![]() Tesfaldet Tekie (Kiến tạo: Markus Karlsson) 29 | |
![]() Shaquille Pinas (Kiến tạo: Hampus Skoglund) 62 | |
![]() Max Svensson (Thay: Romario Pereira Sipiao) 63 | |
![]() Jusef Erabi (Kiến tạo: Markus Karlsson) 66 | |
![]() Fredrik Hammar (Thay: Tesfaldet Tekie) 67 | |
![]() Antonio Kujundzic (Thay: Jonathan Ring) 69 | |
![]() Kevin Jensen (Thay: Alex Gersbach) 69 | |
![]() Deniz Guel (Thay: Jusef Erabi) 76 | |
![]() Marc Llinares (Thay: Oscar Johansson Schellhas) 76 | |
![]() Saku Ylaetupa (Thay: Dino Islamovic) 80 | |
![]() Arash Motaraghebjafarpour (Thay: Johan Karlsson) 80 | |
![]() Simon Skrabb (Kiến tạo: Kevin Jensen) 83 | |
![]() Ibrahima Fofana (Thay: Shaquille Pinas) 87 | |
![]() Divine Teah (Thay: Bazoumana Toure) 87 | |
![]() Deniz Guel (Kiến tạo: Pavle Vagic) 90+2' |
Thống kê trận đấu Kalmar FF vs Hammarby IF
số liệu thống kê

Kalmar FF

Hammarby IF
42 Kiểm soát bóng 58
15 Phạm lỗi 11
25 Ném biên 17
1 Việt vị 2
0 Chuyền dài 0
6 Phạt góc 6
0 Thẻ vàng 0
0 Thẻ đỏ 0
0 Thẻ vàng thứ 2 0
2 Sút trúng đích 6
4 Sút không trúng đích 9
0 Cú sút bị chặn 0
0 Phản công 0
2 Thủ môn cản phá 1
0 Phát bóng 0
0 Chăm sóc y tế 0
Đội hình xuất phát Kalmar FF vs Hammarby IF
Kalmar FF (3-4-3): Samuel Brolin (1), Melker Hallberg (5), Rasmus Sjöstedt (6), Vince Osuji (4), Johan Karlsson (13), Romario (29), Simon Skrabb (10), Alex Gersbach (3), Jacob Trenskow (20), Dino Islamovic (9), Jonathan Ring (11)
Hammarby IF (4-2-3-1): Warner Hahn (1), Hampus Skoglund (2), Victor Eriksson (4), Pavle Vagic (6), Shaquille Pinas (30), Markus Karlsson (22), Tesfaldet Tekie (5), Oscar Johansson (11), Nahir Besara (20), Bazoumana Toure (28), Jusef Erabi (9)

Kalmar FF
3-4-3
1
Samuel Brolin
5
Melker Hallberg
6
Rasmus Sjöstedt
4
Vince Osuji
13
Johan Karlsson
29
Romario
10
Simon Skrabb
3
Alex Gersbach
20
Jacob Trenskow
9
Dino Islamovic
11
Jonathan Ring
9
Jusef Erabi
28
Bazoumana Toure
20
Nahir Besara
11
Oscar Johansson
5
Tesfaldet Tekie
22
Markus Karlsson
30
Shaquille Pinas
6
Pavle Vagic
4
Victor Eriksson
2
Hampus Skoglund
1
Warner Hahn

Hammarby IF
4-2-3-1
Thay người | |||
63’ | Romario Pereira Sipiao Max Svensson | 67’ | Tesfaldet Tekie Fredrik Hammar |
69’ | Jonathan Ring Antonio Kujundzic | 76’ | Jusef Erabi Deniz Gul |
69’ | Alex Gersbach Kevin Jensen | 76’ | Oscar Johansson Schellhas Marc Llinares |
80’ | Johan Karlsson Arash Motaraghebjafarpour | 87’ | Bazoumana Toure Divine Teah |
80’ | Dino Islamovic Saku Ylätupa | 87’ | Shaquille Pinas Ibrahima Breze Fofana |
Cầu thủ dự bị | |||
Zakarias Raavik | Divine Teah | ||
Max Svensson | Simon Strand | ||
Arash Motaraghebjafarpour | Deniz Gul | ||
Saku Ylätupa | Montader Madjed | ||
Antonio Kujundzic | Ibrahima Breze Fofana | ||
William Andersson | Marc Llinares | ||
Ivan Inzoudine | Dennis Collander | ||
Kevin Jensen | Fredrik Hammar | ||
Jakob Kindberg | Davor Blazevic |
Thành tích đối đầu
Thành tích đối đầu
VĐQG Thụy Điển
Cúp quốc gia Thụy Điển
Thành tích gần đây Kalmar FF
Cúp quốc gia Thụy Điển
Giao hữu
VĐQG Thụy Điển
Thành tích gần đây Hammarby IF
Cúp quốc gia Thụy Điển
Giao hữu
VĐQG Thụy Điển
Bảng xếp hạng VĐQG Thụy Điển
TT | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | ![]() | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
2 | ![]() | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
3 | ![]() | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
4 | ![]() | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
5 | ![]() | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
6 | ![]() | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
7 | ![]() | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
8 | ![]() | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
9 | ![]() | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
10 | ![]() | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
11 | ![]() | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
12 | ![]() | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
13 | ![]() | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
14 | ![]() | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
15 | ![]() | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
16 | ![]() | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
- T Thắng
- H Hòa
- B Bại