![]() Moritz Roemling (Kiến tạo: Julius Bochmann) 11 | |
![]() Felix Seiwald 20 | |
![]() Christoph Pichorner 23 | |
![]() Meletios Miskovic 30 | |
![]() Christian Bubalovic 44 | |
![]() Florian Haxha 44 | |
![]() Lukas Gabbichler (Thay: Ante Kulis) 46 | |
![]() Adrian Marinovic (Thay: Levan Eloshvili) 56 | |
![]() David Heindl (Kiến tạo: Thalyson) 59 | |
![]() (Pen) Mirnes Becirovic 60 | |
![]() Moritz Neumann (Thay: Milos Spasic) 60 | |
![]() Paolino Bertaccini (Thay: Tolga Guenes) 61 | |
![]() Marc Helleparth (Thay: Meletios Miskovic) 63 | |
![]() Benjamin Wallquist 66 | |
![]() Armand Smrcka (Thay: Marcus Maier) 69 | |
![]() Florian Prohart 70 | |
![]() Luca Hassler (Thay: Tiba) 72 | |
![]() Olivier N'Zi (Thay: Tobias Mandler) 72 | |
![]() Yannic Foetschl (Thay: Almer Softic) 72 | |
![]() Matthias Puschl (Thay: Olivier N'Zi) 74 | |
![]() Maximilian Kerschner (Thay: Julius Bochmann) 74 | |
![]() Noah Bitsche 76 | |
![]() Moritz Roemling 78 | |
![]() Alexander Hofleitner 81 | |
![]() Artur Murza (Thay: Nemanja Zikic) 83 | |
![]() Lucho (Thay: Thalyson) 83 | |
![]() Antonio Luci Sokcevic (Thay: Lukas Walchhuetter) 87 | |
![]() Yannic Foetschl (Thay: Almer Softic) 90 | |
![]() Evan Eghosa Aisowieren (Thay: Oluwaseun Adewumi) 90 | |
![]() Maximilian Kerschner 90+4' | |
![]() Benjamin Wallquist 90+5' | |
![]() (Pen) Alexander Hofleitner 90+6' | |
![]() Benjamin Wallquist 90+7' |
Thống kê trận đấu Kapfenberger SV vs Floridsdorfer AC
số liệu thống kê

Kapfenberger SV

Floridsdorfer AC
51 Kiểm soát bóng 49
10 Phạm lỗi 7
31 Ném biên 38
0 Việt vị 1
0 Chuyền dài 0
7 Phạt góc 8
5 Thẻ vàng 2
0 Thẻ đỏ 1
0 Thẻ vàng thứ 2 0
7 Sút trúng đích 17
3 Sút không trúng đích 4
0 Cú sút bị chặn 0
0 Phản công 0
16 Thủ môn cản phá 4
0 Phát bóng 0
0 Chăm sóc y tế 0
Đội hình xuất phát Kapfenberger SV vs Floridsdorfer AC
Kapfenberger SV (5-4-1): Richard Strebinger (1), Florian Haxha (32), Julian Turi (19), David Heindl (40), Olivier N'Zi (33), Moritz Romling (3), Levan Eloshvili (11), Florian Prohart (20), Julius Bochmann (17), Meletios Miskovic (5), Alexander Hofleitner (9)
Floridsdorfer AC (4-4-2): Jakob Odehnal (1), Mirnes Becirovic (19), Christian Bubalovic (15), Benjamin Wallquist (4), Milos Spasic (3), Flavio (13), Almer Softic (11), Noah Bitsche (6), Paolino Bertaccini (97), Oluwaseun Adewumi (7), Ante Kulis (9)

Kapfenberger SV
5-4-1
1
Richard Strebinger
32
Florian Haxha
19
Julian Turi
40
David Heindl
33
Olivier N'Zi
3
Moritz Romling
11
Levan Eloshvili
20
Florian Prohart
17
Julius Bochmann
5
Meletios Miskovic
9
Alexander Hofleitner
9
Ante Kulis
7
Oluwaseun Adewumi
97
Paolino Bertaccini
6
Noah Bitsche
11
Almer Softic
13
Flavio
3
Milos Spasic
4
Benjamin Wallquist
15
Christian Bubalovic
19
Mirnes Becirovic
1
Jakob Odehnal

Floridsdorfer AC
4-4-2
Thay người | |||
56’ | Levan Eloshvili Adrian Marinovic | 46’ | Ante Kulis Lukas Gabbichler |
63’ | Meletios Miskovic Marc Helleparth | 60’ | Milos Spasic Moritz Neumann |
74’ | Olivier N'Zi Matthias Puschl | 72’ | Almer Softic Yannic Foetschl |
74’ | Julius Bochmann Maximilian Kerschner | 90’ | Oluwaseun Adewumi Evan Eghosa Aisowieren |
Cầu thủ dự bị | |||
Matthias Puschl | Yannic Foetschl | ||
David Puntigam | Patrick Puchegger | ||
Maximilian Hofer | Moritz Neumann | ||
Adrian Marinovic | Rasid Ikanovic | ||
Marc Helleparth | Evan Eghosa Aisowieren | ||
Maximilian Kerschner | Lukas Gabbichler | ||
Nico Mikulic | Florian Bachmann |
Thành tích đối đầu
Thành tích đối đầu
Hạng nhất Áo
Cúp quốc gia Áo
Hạng nhất Áo
Cúp quốc gia Áo
Hạng 2 Áo
Thành tích gần đây Kapfenberger SV
Hạng 2 Áo
Giao hữu
Hạng 2 Áo
Thành tích gần đây Floridsdorfer AC
Hạng 2 Áo
Giao hữu
Hạng 2 Áo
Giao hữu
Hạng 2 Áo
Bảng xếp hạng Hạng 2 Áo
TT | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | ![]() | 19 | 14 | 3 | 2 | 18 | 45 | H T T H T |
2 | ![]() | 19 | 13 | 2 | 4 | 20 | 41 | T T T T B |
3 | ![]() | 19 | 11 | 1 | 7 | 8 | 34 | B T B T B |
4 | ![]() | 19 | 9 | 5 | 5 | 10 | 32 | T T T H T |
5 | ![]() | 19 | 9 | 3 | 7 | 7 | 30 | T T B T B |
6 | ![]() | 18 | 8 | 5 | 5 | 5 | 29 | B T T B B |
7 | 19 | 7 | 7 | 5 | 6 | 28 | H B T H T | |
8 | ![]() | 19 | 8 | 3 | 8 | 4 | 27 | T B B H B |
9 | ![]() | 19 | 8 | 3 | 8 | -7 | 27 | B B H H B |
10 | ![]() | 18 | 7 | 4 | 7 | -2 | 25 | B B B T T |
11 | 19 | 7 | 2 | 10 | -1 | 23 | T T T B T | |
12 | ![]() | 19 | 4 | 10 | 5 | -3 | 22 | B H B B T |
13 | ![]() | 19 | 5 | 5 | 9 | -6 | 20 | H B H B T |
14 | ![]() | 19 | 2 | 7 | 10 | -10 | 13 | B B T B H |
15 | ![]() | 19 | 3 | 3 | 13 | -26 | 12 | H B B T B |
16 | ![]() | 19 | 2 | 5 | 12 | -23 | 11 | B H B H H |
- T Thắng
- H Hòa
- B Bại