Thứ Sáu, 18/04/2025
Kyoung-Rok Choi (Kiến tạo: Philipp Hofmann)
39
Marvin Wanitzek
63
Tim Breithaupt
67
Joshua Mees (Kiến tạo: Phil Neumann)
78
Fin Bartels (Kiến tạo: Alexander Muehling)
80
Philipp Hofmann (Kiến tạo: Sebastian Jung)
88

Thành tích đối đầu

Thành tích đối đầu

Hạng 2 Đức
16/05 - 2021
11/09 - 2021
19/02 - 2022
05/11 - 2022
13/05 - 2023
30/09 - 2023
09/03 - 2024

Thành tích gần đây Karlsruher SC

Hạng 2 Đức
13/04 - 2025
04/04 - 2025
29/03 - 2025
Giao hữu
20/03 - 2025
Hạng 2 Đức
16/03 - 2025
08/03 - 2025
02/03 - 2025
22/02 - 2025
16/02 - 2025

Thành tích gần đây Holstein Kiel

Bundesliga
12/04 - 2025
05/04 - 2025
29/03 - 2025
Giao hữu
Bundesliga
16/03 - 2025
08/03 - 2025
02/03 - 2025
22/02 - 2025
16/02 - 2025
09/02 - 2025

Bảng xếp hạng Hạng 2 Đức

TTĐộiTrậnThắngHòaBạiHSĐiểm5 trận gần nhất
1Hamburger SVHamburger SV29141052752T T H T B
2FC CologneFC Cologne291568951T T T B H
3ElversbergElversberg2913882147H B H T T
4Fortuna DusseldorfFortuna Dusseldorf291388547B T B T T
5MagdeburgMagdeburg29121071346H B H T B
6KaiserslauternKaiserslautern291379546H B T B B
7PaderbornPaderborn291298945H T B B B
81. FC Nuremberg1. FC Nuremberg2913511444T T B B T
9Hannover 96Hannover 962911108543H T H B B
10Karlsruher SCKarlsruher SC2911810-341B H B T H
11Schalke 04Schalke 042910712-437T B H T B
12BerlinBerlin2910613-236B T T T H
13DarmstadtDarmstadt299812235T B B T H
14Greuther FurthGreuther Furth299812-1235H B H B H
15Eintracht BraunschweigEintracht Braunschweig297913-2230H B H T T
16Preussen MuensterPreussen Muenster2961013-828B T H B H
17SSV Ulm 1846SSV Ulm 18462951113-626B H T B T
18Jahn RegensburgJahn Regensburg296419-4322H B T B T
  • T Thắng
  • H Hòa
  • B Bại
Theo Thể thao & Văn hóa
top-arrow
X