![]() Ilter Ayyildiz (Thay: Burak Yilmaz) 36 | |
![]() Levan Eloshvili (Thay: Sekou Sylla) 46 | |
![]() Julian Klar 47 | |
![]() Matthias Puschl 54 | |
![]() Sergio Romeo Marakis 64 | |
![]() Mohamed Kone (Thay: Antonio Luci Sokcevic) 66 | |
![]() Andree Neumayer (Thay: Pascal Macher) 69 | |
![]() Nemanja Zikic (Thay: Matthias Puschl) 70 | |
![]() Lukas Walchhuetter (Thay: Mario Grgic) 76 | |
![]() Valdir (Thay: Winfred Amoah) 77 | |
![]() Okan Yilmaz (Thay: Marco Siverio) 83 | |
![]() Kevin Petuely (Thay: Ilter Ayyildiz) 83 | |
![]() Christoph Graschi 84 |
Thống kê trận đấu Kapfenberger SV vs SV Horn
số liệu thống kê

Kapfenberger SV

SV Horn
15 Phạm lỗi 20
28 Ném biên 28
1 Việt vị 2
0 Chuyền dài 0
4 Phạt góc 7
2 Thẻ vàng 2
0 Thẻ đỏ 0
0 Thẻ vàng thứ 2 0
2 Sút trúng đích 4
6 Sút không trúng đích 3
3 Cú sút bị chặn 5
0 Phản công 0
4 Thủ môn cản phá 2
10 Phát bóng 10
0 Chăm sóc y tế 0
Đội hình xuất phát Kapfenberger SV vs SV Horn
Kapfenberger SV (4-4-2): Christopher Giuliani (1), Christoph Pichorner (27), Olivier N'Zi (28), Christoph Graschi (2), Mario Grgic (4), Sekou Sylla (16), Dardan Shabanhaxhaj (19), Antonio Luci Sokcevic (31), Meletios Miskovic (32), Winfred Amoah (22), Matthias Puschl (8)
SV Horn (4-4-2): Fabian Ehmann (1), Julian Klar (4), Frank Sturing (5), Martin Majnovics (12), Juergen Bauer (27), Alexander Briedl (7), Sergio Romeo Marakis (11), Burak Yilmaz (17), Denizcan Cosgun (21), Pascal Macher (22), Marco Siverio (9)

Kapfenberger SV
4-4-2
1
Christopher Giuliani
27
Christoph Pichorner
28
Olivier N'Zi
2
Christoph Graschi
4
Mario Grgic
16
Sekou Sylla
19
Dardan Shabanhaxhaj
31
Antonio Luci Sokcevic
32
Meletios Miskovic
22
Winfred Amoah
8
Matthias Puschl
9
Marco Siverio
22
Pascal Macher
21
Denizcan Cosgun
17
Burak Yilmaz
11
Sergio Romeo Marakis
7
Alexander Briedl
27
Juergen Bauer
12
Martin Majnovics
5
Frank Sturing
4
Julian Klar
1
Fabian Ehmann

SV Horn
4-4-2
Thay người | |||
46’ | Sekou Sylla Levan Eloshvili | 36’ | Kevin Petuely Ilter Ayyildiz |
66’ | Antonio Luci Sokcevic Mohamed Kone | 69’ | Pascal Macher Andree Neumayer |
70’ | Matthias Puschl Nemanja Zikic | 83’ | Ilter Ayyildiz Kevin Petuely |
76’ | Mario Grgic Lukas Walchhuetter | 83’ | Marco Siverio Okan Yilmaz |
77’ | Winfred Amoah Valdir |
Cầu thủ dự bị | |||
Levan Eloshvili | Paul Gobara | ||
Patrick Krenn | Andree Neumayer | ||
Valdir | Kevin Petuely | ||
Lukas Walchhuetter | Simon Kronsteiner | ||
Anel Selimoski | Okan Yilmaz | ||
Mohamed Kone | Samuel Biek | ||
Nemanja Zikic | Ilter Ayyildiz |
Thành tích đối đầu
Thành tích đối đầu
Hạng nhất Áo
Thành tích gần đây Kapfenberger SV
Hạng 2 Áo
Giao hữu
Hạng 2 Áo
Thành tích gần đây SV Horn
Hạng 2 Áo
Giao hữu
Hạng 2 Áo
Cúp quốc gia Áo
Bảng xếp hạng Hạng nhất Áo
TT | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | ![]() | 19 | 14 | 3 | 2 | 18 | 45 | H T T H T |
2 | ![]() | 19 | 13 | 2 | 4 | 20 | 41 | T T T T B |
3 | ![]() | 19 | 11 | 1 | 7 | 8 | 34 | B T B T B |
4 | ![]() | 19 | 9 | 5 | 5 | 10 | 32 | T T T H T |
5 | ![]() | 19 | 9 | 3 | 7 | 7 | 30 | T T B T B |
6 | ![]() | 18 | 8 | 5 | 5 | 5 | 29 | B T T B B |
7 | 19 | 7 | 7 | 5 | 6 | 28 | H B T H T | |
8 | ![]() | 19 | 8 | 3 | 8 | 4 | 27 | T B B H B |
9 | ![]() | 19 | 8 | 3 | 8 | -7 | 27 | B B H H B |
10 | ![]() | 18 | 7 | 4 | 7 | -2 | 25 | B B B T T |
11 | 19 | 7 | 2 | 10 | -1 | 23 | T T T B T | |
12 | ![]() | 19 | 4 | 10 | 5 | -3 | 22 | B H B B T |
13 | ![]() | 19 | 5 | 5 | 9 | -6 | 20 | H B H B T |
14 | ![]() | 19 | 2 | 7 | 10 | -10 | 13 | B B T B H |
15 | ![]() | 19 | 3 | 3 | 13 | -26 | 12 | H B B T B |
16 | ![]() | 19 | 2 | 5 | 12 | -23 | 11 | B H B H H |
- T Thắng
- H Hòa
- B Bại