![]() (Pen) Matthias Puschl 21 | |
![]() Aristot Tambwe-Kasengele 37 | |
![]() Nicolas Bajlicz 45+1' | |
![]() Sekou Sylla (Thay: Nemanja Zikic) 46 | |
![]() Mohamed Kone (Thay: Winfred Amoah) 46 | |
![]() Martin Gschiel (Thay: Matthias Puschl) 46 | |
![]() Christoph Pichorner 56 | |
![]() Marvin Zwickl 60 | |
![]() Pascal Fallmann 64 | |
![]() Felix Holzhacker (Thay: Marvin Zwickl) 70 | |
![]() Jan Kirchmayer (Thay: Tobias Hedl) 70 | |
![]() Almir Oda (Thay: Nicolas Bajlicz) 70 | |
![]() Martin Gschiel 75 | |
![]() Karlo Lalic (Thay: Lukas Walchhuetter) 79 | |
![]() Stefan Kordic (Thay: Luca Hassler) 80 | |
![]() Stefan Kordic 81 | |
![]() Niklas Lang (Thay: Enes Tepecik) 81 | |
![]() Niklas Lang 82 | |
![]() Martin Gschiel 84 | |
![]() Almir Oda (Kiến tạo: Nicolas Binder) 87 | |
![]() Paul Gobara (Thay: Denis Bosnjak) 90 |
Thống kê trận đấu Kapfenberger SV vs SK Rapid Wien II
số liệu thống kê

Kapfenberger SV

SK Rapid Wien II
47 Kiểm soát bóng 53
17 Phạm lỗi 15
34 Ném biên 37
2 Việt vị 6
0 Chuyền dài 0
3 Phạt góc 4
2 Thẻ vàng 3
0 Thẻ đỏ 0
0 Thẻ vàng thứ 2 0
4 Sút trúng đích 5
4 Sút không trúng đích 5
3 Cú sút bị chặn 1
0 Phản công 0
3 Thủ môn cản phá 4
8 Phát bóng 6
0 Chăm sóc y tế 0
Đội hình xuất phát Kapfenberger SV vs SK Rapid Wien II
Thay người | |||
46’ | Matthias Puschl Martin Gschiel | 70’ | Nicolas Bajlicz Almir Oda |
46’ | Nemanja Zikic Sekou Sylla | 70’ | Tobias Hedl Jan Kirchmayer |
46’ | Winfred Amoah Mohamed Kone | 70’ | Marvin Zwickl Felix Holzhacker |
79’ | Lukas Walchhuetter Karlo Lalic | 81’ | Enes Tepecik Niklas Lang |
80’ | Luca Hassler Stefan Kordic | 90’ | Denis Bosnjak Paul Gobara |
Cầu thủ dự bị | |||
Anel Selimoski | Benjamin Goschl | ||
Martin Gschiel | Niklas Lang | ||
Sekou Sylla | Dominic Vincze | ||
Mohamed Kone | Almir Oda | ||
Stefan Kordic | Jan Kirchmayer | ||
Karlo Lalic | Felix Holzhacker | ||
Nico Grubor | Paul Gobara |
Thành tích đối đầu
Thành tích đối đầu
Hạng nhất Áo
Thành tích gần đây Kapfenberger SV
Hạng 2 Áo
Giao hữu
Hạng 2 Áo
Thành tích gần đây SK Rapid Wien II
Hạng 2 Áo
Bảng xếp hạng Hạng 2 Áo
TT | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | ![]() | 19 | 14 | 3 | 2 | 18 | 45 | H T T H T |
2 | ![]() | 19 | 13 | 2 | 4 | 20 | 41 | T T T T B |
3 | ![]() | 19 | 11 | 1 | 7 | 8 | 34 | B T B T B |
4 | ![]() | 19 | 9 | 5 | 5 | 10 | 32 | T T T H T |
5 | ![]() | 19 | 9 | 3 | 7 | 7 | 30 | T T B T B |
6 | ![]() | 18 | 8 | 5 | 5 | 5 | 29 | B T T B B |
7 | 19 | 7 | 7 | 5 | 6 | 28 | H B T H T | |
8 | ![]() | 19 | 8 | 3 | 8 | 4 | 27 | T B B H B |
9 | ![]() | 19 | 8 | 3 | 8 | -7 | 27 | B B H H B |
10 | ![]() | 18 | 7 | 4 | 7 | -2 | 25 | B B B T T |
11 | 19 | 7 | 2 | 10 | -1 | 23 | T T T B T | |
12 | ![]() | 19 | 4 | 10 | 5 | -3 | 22 | B H B B T |
13 | ![]() | 19 | 5 | 5 | 9 | -6 | 20 | H B H B T |
14 | ![]() | 19 | 2 | 7 | 10 | -10 | 13 | B B T B H |
15 | ![]() | 19 | 3 | 3 | 13 | -26 | 12 | H B B T B |
16 | ![]() | 19 | 2 | 5 | 12 | -23 | 11 | B H B H H |
- T Thắng
- H Hòa
- B Bại