 8 | 8 | 3 | 41 | H B B T B |
10 | ![]() | 27 | 10 | 7 | 10 | -4 | 37 | T T B H B |
11 | ![]() | 27 | 9 | 7 | 11 | -3 | 34 | B T T B H |
12 | ![]() | 27 | 9 | 7 | 11 | -11 | 34 | T T H B H |
13 | ![]() | 27 | 9 | 5 | 13 | -3 | 32 | H B B T T |
14 | ![]() | 27 | 8 | 7 | 12 | 1 | 31 | T B T B B |
15 | ![]() | 27 | 6 | 9 | 12 | -7 | 27 | T B B T H |
16 | ![]() | 27 | 5 | 9 | 13 | -25 | 24 | B H H B H |
17 | 27 | 4 | 11 | 12 | -6 | 23 | H H B H T | |
18 | ![]() | 27 | 5 | 4 | 18 | -39 | 19 | B B H B T |