Thẻ vàng cho Janni Serra.
Trực tiếp kết quả Karlsruher SC vs 1. FC Nuremberg hôm nay 03-08-2024
Giải Hạng 2 Đức - Th 7, 03/8
Kết thúc



![]() Leon Jensen 9 | |
![]() Kanji Okunuki 20 | |
![]() Florian Pick 31 | |
![]() Budu Zivzivadze (Kiến tạo: Sebastian Jung) 45+2' | |
![]() Finn Jeltsch 45+4' | |
![]() Dzenis Burnic 52 | |
![]() Stefanos Tzimas (Thay: Kanji Okunuki) 57 | |
![]() David Herold (Thay: Lasse Guenther) 65 | |
![]() Bambase Conte (Thay: Dzenis Burnic) 65 | |
![]() Jens Castrop 66 | |
![]() Budu Zivzivadze (Kiến tạo: Bambase Conte) 73 | |
![]() Enrico Valentini (Thay: Jannik Hofmann) 74 | |
![]() Dustin Forkel (Thay: Jens Castrop) 74 | |
![]() Ondrej Karafiat (Thay: Robin Knoche) 75 | |
![]() Andrin Hunziker (Thay: Fabian Schleusener) 77 | |
![]() Robin Heusser (Thay: Leon Jensen) 77 | |
![]() Florian Flick 78 | |
![]() Budu Zivzivadze (Kiến tạo: Andrin Hunziker) 79 | |
![]() Janni Serra (Thay: Lukas Schleimer) 83 | |
![]() Ali Eren Ersungur (Thay: Budu Zivzivadze) 84 | |
![]() Janni Serra 87 |
Thẻ vàng cho Janni Serra.
Budu Zivzivadze rời sân và được thay thế bởi Ali Eren Ersungur.
Lukas Schleimer rời sân và được thay thế bởi Janni Serra.
Andrin Hunziker là người kiến tạo cho bàn thắng.
G O O O A A L - Budu Zivzivadze đã trúng mục tiêu!
Thẻ vàng cho Florian Flick.
Leon Jensen rời sân và được thay thế bởi Robin Heusser.
Fabian Schleusener rời sân và được thay thế bởi Andrin Hunziker.
Robin Knoche rời sân và được thay thế bởi Ondrej Karafiat.
Jens Castrop rời sân và được thay thế bởi Dustin Forkel.
Jannik Hofmann rời sân và được thay thế bởi Enrico Valentini.
Bambase Conte đã kiến tạo để ghi bàn.
G O O O A A L - Budu Zivzivadze đã trúng mục tiêu!
Thẻ vàng cho Jens Castrop.
Dzenis Burnic rời sân và được thay thế bởi Bambase Conte.
Lasse Guenther rời sân và được thay thế bởi David Herold.
Kanji Okunuki rời sân và được thay thế bởi Stefanos Tzimas.
Thẻ vàng cho Dzenis Burnic.
Hiệp 2 đang diễn ra.
Kết thúc rồi! Trọng tài thổi còi kết thúc hiệp một
Thẻ vàng cho Finn Jeltsch.
Karlsruher SC (4-1-3-2): Max Weiss (1), Sebastian Jung (2), Marcel Franke (28), Marcel Beifus (4), Lasse Gunther (29), Nicolai Rapp (17), Dženis Burnić (7), Leon Jensen (6), Marvin Wanitzek (10), Budu Zivzivadze (11), Fabian Schleusener (24)
1. FC Nuremberg (4-5-1): Jan-Marc Reichert (1), Jannik Hofmann (43), Finn Jeltsch (4), Robin Knoche (31), Danilo Soares (3), Kanji Okunuki (11), Jens Castrop (17), Florian Flick (6), Caspar Jander (20), Florian Pick (7), Lukas Schleimer (36)
Thay người | |||
65’ | Lasse Guenther David Herold | 57’ | Kanji Okunuki Stefanos Tzimas |
65’ | Dzenis Burnic Bambase Conte | 74’ | Jens Castrop Dustin Forkel |
77’ | Fabian Schleusener Andrin Hunziker | 74’ | Jannik Hofmann Enrico Valentini |
77’ | Leon Jensen Robin Heusser | 75’ | Robin Knoche Ondrej Karafiat |
84’ | Budu Zivzivadze Ali Eren Ersungur | 83’ | Lukas Schleimer Janni Serra |
Cầu thủ dự bị | |||
Andrin Hunziker | Dustin Forkel | ||
Robin Himmelmann | Janni Serra | ||
David Herold | Stefanos Tzimas | ||
Christoph Kobald | Simon Joachims | ||
Rafael Pinto Pedrosa | Michal Sevcik | ||
Robin Heusser | Ondrej Karafiat | ||
Ali Eren Ersungur | Enrico Valentini | ||
Bambase Conte | Christian Mathenia | ||
Robert Geller | Nick Seidel |
TT | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | ![]() | 25 | 12 | 9 | 4 | 23 | 45 | T H T B T |
2 | ![]() | 25 | 13 | 5 | 7 | 8 | 44 | T B H B T |
3 | ![]() | 25 | 12 | 7 | 6 | 8 | 43 | T H B T H |
4 | ![]() | 25 | 11 | 9 | 5 | 15 | 42 | B T B T H |
5 | ![]() | 25 | 11 | 9 | 5 | 10 | 42 | T T H T H |
6 | ![]() | 25 | 11 | 7 | 7 | 14 | 40 | T T H T H |
7 | ![]() | 25 | 10 | 9 | 6 | 7 | 39 | H H H T H |
8 | ![]() | 25 | 11 | 5 | 9 | 4 | 38 | T T H B T |
9 | ![]() | 25 | 10 | 8 | 7 | 4 | 38 | H T H B B |
10 | ![]() | 25 | 10 | 6 | 9 | -2 | 36 | B B T T B |
11 | ![]() | 25 | 9 | 6 | 10 | -2 | 33 | B T B T T |
12 | ![]() | 25 | 9 | 6 | 10 | -8 | 33 | T B T T H |
13 | ![]() | 25 | 8 | 7 | 10 | 3 | 31 | B B T B T |
14 | ![]() | 25 | 7 | 5 | 13 | -9 | 26 | B B H B B |
15 | ![]() | 25 | 5 | 8 | 12 | -8 | 23 | B B T B B |
16 | ![]() | 25 | 5 | 8 | 12 | -21 | 23 | T T B H H |
17 | 25 | 3 | 10 | 12 | -7 | 19 | B B H H B | |
18 | ![]() | 25 | 4 | 4 | 17 | -39 | 16 | B H B B H |