Thứ Năm, 13/03/2025 Mới nhất

Trực tiếp kết quả Kapfenberger SV vs First Vienna FC hôm nay 03-11-2024

Giải Hạng 2 Áo - CN, 03/11

Kết thúc

Kapfenberger SV

Kapfenberger SV

1 : 2

First Vienna FC

First Vienna FC

Hiệp một: 1-1
CN, 16:30 03/11/2024
Vòng 12 - Hạng 2 Áo
Franz-Fekete Stadion
 
Tổng quan Diễn biến Đội hình Nhận định Thống kê Đối đầu Tin tức BXH
Philipp Ochs (Kiến tạo: Cedomir Bumbic)
6
Alexander Hofleitner (Kiến tạo: Florian Prohart)
19
Bernhard Luxbacher
23
Olivier N'Zi
40
Gontie Diomande (Thay: Bernhard Luxbacher)
46
Maximilian Kerschner (Thay: Bleron Krasniqi)
46
Noah Steiner (Thay: Kelechi Nnamdi)
64
Luca Edelhofer (Thay: Christoph Monschein)
70
Cedomir Bumbic
72
Maximilian Hofer (Thay: Julius Bochmann)
74
Kai Stratznig
77
David Ungar (Thay: Mohamed Sanogo)
81
Patrick Schmidt (Thay: Kelvin Boateng)
81
Patrick Schmidt (Kiến tạo: Luca Edelhofer)
86
Patrick Schmidt
86
Maximilian Jus (Thay: Moritz Roemling)
88
Marc Helleparth (Thay: Meletios Miskovic)
90

Thống kê trận đấu Kapfenberger SV vs First Vienna FC

số liệu thống kê
Kapfenberger SV
Kapfenberger SV
First Vienna FC
First Vienna FC
55 Kiểm soát bóng 45
16 Phạm lỗi 18
22 Ném biên 29
2 Việt vị 2
0 Chuyền dài 0
8 Phạt góc 2
1 Thẻ vàng 4
0 Thẻ đỏ 0
0 Thẻ vàng thứ 2 0
4 Sút trúng đích 9
1 Sút không trúng đích 2
0 Cú sút bị chặn 0
0 Phản công 0
7 Thủ môn cản phá 3
0 Phát bóng 0
0 Chăm sóc y tế 0

Đội hình xuất phát Kapfenberger SV vs First Vienna FC

Kapfenberger SV (5-3-2): Richard Strebinger (1), Florian Haxha (32), Julius Bochmann (17), Julian Turi (19), Olivier N'Zi (33), Moritz Romling (3), Adrian Marinovic (16), Meletios Miskovic (5), Bleron Krasniqi (10), Alexander Hofleitner (9), Florian Prohart (20)

First Vienna FC (4-4-2): Bernhard Unger (1), Kelechi Nnamdi (36), Jürgen Bauer (25), Anes Omerovic (13), Cedomir Bumbic (11), Bernhard Luxbacher (8), Kai Stratznig (28), Mohamed Sanogo (6), Philipp Ochs (10), Kelvin Boateng (14), Christoph Monschein (7)

Kapfenberger SV
Kapfenberger SV
5-3-2
1
Richard Strebinger
32
Florian Haxha
17
Julius Bochmann
19
Julian Turi
33
Olivier N'Zi
3
Moritz Romling
16
Adrian Marinovic
5
Meletios Miskovic
10
Bleron Krasniqi
9
Alexander Hofleitner
20
Florian Prohart
7
Christoph Monschein
14
Kelvin Boateng
10
Philipp Ochs
6
Mohamed Sanogo
28
Kai Stratznig
8
Bernhard Luxbacher
11
Cedomir Bumbic
13
Anes Omerovic
25
Jürgen Bauer
36
Kelechi Nnamdi
1
Bernhard Unger
First Vienna FC
First Vienna FC
4-4-2
Thay người
46’
Bleron Krasniqi
Maximilian Kerschner
46’
Bernhard Luxbacher
Gontie Junior Diomandé
74’
Julius Bochmann
Maximilian Hofer
64’
Kelechi Nnamdi
Noah Steiner
88’
Moritz Roemling
Maximilian Jus
70’
Christoph Monschein
Luca Edelhofer
90’
Meletios Miskovic
Marc Helleparth
81’
Mohamed Sanogo
David Ungar
81’
Kelvin Boateng
Patrick Schmidt
Cầu thủ dự bị
Maximilian Kerschner
Luca Edelhofer
Maximilian Hofer
David Ungar
Nico Mikulic
Dean Titkov
Luca Hassler
Gontie Junior Diomandé
Marc Helleparth
Patrick Schmidt
Maximilian Jus
Noah Steiner
David Puntigam
Christopher Giuliani

Thành tích đối đầu

Thành tích đối đầu

Cúp quốc gia Áo
Hạng 2 Áo
30/09 - 2022
21/04 - 2023
04/11 - 2023
17/05 - 2024
03/11 - 2024

Thành tích gần đây Kapfenberger SV

Hạng 2 Áo
08/03 - 2025
22/02 - 2025
Giao hữu
Hạng 2 Áo
01/12 - 2024
23/11 - 2024
09/11 - 2024
03/11 - 2024
25/10 - 2024

Thành tích gần đây First Vienna FC

Hạng 2 Áo
09/03 - 2025
07/12 - 2024
30/11 - 2024
23/11 - 2024
Giao hữu
15/11 - 2024
Hạng 2 Áo
09/11 - 2024
03/11 - 2024
25/10 - 2024

Bảng xếp hạng Hạng 2 Áo

TTĐộiTrậnThắngHòaBạiHSĐiểm5 trận gần nhất
1FC Admira Wacker ModlingFC Admira Wacker Modling1914321845H T T H T
2SV RiedSV Ried1913242041T T T T B
3First Vienna FCFirst Vienna FC191117834B T B T B
4SKN St. PoeltenSKN St. Poelten199551032T T T H T
5SK Rapid Wien IISK Rapid Wien II19937730T T B T B
6SW BregenzSW Bregenz18855529B T T B B
7Sturm Graz IISturm Graz II19775628H B T H T
8AmstettenAmstetten19838427T B B H B
9Kapfenberger SVKapfenberger SV19838-727B B H H B
10FC LieferingFC Liefering18747-225B B B T T
11ASK VoitsbergASK Voitsberg197210-123T T T B T
12Austria LustenauAustria Lustenau194105-322B H B B T
13Floridsdorfer ACFloridsdorfer AC19559-620H B H B T
14SV StripfingSV Stripfing192710-1013B B T B H
15SV HornSV Horn193313-2612H B B T B
16SV LafnitzSV Lafnitz192512-2311B H B H H
  • T Thắng
  • H Hòa
  • B Bại
Theo Thể thao & Văn hóa
top-arrow
X