![]() Kerim Abazovic 21 | |
![]() Meletios Miskovic 26 | |
![]() Lukas Walchhuetter 39 | |
![]() David Heindl 42 | |
![]() Dalibor Velimirovic (Thay: Kerim Abazovic) 46 | |
![]() Niklas Szerencsi 46 | |
![]() Mark Grosse 48 | |
![]() Marcel Tanzmayr 52 | |
![]() Nicholas Wunsch (Thay: Thomas Kreuzhuber) 65 | |
![]() Nemanja Zikic (Thay: Lukas Walchhuetter) 68 | |
![]() Felix Seiwald 72 | |
![]() Deni Alar (Thay: Marcel Tanzmayr) 75 | |
![]() Dalibor Velimirovic 75 | |
![]() (Pen) Christoph Pichorner 75 | |
![]() Itamar Noy (Thay: Daniel Luxbacher) 75 | |
![]() Lucho (Thay: Mark Grosse) 78 | |
![]() Sanel Bajrektarevic (Thay: Meletios Miskovic) 85 | |
![]() Mohamed Kone (Thay: Winfred Amoah) 85 | |
![]() Marco Sulzner (Thay: Luca Edelhofer) 85 | |
![]() Mohamed Kone (Kiến tạo: Sanel Bajrektarevic) 89 |
Thống kê trận đấu Kapfenberger SV vs First Vienna FC
số liệu thống kê

Kapfenberger SV

First Vienna FC
38 Kiểm soát bóng 62
19 Phạm lỗi 10
22 Ném biên 33
5 Việt vị 1
0 Chuyền dài 0
5 Phạt góc 5
4 Thẻ vàng 4
0 Thẻ đỏ 0
0 Thẻ vàng thứ 2 0
7 Sút trúng đích 2
2 Sút không trúng đích 2
2 Cú sút bị chặn 7
0 Phản công 0
2 Thủ môn cản phá 4
4 Phát bóng 5
0 Chăm sóc y tế 0
Đội hình xuất phát Kapfenberger SV vs First Vienna FC
Kapfenberger SV (4-3-3): Christopher Giuliani (41), Lukas Walchhutter (17), Tobias Mandler (38), Niklas Szerencsi (19), Christoph Pichorner (27), David Heindl (40), Meletios Miskovic (32), Mario Grgic (4), Matthias Puschl (8), Mark Grosse (9), Winfried Amoah (22)
First Vienna FC (5-3-2): Andreas Lukse (1), Stephan Auer (6), Cedomir Bumbic (11), Thomas Kreuzhuber (15), Kerim Abazovic (24), Felix Seiwald (26), Marcel Tanzmayr (12), Daniel Luxbacher (4), Bernhard Luxbacher (8), Lukas Grozurek (23), Luca Edelhofer (77)

Kapfenberger SV
4-3-3
41
Christopher Giuliani
17
Lukas Walchhutter
38
Tobias Mandler
19
Niklas Szerencsi
27
Christoph Pichorner
40
David Heindl
32
Meletios Miskovic
4
Mario Grgic
8
Matthias Puschl
9
Mark Grosse
22
Winfried Amoah
77
Luca Edelhofer
23
Lukas Grozurek
8
Bernhard Luxbacher
4
Daniel Luxbacher
12
Marcel Tanzmayr
26
Felix Seiwald
24
Kerim Abazovic
15
Thomas Kreuzhuber
11
Cedomir Bumbic
6
Stephan Auer
1
Andreas Lukse

First Vienna FC
5-3-2
Thay người | |||
68’ | Lukas Walchhuetter Nemanja Zikic | 46’ | Kerim Abazovic Dalibor Velimirovic |
78’ | Mark Grosse Lucho | 65’ | Thomas Kreuzhuber Nicholas Wunsch |
85’ | Winfred Amoah Mohamed Kone | 75’ | Marcel Tanzmayr Deni Alar |
85’ | Meletios Miskovic Sanel Bajrektarevic | 75’ | Daniel Luxbacher Itamar Noy |
85’ | Luca Edelhofer Marco Alessandro Sulzner |
Cầu thủ dự bị | |||
Mohamed Kone | Dalibor Velimirovic | ||
Marvin Wieser | Kai Stratznig | ||
Davor Tomic | Deni Alar | ||
Lucho | Marco Alessandro Sulzner | ||
Sanel Bajrektarevic | Nicholas Wunsch | ||
Simon Staber | Oktay Kazan | ||
Nemanja Zikic | Itamar Noy |
Thành tích đối đầu
Thành tích đối đầu
Cúp quốc gia Áo
Hạng 2 Áo
Thành tích gần đây Kapfenberger SV
Hạng 2 Áo
Giao hữu
Hạng 2 Áo
Thành tích gần đây First Vienna FC
Hạng 2 Áo
Giao hữu
Hạng 2 Áo
Bảng xếp hạng Hạng 2 Áo
TT | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | ![]() | 19 | 14 | 3 | 2 | 18 | 45 | H T T H T |
2 | ![]() | 19 | 13 | 2 | 4 | 20 | 41 | T T T T B |
3 | ![]() | 19 | 11 | 1 | 7 | 8 | 34 | B T B T B |
4 | ![]() | 19 | 9 | 5 | 5 | 10 | 32 | T T T H T |
5 | ![]() | 19 | 9 | 3 | 7 | 7 | 30 | T T B T B |
6 | ![]() | 18 | 8 | 5 | 5 | 5 | 29 | B T T B B |
7 | 19 | 7 | 7 | 5 | 6 | 28 | H B T H T | |
8 | ![]() | 19 | 8 | 3 | 8 | 4 | 27 | T B B H B |
9 | ![]() | 19 | 8 | 3 | 8 | -7 | 27 | B B H H B |
10 | ![]() | 18 | 7 | 4 | 7 | -2 | 25 | B B B T T |
11 | 19 | 7 | 2 | 10 | -1 | 23 | T T T B T | |
12 | ![]() | 19 | 4 | 10 | 5 | -3 | 22 | B H B B T |
13 | ![]() | 19 | 5 | 5 | 9 | -6 | 20 | H B H B T |
14 | ![]() | 19 | 2 | 7 | 10 | -10 | 13 | B B T B H |
15 | ![]() | 19 | 3 | 3 | 13 | -26 | 12 | H B B T B |
16 | ![]() | 19 | 2 | 5 | 12 | -23 | 11 | B H B H H |
- T Thắng
- H Hòa
- B Bại