Đá phạt cho Karlsruhe bên phần sân nhà.
- Mikkel Kaufmann (Kiến tạo: Leon Jensen)4
- Fabian Schleusener (Kiến tạo: Paul Nebel)12
- Marco Thiede13
- Budu Zivzivadze (Thay: Mikkel Kaufmann)77
- Kyoung-Rok Choi (Thay: Leon Jensen)77
- Daniel Gordon (Thay: Paul Nebel)87
- Tim Rossmann87
- Tim Rossmann (Thay: Fabian Schleusener)87
- Florian Ballas (Thay: Jerome Gondorf)90
- Louis Schaub43
- Havard Nielsen (Thay: Maximilian Beier)59
- Haavard Nielsen59
- Haavard Nielsen (Thay: Maximilian Beier)59
- Sebastian Ernst (Thay: Louis Schaub)75
- Hendrik Weydandt (Thay: Cedric Teuchert)75
- Sei Muroya (Thay: Jannik Dehm)85
Thống kê trận đấu Karlsruher SC vs Hannover
Diễn biến Karlsruher SC vs Hannover
Bóng an toàn khi Hannover được hưởng quả ném biên bên phần sân của mình.
Ném biên cho Hannover bên phần sân nhà.
Karlsruhe có thể tận dụng từ quả ném biên này ở sâu bên phần sân của Hannover không?
Quả ném biên cho Karlsruhe gần vòng cấm địa.
Karlsruhe được hưởng quả ném biên bên phần sân nhà.
Đội chủ nhà thay Jerome Gondorf bằng Florian Ballas.
Patrick Alt cho đội khách được hưởng quả ném biên.
Hannover được Patrick Alt cho hưởng quả phạt góc.
Hannover được hưởng phạt góc.
Hannover được Patrick Alt cho hưởng quả phạt góc.
Ném biên cho Karlsruhe bên phần sân của Hannover.
Quả ném biên cho đội khách bên phần sân đối diện.
Karlsruhe thay người thứ 4. Tim Rossmann vào thay Fabian Schleusener.
Christian Eichner sẽ thực hiện lần thay người thứ ba của đội tại Wildparkstadion với Daniel Gordon vào thay Paul Nebel.
Ném biên cho Hannover gần vòng cấm địa.
Sei Muroya dự bị cho Jannik Dehm của Hannover.
Patrick Alt báo hiệu quả ném biên cho Hannover bên phần sân của Karlsruhe.
Hannover ném biên.
Patrick Alt ra hiệu cho Hannover hưởng quả đá phạt bên phần sân nhà.
Quả phạt trực tiếp cho Hannover bên phần sân của Karlsruhe.
Đội hình xuất phát Karlsruher SC vs Hannover
Karlsruher SC (4-1-2-1-2): Marius Gersbeck (35), Marco Thiede (21), Christoph Kobald (22), Marcel Franke (28), Daniel Brosinski (18), Jerome Gondorf (8), Leon Jensen (6), Marvin Wanitzek (10), Paul Nebel (26), Mikkel Kaufmann (14), Fabian Schleusener (24)
Hannover (3-4-1-2): Ron-Robert Zieler (1), Phil Neumann (5), Julian Borner (31), Bright Arrey-Mbi (4), Jannik Dehm (20), Derrick Kohn (18), Max Besuschkow (7), Fabian Kunze (6), Louis Schaub (11), Cedric Teuchert (36), Maximilian Beier (14)
Thay người | |||
77’ | Mikkel Kaufmann Budu Zivzivadze | 59’ | Maximilian Beier Havard Nielsen |
77’ | Leon Jensen Kyoung-rok Choi | 75’ | Cedric Teuchert Hendrik Weydandt |
87’ | Paul Nebel Daniel Gordon | 75’ | Louis Schaub Sebastian Ernst |
87’ | Fabian Schleusener Tim Rossmann | 85’ | Jannik Dehm Sei Muroya |
90’ | Jerome Gondorf Florian Ballas |
Cầu thủ dự bị | |||
Budu Zivzivadze | Havard Nielsen | ||
Simone Rapp | Hendrik Weydandt | ||
Max Weiss | Antonio Foti | ||
Florian Ballas | Sebastian Ernst | ||
Philip Heise | Enzo Leopold | ||
Daniel Gordon | Luka Krajnc | ||
Tim Rossmann | Sei Muroya | ||
Lucas Cueto | Ekin Celebi | ||
Kyoung-rok Choi | Leo Weinkauf |
Thành tích đối đầu
Thành tích đối đầu
Thành tích gần đây Karlsruher SC
Thành tích gần đây Hannover
Bảng xếp hạng Hạng 2 Đức
TT | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Hannover 96 | 12 | 7 | 1 | 4 | 6 | 22 | B T T T B |
2 | Paderborn | 12 | 5 | 6 | 1 | 5 | 21 | T B T H H |
3 | Fortuna Dusseldorf | 12 | 6 | 3 | 3 | 5 | 21 | B T B B H |
4 | Karlsruher SC | 12 | 5 | 5 | 2 | 3 | 20 | H T B B H |
5 | Hamburger SV | 12 | 5 | 4 | 3 | 9 | 19 | T T B H B |
6 | Elversberg | 12 | 5 | 4 | 3 | 8 | 19 | T H T B T |
7 | FC Cologne | 12 | 5 | 3 | 4 | 4 | 18 | T B B T T |
8 | 1. FC Nuremberg | 12 | 5 | 3 | 4 | 4 | 18 | T T T H H |
9 | Magdeburg | 12 | 4 | 6 | 2 | 3 | 18 | H B B H H |
10 | Kaiserslautern | 12 | 4 | 5 | 3 | 2 | 17 | B T T H H |
11 | Berlin | 12 | 5 | 2 | 5 | 0 | 17 | H T T B B |
12 | Darmstadt | 12 | 4 | 4 | 4 | 3 | 16 | H T H T T |
13 | Greuther Furth | 12 | 3 | 4 | 5 | -5 | 13 | H B T B B |
14 | Schalke 04 | 12 | 3 | 3 | 6 | -3 | 12 | H B B H T |
15 | Eintracht Braunschweig | 12 | 3 | 3 | 6 | -10 | 12 | T B H H T |
16 | Preussen Muenster | 12 | 2 | 5 | 5 | -4 | 11 | B H H T H |
17 | SSV Ulm 1846 | 12 | 2 | 4 | 6 | -3 | 10 | B B H H H |
18 | Jahn Regensburg | 12 | 2 | 1 | 9 | -27 | 7 | B B B T B |
- T Thắng
- H Hòa
- B Bại