![]() Julian Tomka 17 | |
![]() Frank Sturing 26 | |
![]() Meletios Miskovic 36 | |
![]() Sekou Sylla 42 | |
![]() Andree Neumayer 51 | |
![]() Markus Wallner 55 | |
![]() Marco Hausjell (Thay: Alexander Joppich) 56 | |
![]() Okan Yilmaz (Thay: Patrik Mijic) 56 | |
![]() Christoph Graschi 60 | |
![]() Marcel Schelle (Thay: Andree Neumayer) 65 | |
![]() Burak Yilmaz (Thay: Maximilian Pronichev) 65 | |
![]() Marcel Schelle 69 | |
![]() Nemanja Zikic (Thay: Sekou Sylla) 69 | |
![]() Dario Sekic (Thay: Meletios Miskovic) 69 | |
![]() Albin Gashi (Thay: Markus Wallner) 75 | |
![]() Burak Yilmaz 76 | |
![]() Stefan Kordic (Thay: Matthias Puschl) 76 | |
![]() Maximilian Kerschner (Thay: Christoph Graschi) 81 |
Thống kê trận đấu Kapfenberger SV vs SV Horn
số liệu thống kê

Kapfenberger SV

SV Horn
41 Kiểm soát bóng 59
16 Phạm lỗi 24
23 Ném biên 27
1 Việt vị 3
0 Chuyền dài 0
3 Phạt góc 6
3 Thẻ vàng 5
0 Thẻ đỏ 0
0 Thẻ vàng thứ 2 0
2 Sút trúng đích 4
7 Sút không trúng đích 6
2 Cú sút bị chặn 3
0 Phản công 0
3 Thủ môn cản phá 2
11 Phát bóng 9
0 Chăm sóc y tế 0
Đội hình xuất phát Kapfenberger SV vs SV Horn
Kapfenberger SV (4-4-2): Patrick Krenn (1), Meletios Miskovic (32), Karlo Lalic (30), David Heindl (40), Christoph Graschi (2), Christoph Pichorner (27), Sekou Sylla (16), Matthias Puschl (8), Winfried Amoah (22), Mohamed Kone (20), Lukas Walchhutter (17)
SV Horn (4-4-2): Fabian Ehmann (1), Jurgen Bauer (27), Julian Tomka (34), Sebastian Bauer (4), Alexander Joppich (14), Benjamin Mulahalilovic (21), Frank Sturing (5), Maximilian Pronichev (8), Markus Wallner (11), Andree Neumayer (23), Patrik Mijic (9)

Kapfenberger SV
4-4-2
1
Patrick Krenn
32
Meletios Miskovic
30
Karlo Lalic
40
David Heindl
2
Christoph Graschi
27
Christoph Pichorner
16
Sekou Sylla
8
Matthias Puschl
22
Winfried Amoah
20
Mohamed Kone
17
Lukas Walchhutter
9
Patrik Mijic
23
Andree Neumayer
11
Markus Wallner
8
Maximilian Pronichev
5
Frank Sturing
21
Benjamin Mulahalilovic
14
Alexander Joppich
4
Sebastian Bauer
34
Julian Tomka
27
Jurgen Bauer
1
Fabian Ehmann

SV Horn
4-4-2
Thay người | |||
69’ | Sekou Sylla Nemanja Zikic | 56’ | Patrik Mijic Okan Yilmaz |
69’ | Meletios Miskovic Dario Sekic | 56’ | Alexander Joppich Marco Hausjell |
76’ | Matthias Puschl Stefan Kordic | 65’ | Maximilian Pronichev Burak Yilmaz |
81’ | Christoph Graschi Maximilian Kerschner | 65’ | Andree Neumayer Marcel Schelle |
75’ | Markus Wallner Albin Gashi |
Cầu thủ dự bị | |||
Anel Selimoski | Okan Yilmaz | ||
Stefan Kordic | Fandje Toure | ||
Tobias Mandler | Burak Yilmaz | ||
Maximilian Kerschner | Marco Hausjell | ||
Nemanja Zikic | Simon Kronsteiner | ||
Dario Sekic | Albin Gashi | ||
Nico Grubor | Marcel Schelle |
Thành tích đối đầu
Thành tích đối đầu
Hạng nhất Áo
Thành tích gần đây Kapfenberger SV
Hạng 2 Áo
Giao hữu
Hạng 2 Áo
Thành tích gần đây SV Horn
Hạng 2 Áo
Giao hữu
Hạng 2 Áo
Cúp quốc gia Áo
Bảng xếp hạng Hạng 2 Áo
TT | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | ![]() | 19 | 14 | 3 | 2 | 18 | 45 | H T T H T |
2 | ![]() | 19 | 13 | 2 | 4 | 20 | 41 | T T T T B |
3 | ![]() | 19 | 11 | 1 | 7 | 8 | 34 | B T B T B |
4 | ![]() | 19 | 9 | 5 | 5 | 10 | 32 | T T T H T |
5 | ![]() | 19 | 9 | 3 | 7 | 7 | 30 | T T B T B |
6 | ![]() | 18 | 8 | 5 | 5 | 5 | 29 | B T T B B |
7 | 19 | 7 | 7 | 5 | 6 | 28 | H B T H T | |
8 | ![]() | 19 | 8 | 3 | 8 | 4 | 27 | T B B H B |
9 | ![]() | 19 | 8 | 3 | 8 | -7 | 27 | B B H H B |
10 | ![]() | 18 | 7 | 4 | 7 | -2 | 25 | B B B T T |
11 | 19 | 7 | 2 | 10 | -1 | 23 | T T T B T | |
12 | ![]() | 19 | 4 | 10 | 5 | -3 | 22 | B H B B T |
13 | ![]() | 19 | 5 | 5 | 9 | -6 | 20 | H B H B T |
14 | ![]() | 19 | 2 | 7 | 10 | -10 | 13 | B B T B H |
15 | ![]() | 19 | 3 | 3 | 13 | -26 | 12 | H B B T B |
16 | ![]() | 19 | 2 | 5 | 12 | -23 | 11 | B H B H H |
- T Thắng
- H Hòa
- B Bại