![]() Vice Miljanic (Kiến tạo: Christopher Krohn) 5 | |
![]() Lukas Walchhuetter 18 | |
![]() Meletios Miskovic 25 | |
![]() Leomend Krasniqi 33 | |
![]() Nemanja Zikic (Thay: Sanel Bajrektarevic) 46 | |
![]() Oluwaseun Adewumi (Thay: Paolino Bertaccini) 46 | |
![]() Christian Bubalovic 48 | |
![]() Meletios Miskovic 55 | |
![]() Maximilian Jus (Thay: Mohamed Kone) 62 | |
![]() Tarik Rusovic (Thay: Leomend Krasniqi) 62 | |
![]() Dino Dimmel (Thay: Mark Grosse) 62 | |
![]() Matthias Puschl 68 | |
![]() Matthias Puschl 69 | |
![]() Davor Tomic (Thay: Lukas Walchhuetter) 73 | |
![]() Stefan Djuric (Thay: Tobias Mandler) 73 | |
![]() Marcel Monsberger (Thay: Christopher Krohn) 73 | |
![]() Marcel Monsberger (Thay: Christopher Krohn) 75 | |
![]() Marcel Monsberger (Kiến tạo: Masse Scherzadeh) 80 | |
![]() Jan Gassmann (Thay: Eren Keles) 84 | |
![]() Thomas Komornyik (Thay: Flavio) 84 | |
![]() Marcel Monsberger (Kiến tạo: Jan Gassmann) 88 |
Thống kê trận đấu Kapfenberger SV vs Floridsdorfer AC
số liệu thống kê

Kapfenberger SV

Floridsdorfer AC
35 Kiểm soát bóng 65
17 Phạm lỗi 8
20 Ném biên 24
0 Việt vị 3
0 Chuyền dài 0
2 Phạt góc 6
3 Thẻ vàng 2
2 Thẻ đỏ 0
2 Thẻ vàng thứ 2 0
1 Sút trúng đích 7
2 Sút không trúng đích 6
1 Cú sút bị chặn 5
0 Phản công 0
4 Thủ môn cản phá 1
13 Phát bóng 4
0 Chăm sóc y tế 0
Đội hình xuất phát Kapfenberger SV vs Floridsdorfer AC
Kapfenberger SV (4-3-3): Christopher Giuliani (41), Mohamed Kone (20), Lukas Walchhutter (17), Mark Grosse (9), Matthias Puschl (8), Meletios Miskovic (32), Lucho (28), Christoph Pichorner (27), David Heindl (40), Tobias Mandler (38), Sanel Bajrektarevic (33)
Floridsdorfer AC (4-3-3): Simon Emil Spari (1), Christian Bubalovic (15), Mirnes Becirovic (19), Leomend Krasniqi (6), Eren Keles (7), Paolino Bertaccini (11), Flavio (13), Marcus Maier (18), Masse Scherzadeh (21), Vice Miljanic (9), Christopher Krohn (55)

Kapfenberger SV
4-3-3
41
Christopher Giuliani
20
Mohamed Kone
17
Lukas Walchhutter
9
Mark Grosse
8
Matthias Puschl
32
Meletios Miskovic
28
Lucho
27
Christoph Pichorner
40
David Heindl
38
Tobias Mandler
33
Sanel Bajrektarevic
55
Christopher Krohn
9
Vice Miljanic
21
Masse Scherzadeh
18
Marcus Maier
13
Flavio
11
Paolino Bertaccini
7
Eren Keles
6
Leomend Krasniqi
19
Mirnes Becirovic
15
Christian Bubalovic
1
Simon Emil Spari

Floridsdorfer AC
4-3-3
Thay người | |||
46’ | Sanel Bajrektarevic Nemanja Zikic | 46’ | Paolino Bertaccini Oluwaseun Adewumi |
62’ | Mohamed Kone Maximilian Jus | 62’ | Leomend Krasniqi Tarik Rusovic |
62’ | Mark Grosse Dino Dimmel | 73’ | Christopher Krohn Marcel Monsberger |
73’ | Tobias Mandler Stefan Djuric | 84’ | Eren Keles Jan Gassmann |
73’ | Lukas Walchhuetter Davor Tomic | 84’ | Flavio Thomas Komornyik |
Cầu thủ dự bị | |||
Marvin Wieser | Tarik Rusovic | ||
Simon Staber | Oluwaseun Adewumi | ||
Nemanja Zikic | Jan Gassmann | ||
Maximilian Jus | Thomas Fink | ||
Stefan Djuric | Mathias Gindl | ||
Dino Dimmel | Thomas Komornyik | ||
Davor Tomic | Marcel Monsberger |
Thành tích đối đầu
Thành tích đối đầu
Hạng nhất Áo
Cúp quốc gia Áo
Hạng nhất Áo
Cúp quốc gia Áo
Hạng 2 Áo
Thành tích gần đây Kapfenberger SV
Hạng 2 Áo
Giao hữu
Hạng 2 Áo
Thành tích gần đây Floridsdorfer AC
Hạng 2 Áo
Giao hữu
Hạng 2 Áo
Giao hữu
Hạng 2 Áo
Bảng xếp hạng Hạng 2 Áo
TT | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | ![]() | 19 | 14 | 3 | 2 | 18 | 45 | H T T H T |
2 | ![]() | 19 | 13 | 2 | 4 | 20 | 41 | T T T T B |
3 | ![]() | 19 | 11 | 1 | 7 | 8 | 34 | B T B T B |
4 | ![]() | 19 | 9 | 5 | 5 | 10 | 32 | T T T H T |
5 | ![]() | 19 | 9 | 3 | 7 | 7 | 30 | T T B T B |
6 | ![]() | 18 | 8 | 5 | 5 | 5 | 29 | B T T B B |
7 | 19 | 7 | 7 | 5 | 6 | 28 | H B T H T | |
8 | ![]() | 19 | 8 | 3 | 8 | 4 | 27 | T B B H B |
9 | ![]() | 19 | 8 | 3 | 8 | -7 | 27 | B B H H B |
10 | ![]() | 18 | 7 | 4 | 7 | -2 | 25 | B B B T T |
11 | 19 | 7 | 2 | 10 | -1 | 23 | T T T B T | |
12 | ![]() | 19 | 4 | 10 | 5 | -3 | 22 | B H B B T |
13 | ![]() | 19 | 5 | 5 | 9 | -6 | 20 | H B H B T |
14 | ![]() | 19 | 2 | 7 | 10 | -10 | 13 | B B T B H |
15 | ![]() | 19 | 3 | 3 | 13 | -26 | 12 | H B B T B |
16 | ![]() | 19 | 2 | 5 | 12 | -23 | 11 | B H B H H |
- T Thắng
- H Hòa
- B Bại