![]() Marc Llinares (Thay: Edvin Kurtulus) 55 | |
![]() Jacob Trenskow (Thay: Nahom Girmai Netabay) 63 | |
![]() Arash Motaraghebjafarpour (Thay: Melker Hallberg) 63 | |
![]() Viktor Djukanovic (Thay: Jusef Erabi) 71 | |
![]() August Mikkelsen (Thay: Adi Nalic) 71 | |
![]() Deniz Hummet (Thay: Mileta Rajovic) 75 | |
![]() Marcus Rafferty (Thay: Joel Nilsson) 83 |
Thống kê trận đấu Kalmar FF vs Hammarby IF
số liệu thống kê

Kalmar FF

Hammarby IF
54 Kiểm soát bóng 46
17 Phạm lỗi 9
19 Ném biên 18
0 Việt vị 1
0 Chuyền dài 0
2 Phạt góc 7
0 Thẻ vàng 0
0 Thẻ đỏ 0
0 Thẻ vàng thứ 2 0
2 Sút trúng đích 2
1 Sút không trúng đích 4
0 Cú sút bị chặn 0
0 Phản công 0
2 Thủ môn cản phá 2
0 Phát bóng 0
0 Chăm sóc y tế 0
Đội hình xuất phát Kalmar FF vs Hammarby IF
Kalmar FF (3-4-3): Ricardo Henrique Schuck Friedrich (1), Lars Saetra (39), Rasmus Sjöstedt (6), David Kristjan Olafsson (3), Johan Karlsson (13), Robert Gojani (23), Romario (29), Nahom Girmai (22), Melker Hallberg (5), Mileta Rajovic (9), Simon Skrabb (11)
Hammarby IF (4-3-3): Oliver Dovin (1), Simon Strand (21), Edvin Kurtulus (4), Mads Fenger (13), Anton Sebastien Kralj (3), Nahir Besara (20), Loret Sadiku (18), Fredrik Hammar (33), Joel Nilsson (22), Jusef Erabi (19), Adi Nalic (9)

Kalmar FF
3-4-3
1
Ricardo Henrique Schuck Friedrich
39
Lars Saetra
6
Rasmus Sjöstedt
3
David Kristjan Olafsson
13
Johan Karlsson
23
Robert Gojani
29
Romario
22
Nahom Girmai
5
Melker Hallberg
9
Mileta Rajovic
11
Simon Skrabb
9
Adi Nalic
19
Jusef Erabi
22
Joel Nilsson
33
Fredrik Hammar
18
Loret Sadiku
20
Nahir Besara
3
Anton Sebastien Kralj
13
Mads Fenger
4
Edvin Kurtulus
21
Simon Strand
1
Oliver Dovin

Hammarby IF
4-3-3
Thay người | |||
63’ | Melker Hallberg Arash Motaraghebjafarpour | 55’ | Edvin Kurtulus Marc Llinares |
63’ | Nahom Girmai Netabay Jacob Trenskow | 71’ | Jusef Erabi Viktor Djukanovic |
75’ | Mileta Rajovic Deniz Hummet | 71’ | Adi Nalic August Mikkelsen |
83’ | Joel Nilsson Marcus Rafferty |
Cầu thủ dự bị | |||
Jakob Kindberg | Davor Blazevic | ||
Kevin Jensen | Marc Llinares | ||
Rony Jansson | Viktor Djukanovic | ||
Arash Motaraghebjafarpour | August Mikkelsen | ||
Arvin Davoudi-Kia | Shaquille Pinas | ||
Saku Ylatupa | Saidou Alioum Moubarak | ||
Deniz Hummet | Alper Demirol | ||
Axel Lindahl | Montader Madjed | ||
Jacob Trenskow | Marcus Rafferty |
Thành tích đối đầu
Thành tích đối đầu
VĐQG Thụy Điển
Cúp quốc gia Thụy Điển
Thành tích gần đây Kalmar FF
Cúp quốc gia Thụy Điển
Giao hữu
VĐQG Thụy Điển
Thành tích gần đây Hammarby IF
Cúp quốc gia Thụy Điển
Giao hữu
VĐQG Thụy Điển
Bảng xếp hạng VĐQG Thụy Điển
TT | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | ![]() | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
2 | ![]() | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
3 | ![]() | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
4 | ![]() | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
5 | ![]() | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
6 | ![]() | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
7 | ![]() | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
8 | ![]() | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
9 | ![]() | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
10 | ![]() | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
11 | ![]() | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
12 | ![]() | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
13 | ![]() | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
14 | ![]() | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
15 | ![]() | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
16 | ![]() | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
- T Thắng
- H Hòa
- B Bại