![]() Thalyson 45 | |
![]() Luca Hassler (Thay: Thalyson) 46 | |
![]() Abdoulie Kante (Thay: Antonio Ilic) 61 | |
![]() Ermal Krasniqi (Thay: Jonas Karner) 61 | |
![]() Alexander Hofleitner 68 | |
![]() Peter Kiedl (Thay: Leon Grgic) 71 | |
![]() Senad Mustafic (Thay: Jacob Hodl) 71 | |
![]() Sebastian Leimhofer (Thay: Florian Haxha) 73 | |
![]() Tiba (Thay: Alexander Hofleitner) 73 | |
![]() Tobias Mandler (Thay: Matthias Puschl) 73 | |
![]() Tobias Mandler (Thay: Philipp Seidl) 73 | |
![]() Olivier N'Zi 78 | |
![]() Abdoulie Kante (Kiến tạo: Peter Kiedl) 80 | |
![]() Christoph Pichorner (Thay: Meletios Miskovic) 81 | |
![]() Maurice Amreich (Thay: Jonas Locker) 82 | |
![]() Matthias Puschl 90+2' | |
![]() Matthias Puschl 90+3' | |
![]() Tiba (Kiến tạo: Luca Hassler) 90+5' |
Thống kê trận đấu Kapfenberger SV vs Sturm Graz II
số liệu thống kê

Kapfenberger SV
Sturm Graz II
15 Phạm lỗi 15
29 Ném biên 37
2 Việt vị 0
0 Chuyền dài 0
1 Phạt góc 4
4 Thẻ vàng 0
0 Thẻ đỏ 0
0 Thẻ vàng thứ 2 0
2 Sút trúng đích 5
5 Sút không trúng đích 5
3 Cú sút bị chặn 5
0 Phản công 0
4 Thủ môn cản phá 1
9 Phát bóng 6
0 Chăm sóc y tế 0
Đội hình xuất phát Kapfenberger SV vs Sturm Graz II
Kapfenberger SV (4-3-3): Richard Strebinger (1), David Heindl (40), Olivier N'Zi (33), Philipp Seidl (22), Niklas Szerencsi (19), Lukas Walchhutter (17), Thalyson (6), Meletios Miskovic (5), Alexander Hofleitner (9), Matthias Puschl (8), Florian Haxha (32)
Sturm Graz II (4-3-3): Matteo Bignetti (40), Gabriel Haider (6), Jonas Karner (8), Antonio Ilic (10), Jonas Locker (17), Leon Grube (18), Samuel Stuckler (21), Leon Grgic (22), Sebastian Pirker (27), Nikola Stosic (29), Jacob Peter Hodl (43)

Kapfenberger SV
4-3-3
1
Richard Strebinger
40
David Heindl
33
Olivier N'Zi
22
Philipp Seidl
19
Niklas Szerencsi
17
Lukas Walchhutter
6
Thalyson
5
Meletios Miskovic
9
Alexander Hofleitner
8
Matthias Puschl
32
Florian Haxha
43
Jacob Peter Hodl
29
Nikola Stosic
27
Sebastian Pirker
22
Leon Grgic
21
Samuel Stuckler
18
Leon Grube
17
Jonas Locker
10
Antonio Ilic
8
Jonas Karner
6
Gabriel Haider
40
Matteo Bignetti
Sturm Graz II
4-3-3
Thay người | |||
46’ | Thalyson Luca Hassler | 61’ | Jonas Karner Ermal Krasniqi |
73’ | Philipp Seidl Tobias Mandler | 61’ | Antonio Ilic Abdoulie Kante |
73’ | Florian Haxha Sebastian Leimhofer | 71’ | Leon Grgic Peter Kiedl |
73’ | Alexander Hofleitner Tiba | 71’ | Jacob Hodl Senad Mustafic |
81’ | Meletios Miskovic Christoph Pichorner | 82’ | Jonas Locker Maurice Amreich |
Cầu thủ dự bị | |||
Tobias Mandler | Timothy Obi | ||
Sebastian Leimhofer | Peter Kiedl | ||
Christoph Pichorner | Oliver Sorg | ||
Luca Hassler | Maurice Amreich | ||
Tiba | Ermal Krasniqi | ||
Adin Omic | Senad Mustafic | ||
Marvin Wieser | Abdoulie Kante |
Thành tích đối đầu
Thành tích đối đầu
Hạng 2 Áo
Thành tích gần đây Kapfenberger SV
Hạng 2 Áo
Giao hữu
Hạng 2 Áo
Thành tích gần đây Sturm Graz II
Hạng 2 Áo
Bảng xếp hạng Hạng 2 Áo
TT | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | ![]() | 19 | 14 | 3 | 2 | 18 | 45 | H T T H T |
2 | ![]() | 19 | 13 | 2 | 4 | 20 | 41 | T T T T B |
3 | ![]() | 19 | 11 | 1 | 7 | 8 | 34 | B T B T B |
4 | ![]() | 19 | 9 | 5 | 5 | 10 | 32 | T T T H T |
5 | ![]() | 19 | 9 | 3 | 7 | 7 | 30 | T T B T B |
6 | ![]() | 18 | 8 | 5 | 5 | 5 | 29 | B T T B B |
7 | 19 | 7 | 7 | 5 | 6 | 28 | H B T H T | |
8 | ![]() | 19 | 8 | 3 | 8 | 4 | 27 | T B B H B |
9 | ![]() | 19 | 8 | 3 | 8 | -7 | 27 | B B H H B |
10 | ![]() | 18 | 7 | 4 | 7 | -2 | 25 | B B B T T |
11 | 19 | 7 | 2 | 10 | -1 | 23 | T T T B T | |
12 | ![]() | 19 | 4 | 10 | 5 | -3 | 22 | B H B B T |
13 | ![]() | 19 | 5 | 5 | 9 | -6 | 20 | H B H B T |
14 | ![]() | 19 | 2 | 7 | 10 | -10 | 13 | B B T B H |
15 | ![]() | 19 | 3 | 3 | 13 | -26 | 12 | H B B T B |
16 | ![]() | 19 | 2 | 5 | 12 | -23 | 11 | B H B H H |
- T Thắng
- H Hòa
- B Bại