![]() Jan Stefanon 10 | |
![]() Matthias Puschl 25 | |
![]() Raul Marte 25 | |
![]() Felix Mandl (Thay: Gustavo Santos Costa) 43 | |
![]() Felix Mandl (Thay: Gustavo Balotelli) 43 | |
![]() Sanel Bajrektarevic (Thay: Mario Grgic) 46 | |
![]() Mark Grosse (Kiến tạo: Sanel Bajrektarevic) 47 | |
![]() Lukas Walchhuetter 53 | |
![]() Cavafe 53 | |
![]() Leo Matzler 54 | |
![]() Meletios Miskovic 56 | |
![]() Marcel Krnjic (Thay: Noa Mathis) 65 | |
![]() Philipp Gassner (Thay: Jan Stefanon) 65 | |
![]() Winfred Amoah 71 | |
![]() Ljubomir Popovic (Thay: Lorenz Rusch) 80 | |
![]() Lukas Parger (Thay: Sebastian Santin) 80 | |
![]() Mohamed Kone (Thay: Winfred Amoah) 90 | |
![]() Niklas Szerencsi (Thay: Matthias Puschl) 90 | |
![]() Niklas Szerencsi (Thay: Christoph Pichorner) 90 | |
![]() Abdulah Ibrakovic 90+1' |
Thống kê trận đấu Kapfenberger SV vs Dornbirn
số liệu thống kê

Kapfenberger SV

Dornbirn
49 Kiểm soát bóng 51
15 Phạm lỗi 17
26 Ném biên 25
1 Việt vị 4
0 Chuyền dài 0
5 Phạt góc 3
3 Thẻ vàng 2
0 Thẻ đỏ 0
0 Thẻ vàng thứ 2 0
5 Sút trúng đích 3
3 Sút không trúng đích 4
3 Cú sút bị chặn 0
0 Phản công 0
2 Thủ môn cản phá 3
12 Phát bóng 7
0 Chăm sóc y tế 0
Đội hình xuất phát Kapfenberger SV vs Dornbirn
Kapfenberger SV (4-3-3): Christopher Giuliani (41), Lukas Walchhutter (17), Mark Grosse (9), Matthias Puschl (8), Mario Grgic (4), Lucho (28), Christoph Pichorner (27), Winfried Amoah (22), David Heindl (40), Tobias Mandler (38), Meletios Miskovic (32)
Dornbirn (4-3-3): Justin Ospelt (1), Cavafe (3), Leo Matzler (4), Raul Marte (17), Willian Rodrigues (18), Lorenz Leopold Rusch (29), Sebastian Santin (8), Noa Mathis (20), Lars Nussbaumer (21), Gustavo Balotelli (9), Jan Stefanon (14)

Kapfenberger SV
4-3-3
41
Christopher Giuliani
17
Lukas Walchhutter
9
Mark Grosse
8
Matthias Puschl
4
Mario Grgic
28
Lucho
27
Christoph Pichorner
22
Winfried Amoah
40
David Heindl
38
Tobias Mandler
32
Meletios Miskovic
14
Jan Stefanon
9
Gustavo Balotelli
21
Lars Nussbaumer
20
Noa Mathis
8
Sebastian Santin
29
Lorenz Leopold Rusch
18
Willian Rodrigues
17
Raul Marte
4
Leo Matzler
3
Cavafe
1
Justin Ospelt

Dornbirn
4-3-3
Thay người | |||
46’ | Mario Grgic Sanel Bajrektarevic | 43’ | Gustavo Balotelli Felix Mandl |
90’ | Matthias Puschl Niklas Szerencsi | 65’ | Noa Mathis Marcel Krnjic |
90’ | Winfred Amoah Mohamed Kone | 65’ | Jan Stefanon Philipp Gassner |
80’ | Sebastian Santin Lukas Parger | ||
80’ | Lorenz Rusch Ljubomir Popovic |
Cầu thủ dự bị | |||
Niklas Szerencsi | Lukas Parger | ||
Simon Staber | Raphael Zwischenbrugger | ||
Marvin Wieser | Marco Wieser | ||
Mohamed Kone | Marcel Krnjic | ||
Stefan Djuric | Philipp Gassner | ||
Sanel Bajrektarevic | Felix Mandl | ||
Dino Dimmel | Ljubomir Popovic |
Thành tích đối đầu
Thành tích đối đầu
Hạng nhất Áo
Thành tích gần đây Kapfenberger SV
Hạng 2 Áo
Giao hữu
Hạng 2 Áo
Thành tích gần đây Dornbirn
Giao hữu
Cúp quốc gia Áo
Giao hữu
Hạng 2 Áo
Bảng xếp hạng Hạng 2 Áo
TT | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | ![]() | 19 | 14 | 3 | 2 | 18 | 45 | H T T H T |
2 | ![]() | 19 | 13 | 2 | 4 | 20 | 41 | T T T T B |
3 | ![]() | 19 | 11 | 1 | 7 | 8 | 34 | B T B T B |
4 | ![]() | 19 | 9 | 5 | 5 | 10 | 32 | T T T H T |
5 | ![]() | 19 | 9 | 3 | 7 | 7 | 30 | T T B T B |
6 | ![]() | 18 | 8 | 5 | 5 | 5 | 29 | B T T B B |
7 | 19 | 7 | 7 | 5 | 6 | 28 | H B T H T | |
8 | ![]() | 19 | 8 | 3 | 8 | 4 | 27 | T B B H B |
9 | ![]() | 19 | 8 | 3 | 8 | -7 | 27 | B B H H B |
10 | ![]() | 18 | 7 | 4 | 7 | -2 | 25 | B B B T T |
11 | 19 | 7 | 2 | 10 | -1 | 23 | T T T B T | |
12 | ![]() | 19 | 4 | 10 | 5 | -3 | 22 | B H B B T |
13 | ![]() | 19 | 5 | 5 | 9 | -6 | 20 | H B H B T |
14 | ![]() | 19 | 2 | 7 | 10 | -10 | 13 | B B T B H |
15 | ![]() | 19 | 3 | 3 | 13 | -26 | 12 | H B B T B |
16 | ![]() | 19 | 2 | 5 | 12 | -23 | 11 | B H B H H |
- T Thắng
- H Hòa
- B Bại