![]() (Pen) Oliver Berg 14 | |
![]() Romario Pereira Sipiao (Kiến tạo: Filip Sachpekidis) 31 | |
![]() Anton Liljenbaeck (Kiến tạo: Alexander Johansson) 32 | |
![]() Albin Winbo 37 | |
![]() Erik Israelsson 43 | |
![]() Piotr Johansson 43 | |
![]() Ryan Moon (Kiến tạo: Anton Liljenbaeck) 44 | |
![]() Alexander Johansson 57 | |
![]() Ryan Moon 90 |
Thống kê trận đấu Kalmar FF vs Varbergs BoIS FC
số liệu thống kê

Kalmar FF

Varbergs BoIS FC
58 Kiểm soát bóng 42
11 Phạm lỗi 17
0 Ném biên 0
0 Việt vị 1
0 Chuyền dài 0
5 Phạt góc 4
0 Thẻ vàng 0
0 Thẻ đỏ 0
0 Thẻ vàng thứ 2 0
2 Sút trúng đích 5
3 Sút không trúng đích 4
0 Cú sút bị chặn 0
0 Phản công 0
0 Thủ môn cản phá 0
0 Phát bóng 0
0 Chăm sóc y tế 0
Đội hình xuất phát Kalmar FF vs Varbergs BoIS FC
Kalmar FF (3-4-3): Lucas Haegg (32), Piotr Johansson (7), Johan Stenmark (23), Doug Bergqvist (5), Filip Sachpekidis (10), Erik Israelsson (4), Romario Pereira Sipiao (29), Sebastian Ring (3), Jonathan Ring (11), Oliver Berg (20), Noah Shamoun (14)
Varbergs BoIS FC (3-4-3): Stojan Lukic (30), Joakim Lindner (18), Oliver Stanisic (4), Hampus Zackrisson (3), Gideon Mensah (15), Luke Le Roux (8), Albin Winbo (6), Anton Liljenbaeck (23), Ryan Moon (24), Robin Simovic (99), Alexander Johansson (16)

Kalmar FF
3-4-3
32
Lucas Haegg
7
Piotr Johansson
23
Johan Stenmark
5
Doug Bergqvist
10
Filip Sachpekidis
4
Erik Israelsson
29
Romario Pereira Sipiao
3
Sebastian Ring
11
Jonathan Ring
20
Oliver Berg
14
Noah Shamoun
16
Alexander Johansson
99
Robin Simovic
24
Ryan Moon
23
Anton Liljenbaeck
6
Albin Winbo
8
Luke Le Roux
15
Gideon Mensah
3
Hampus Zackrisson
4
Oliver Stanisic
18
Joakim Lindner
30
Stojan Lukic

Varbergs BoIS FC
3-4-3
Thay người | |||
54’ | Noah Shamoun Isak Jansson | 60’ | Alexander Johansson Tashreeq Matthews |
66’ | Erik Israelsson Carl Gustafsson | 60’ | Albin Winbo Albert Ejupi |
66’ | Filip Sachpekidis Nils Froeling | 75’ | Luke Le Roux Victor Karlsson |
75’ | Hampus Zackrisson Jean Carlos | ||
86’ | Oliver Stanisic Simon Karlsson Adjei |
Cầu thủ dự bị | |||
Tobias Andersson | Philip Maartensson | ||
Isak Jansson | Simon Karlsson Adjei | ||
Emin Nouri | Tashreeq Matthews | ||
Carl Gustafsson | Montader Madjed | ||
Lukas Rhoese | Victor Karlsson | ||
Victor Backman | Jean Carlos | ||
Nils Froeling | Albert Ejupi |
Thành tích đối đầu
Thành tích đối đầu
VĐQG Thụy Điển
Cúp quốc gia Thụy Điển
Thành tích gần đây Kalmar FF
Hạng 2 Thụy Điển
Giao hữu
Cúp quốc gia Thụy Điển
Thành tích gần đây Varbergs BoIS FC
Hạng 2 Thụy Điển
Giao hữu
Cúp quốc gia Thụy Điển
Bảng xếp hạng VĐQG Thụy Điển
TT | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | ![]() | 5 | 4 | 1 | 0 | 4 | 13 | T T H T T |
2 | ![]() | 5 | 4 | 0 | 1 | 8 | 12 | T T T B T |
3 | ![]() | 5 | 3 | 2 | 0 | 7 | 11 | H H T T T |
4 | ![]() | 5 | 3 | 1 | 1 | 3 | 10 | H B T T T |
5 | ![]() | 5 | 3 | 0 | 2 | 4 | 9 | T T B B T |
6 | ![]() | 5 | 3 | 0 | 2 | -2 | 9 | B T T B T |
7 | ![]() | 5 | 2 | 2 | 1 | 0 | 8 | T T H H B |
8 | ![]() | 5 | 2 | 1 | 2 | 0 | 7 | B B T T H |
9 | ![]() | 5 | 2 | 1 | 2 | -1 | 7 | B T B H T |
10 | ![]() | 5 | 1 | 3 | 1 | 1 | 6 | B H T H H |
11 | ![]() | 5 | 2 | 0 | 3 | 0 | 6 | T B B T B |
12 | ![]() | 5 | 2 | 0 | 3 | -3 | 6 | T B B T B |
13 | ![]() | 5 | 1 | 1 | 3 | -4 | 4 | T B B H B |
14 | ![]() | 5 | 1 | 0 | 4 | -2 | 3 | B T B B B |
15 | ![]() | 5 | 1 | 0 | 4 | -10 | 3 | B B T B B |
16 | ![]() | 5 | 0 | 0 | 5 | -5 | 0 | B B B B B |
- T Thắng
- H Hòa
- B Bại