Ném biên dành cho Karlsruhe tại Wildparkstadion.
![]() (Pen) Patrick Schmidt 24 | |
![]() Patrick Schmidt 25 | |
![]() Felix Irorere (Thay: Daniel O'Shaughnessy) 36 | |
![]() Michael Heinloth 39 | |
![]() Jerome Gondorf 45 | |
![]() Jerome Gondorf 45+2' | |
![]() Filip Bilbija 46 | |
![]() Christian Gebauer (Thay: Michael Heinloth) 46 | |
![]() Kilian Jakob (Thay: Philip Heise) 53 | |
![]() Jannis Rabold (Thay: Ricardo van Rhijn) 53 | |
![]() Marc Lorenz (Thay: Tim Breithaupt) 53 | |
![]() Kyoung-Rok Choi (Thay: Benjamin Goller) 53 | |
![]() Nils Roeseler (Thay: Tobias Schroeck) 58 | |
![]() Philipp Hofmann 60 | |
![]() Filip Bilbija 67 | |
![]() Valmir Sulejmani (Thay: Patrick Schmidt) 68 | |
![]() Stefan Kutschke (Thay: Florian Pick) 68 | |
![]() Fabian Schleusener (Kiến tạo: Marvin Wanitzek) 69 | |
![]() Nico Antonitsch 70 | |
![]() Philipp Hofmann (Kiến tạo: Marvin Wanitzek) 75 | |
![]() Marcel Gaus (Thay: Merlin Roehl) 76 | |
![]() Dominik Franke 90 |
Thống kê trận đấu Karlsruher SC vs Ingolstadt


Diễn biến Karlsruher SC vs Ingolstadt
Ném biên dành cho Ingolstadt trong hiệp của họ.
Đó là một quả phát bóng lên cho đội khách ở Karlsruhe.
Kilian Jakob của Karlsruhe dính đòn nhưng chệch mục tiêu.
Karlsruhe được hưởng quả ném biên bên phần sân của họ.
Philipp Hofmann (Karlsruhe) đánh đầu cận thành nhưng bóng đã bị các hậu vệ Ingolstadt phá ra.
Đá phạt cho Karlsruhe trong hiệp một của Ingolstadt.

Dominik Franke của Ingolstadt đã bị Martin Thomsen phạt thẻ vàng đầu tiên.
Quả phát bóng lên cho Ingolstadt tại Wildparkstadion.
Kilian Jakob cho Karlsruhe ra đòn nhưng không trúng mục tiêu.
Karlsruhe thực hiện quả ném biên trong khu vực Ingolstadt.
Martin Thomsen ra hiệu cho Karlsruhe đá phạt.
Ingolstadt có một quả phát bóng lên.
Karlsruhe đang lao tới và Kilian Jakob dính đòn, tuy nhiên, nó bắn chệch mục tiêu.
Nils Roseler của Ingolstadt thực hiện một cú sút vào khung thành tại Wildparkstadion. Nhưng nỗ lực không thành công.
Đá phạt ở vị trí thuận lợi cho Ingolstadt!
Ingolstadt có thể tận dụng từ quả ném biên này sâu bên trong phần sân của Karlsruhe không?
Martin Thomsen ra hiệu cho Ingolstadt thực hiện quả ném biên bên phần sân của Karlsruhe.
Bóng an toàn khi Karlsruhe được hưởng quả ném biên bên phần sân nhà.
Visar Musliu đã trở lại trên đôi chân của mình một lần nữa.
Martin Thomsen thưởng cho Ingolstadt một quả phát bóng lên.
Đội hình xuất phát Karlsruher SC vs Ingolstadt
Karlsruher SC (4-5-1): Markus Kuster (1), Ricardo van Rhijn (4), Christoph Kobald (22), Daniel O'Shaughnessy (5), Philip Heise (16), Benjamin Goller (14), Jerome Gondorf (8), Tim Breithaupt (38), Marvin Wanitzek (10), Fabian Schleusener (24), Philipp Hofmann (33)
Ingolstadt (4-2-3-1): Robert Jendrusch (1), Michael Heinloth (17), Nico Antonitsch (5), Visar Musliu (16), Dominik Franke (3), Tobias Schroeck (21), Rico Preissinger (6), Merlin Roehl (34), Florian Pick (26), Filip Bilbija (35), Patrick Schmidt (32)


Thay người | |||
36’ | Daniel O'Shaughnessy Felix Irorere | 46’ | Michael Heinloth Christian Gebauer |
53’ | Benjamin Goller Kyoung-Rok Choi | 58’ | Tobias Schroeck Nils Roeseler |
53’ | Philip Heise Kilian Jakob | 68’ | Florian Pick Stefan Kutschke |
53’ | Tim Breithaupt Marc Lorenz | 68’ | Patrick Schmidt Valmir Sulejmani |
53’ | Ricardo van Rhijn Jannis Rabold | 76’ | Merlin Roehl Marcel Gaus |
Cầu thủ dự bị | |||
Kyoung-Rok Choi | Dennis Eckert | ||
Fabio Kaufmann | Stefan Kutschke | ||
Tim Rossmann | Valmir Sulejmani | ||
Felix Irorere | Christian Gebauer | ||
Niklas Heeger | Marcel Gaus | ||
Malik Batmaz | Andreas Poulsen | ||
Kilian Jakob | Nils Roeseler | ||
Marc Lorenz | Nikola Stevanovic | ||
Jannis Rabold | Markus Ponath |
Nhận định Karlsruher SC vs Ingolstadt
Thành tích đối đầu
Thành tích đối đầu
Thành tích gần đây Karlsruher SC
Thành tích gần đây Ingolstadt
Bảng xếp hạng Hạng 2 Đức
TT | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | ![]() | 26 | 13 | 9 | 4 | 26 | 48 | H T B T T |
2 | ![]() | 26 | 14 | 5 | 7 | 9 | 47 | B H B T T |
3 | ![]() | 26 | 12 | 9 | 5 | 12 | 45 | T H T H T |
4 | ![]() | 26 | 12 | 7 | 7 | 6 | 43 | H B T H B |
5 | ![]() | 26 | 11 | 9 | 6 | 12 | 42 | T B T H B |
6 | ![]() | 26 | 11 | 9 | 6 | 8 | 42 | H H T H T |
7 | ![]() | 26 | 12 | 5 | 9 | 7 | 41 | T H B T T |
8 | ![]() | 26 | 11 | 8 | 7 | 5 | 41 | T H B B T |
9 | ![]() | 26 | 11 | 7 | 8 | 13 | 40 | T H T H B |
10 | ![]() | 26 | 10 | 7 | 9 | -2 | 37 | B T T B H |
11 | ![]() | 26 | 9 | 6 | 11 | -3 | 33 | T B T T B |
12 | ![]() | 26 | 9 | 6 | 11 | -11 | 33 | B T T H B |
13 | ![]() | 26 | 8 | 7 | 11 | 2 | 31 | B T B T B |
14 | ![]() | 26 | 8 | 5 | 13 | -5 | 29 | B H B B T |
15 | ![]() | 26 | 6 | 8 | 12 | -7 | 26 | B T B B T |
16 | ![]() | 26 | 5 | 8 | 13 | -25 | 23 | T B H H B |
17 | 26 | 3 | 11 | 12 | -7 | 20 | B H H B H | |
18 | ![]() | 26 | 4 | 4 | 18 | -40 | 16 | H B B H B |
- T Thắng
- H Hòa
- B Bại