![]() Artur Murza 26 | |
![]() Christopher Giuliani 26 | |
![]() Nemanja Zikic 26 | |
![]() Meletios Miskovic 33 | |
![]() Nemanja Zikic 38 | |
![]() Christoph Monschein 45+2' | |
![]() Tiba (Thay: Alexander Hofleitner) 46 | |
![]() Tiba 53 | |
![]() Philipp Ochs (Thay: Mohamed Sanogo) 55 | |
![]() Florian Haxha (Thay: Artur Murza) 62 | |
![]() Sebastian Leimhofer (Thay: Lukas Walchhuetter) 62 | |
![]() Niklas Szerencsi (Thay: Tobias Mandler) 62 | |
![]() Niklas Szerencsi (Thay: Artur Murza) 63 | |
![]() Florian Haxha (Thay: Lukas Walchhuetter) 63 | |
![]() Sebastian Leimhofer (Thay: Tobias Mandler) 63 | |
![]() Meletios Miskovic 75 | |
![]() Olivier N'Zi 75 | |
![]() Marcel Tanzmayr (Thay: Juergen Bauer) 77 | |
![]() Luca Hassler 90 | |
![]() Luca Hassler (Thay: Tiba) 90 |
Thống kê trận đấu Kapfenberger SV vs First Vienna FC
số liệu thống kê

Kapfenberger SV

First Vienna FC
41 Kiểm soát bóng 59
10 Phạm lỗi 6
15 Ném biên 24
0 Việt vị 0
0 Chuyền dài 0
3 Phạt góc 5
5 Thẻ vàng 2
2 Thẻ đỏ 0
2 Thẻ vàng thứ 2 0
1 Sút trúng đích 5
0 Sút không trúng đích 6
0 Cú sút bị chặn 1
0 Phản công 0
5 Thủ môn cản phá 1
14 Phát bóng 3
0 Chăm sóc y tế 0
Đội hình xuất phát Kapfenberger SV vs First Vienna FC
Kapfenberger SV (5-3-2): Richard Strebinger (1), Philipp Seidl (22), Lukas Walchhutter (17), Christoph Pichorner (27), Olivier N'Zi (33), Tobias Mandler (38), David Heindl (40), Meletios Miskovic (5), Artur Murza (11), Alexander Hofleitner (9), Nemanja Zikic (18)
First Vienna FC (5-3-2): Christopher Giuliani (41), Noah Steiner (5), Cedomir Bumbic (11), Anes Omerovic (13), Thomas Kreuzhuber (15), Jurgen Bauer (25), Kelvin Boateng (14), Bernhard Luxbacher (8), Mohamed Sanogo (6), Christoph Monschein (7), David Peharm (9)

Kapfenberger SV
5-3-2
1
Richard Strebinger
22
Philipp Seidl
17
Lukas Walchhutter
27
Christoph Pichorner
33
Olivier N'Zi
38
Tobias Mandler
40
David Heindl
5
Meletios Miskovic
11
Artur Murza
9
Alexander Hofleitner
18
Nemanja Zikic
9
David Peharm
7
Christoph Monschein
6
Mohamed Sanogo
8
Bernhard Luxbacher
14
Kelvin Boateng
25
Jurgen Bauer
15
Thomas Kreuzhuber
13
Anes Omerovic
11
Cedomir Bumbic
5
Noah Steiner
41
Christopher Giuliani

First Vienna FC
5-3-2
Thay người | |||
46’ | Luca Hassler Tiba | 55’ | Mohamed Sanogo Philipp Ochs |
63’ | Lukas Walchhuetter Florian Haxha | 77’ | Juergen Bauer Marcel Tanzmayr |
63’ | Tobias Mandler Sebastian Leimhofer | ||
63’ | Artur Murza Niklas Szerencsi | ||
90’ | Tiba Luca Hassler |
Cầu thủ dự bị | |||
Florian Haxha | Daniel Luxbacher | ||
Sebastian Leimhofer | Marcel Ecker | ||
Marvin Wieser | Kerim Abazovic | ||
Niklas Szerencsi | Marcel Tanzmayr | ||
Tiba | Joel Kitenge | ||
Luca Hassler | Kai Stratznig | ||
Stefan Djuric | Philipp Ochs |
Thành tích đối đầu
Thành tích đối đầu
Cúp quốc gia Áo
Hạng 2 Áo
Thành tích gần đây Kapfenberger SV
Hạng 2 Áo
Giao hữu
Hạng 2 Áo
Thành tích gần đây First Vienna FC
Hạng 2 Áo
Giao hữu
Hạng 2 Áo
Bảng xếp hạng Hạng 2 Áo
TT | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | ![]() | 19 | 14 | 3 | 2 | 18 | 45 | H T T H T |
2 | ![]() | 19 | 13 | 2 | 4 | 20 | 41 | T T T T B |
3 | ![]() | 19 | 11 | 1 | 7 | 8 | 34 | B T B T B |
4 | ![]() | 19 | 9 | 5 | 5 | 10 | 32 | T T T H T |
5 | ![]() | 19 | 9 | 3 | 7 | 7 | 30 | T T B T B |
6 | ![]() | 18 | 8 | 5 | 5 | 5 | 29 | B T T B B |
7 | 19 | 7 | 7 | 5 | 6 | 28 | H B T H T | |
8 | ![]() | 19 | 8 | 3 | 8 | 4 | 27 | T B B H B |
9 | ![]() | 19 | 8 | 3 | 8 | -7 | 27 | B B H H B |
10 | ![]() | 18 | 7 | 4 | 7 | -2 | 25 | B B B T T |
11 | 19 | 7 | 2 | 10 | -1 | 23 | T T T B T | |
12 | ![]() | 19 | 4 | 10 | 5 | -3 | 22 | B H B B T |
13 | ![]() | 19 | 5 | 5 | 9 | -6 | 20 | H B H B T |
14 | ![]() | 19 | 2 | 7 | 10 | -10 | 13 | B B T B H |
15 | ![]() | 19 | 3 | 3 | 13 | -26 | 12 | H B B T B |
16 | ![]() | 19 | 2 | 5 | 12 | -23 | 11 | B H B H H |
- T Thắng
- H Hòa
- B Bại