- Dino Islamovic (Kiến tạo: Alex Gersbach)27
- Vince Osuji50
- Max Svensson64
- Romario Pereira Sipiao (Thay: Alex Gersbach)74
- Ivan Inzoudine (Thay: Rony Jansson)74
- Samuel Brolin81
- Jakob Kindberg (Thay: Arash Motaraghebjafarpour)83
- Ville Nilsson (Thay: Max Svensson)84
- William Andersson (Thay: Johan Karlsson)90
- Dino Islamovic90+4'
- Nikola Zecevic (Thay: Johan Hammar)64
- Amane Romeo (Thay: Pontus Dahbo)65
- Filip Oehman (Thay: Sigge Jansson)65
- Noah Ek69
- Noah Ek (Thay: Jacob Barrett Laursen)69
- John Paul Dembe (Thay: Samuel Leach Holm)88
Thống kê trận đấu Kalmar FF vs BK Haecken
số liệu thống kê
Kalmar FF
BK Haecken
49 Kiểm soát bóng 51
10 Phạm lỗi 8
15 Ném biên 27
0 Việt vị 1
0 Chuyền dài 0
8 Phạt góc 7
3 Thẻ vàng 0
1 Thẻ đỏ 0
0 Thẻ vàng thứ 2 0
4 Sút trúng đích 3
12 Sút không trúng đích 3
0 Cú sút bị chặn 0
0 Phản công 0
3 Thủ môn cản phá 3
0 Phát bóng 0
0 Chăm sóc y tế 0
Đội hình xuất phát Kalmar FF vs BK Haecken
Kalmar FF (3-5-2): Samuel Brolin (1), Rony Jansson (25), Lars Saetra (39), Vince Chijioke Osuji (4), Arash Motaraghebjafarpour (26), Johan Karlsson (13), Abdussalam Magashy (21), Melker Hallberg (5), Alex Gersbach (3), Dino Islamovic (9), Max Svensson (28)
BK Haecken (4-3-3): Peter Abrahamsson (26), Sigge Jansson (35), Johan Hammar (3), Marius Lode (4), Jacob Laursen (7), Samuel Holm (15), Simon Gustafson (14), Lars Olden Larsen (8), Jeremy Agbonifo (23), Srdjan Hrstic (19), Pontus Dahbo (16)
Kalmar FF
3-5-2
1
Samuel Brolin
25
Rony Jansson
39
Lars Saetra
4
Vince Chijioke Osuji
26
Arash Motaraghebjafarpour
13
Johan Karlsson
21
Abdussalam Magashy
5
Melker Hallberg
3
Alex Gersbach
9
Dino Islamovic
28
Max Svensson
16
Pontus Dahbo
19
Srdjan Hrstic
23
Jeremy Agbonifo
8
Lars Olden Larsen
14
Simon Gustafson
15
Samuel Holm
7
Jacob Laursen
4
Marius Lode
3
Johan Hammar
35
Sigge Jansson
26
Peter Abrahamsson
BK Haecken
4-3-3
Thay người | |||
74’ | Alex Gersbach Romario | 64’ | Johan Hammar Nikola Zecevik |
74’ | Rony Jansson Ivan Inzoudine | 65’ | Sigge Jansson Filip Oehman |
83’ | Arash Motaraghebjafarpour Jakob Kindberg | 65’ | Pontus Dahbo Amane Romeo |
84’ | Max Svensson Ville Nilsson | 69’ | Jacob Barrett Laursen Noah Ek |
90’ | Johan Karlsson William Andersson | 88’ | Samuel Leach Holm John Paul Dembe |
Cầu thủ dự bị | |||
William Andersson | Andreas Linde | ||
Antonio Kujundzic | Nikola Zecevik | ||
Saku Ylätupa | John Paul Dembe | ||
Ville Nilsson | Severin Nioule | ||
Romario | Johannes Engvall | ||
Ivan Inzoudine | Joel Hjalmar | ||
Kevin Jensen | Filip Oehman | ||
Jakob Kindberg | Noah Ek | ||
Rasmus Sjöstedt | Amane Romeo |
Thành tích đối đầu
Thành tích đối đầu
VĐQG Thụy Điển
Giao hữu
VĐQG Thụy Điển
Thành tích gần đây Kalmar FF
VĐQG Thụy Điển
Thành tích gần đây BK Haecken
VĐQG Thụy Điển
Cúp quốc gia Thụy Điển
VĐQG Thụy Điển
Bảng xếp hạng VĐQG Thụy Điển
TT | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Malmo FF | 30 | 19 | 8 | 3 | 42 | 65 | H H T H T |
2 | Hammarby IF | 30 | 16 | 6 | 8 | 23 | 54 | T T T H B |
3 | AIK | 30 | 17 | 3 | 10 | 5 | 54 | B T T B T |
4 | Djurgaarden | 30 | 16 | 5 | 9 | 10 | 53 | H B T B T |
5 | Mjaellby | 30 | 14 | 8 | 8 | 9 | 50 | T T H H T |
6 | GAIS | 30 | 14 | 6 | 10 | 2 | 48 | B H H T T |
7 | Elfsborg | 30 | 13 | 6 | 11 | 8 | 45 | B B B T H |
8 | BK Haecken | 30 | 12 | 6 | 12 | 3 | 42 | T T B B B |
9 | Sirius | 30 | 12 | 5 | 13 | 1 | 41 | T B B H B |
10 | Brommapojkarna | 30 | 8 | 10 | 12 | -7 | 34 | T H B B B |
11 | IFK Norrkoeping | 30 | 9 | 7 | 14 | -21 | 34 | B H T T B |
12 | Halmstads BK | 30 | 10 | 3 | 17 | -18 | 33 | B T T T B |
13 | IFK Gothenburg | 30 | 7 | 10 | 13 | -10 | 31 | T B B H B |
14 | Vaernamo | 30 | 7 | 10 | 13 | -10 | 31 | H H B T H |
15 | Kalmar FF | 30 | 8 | 6 | 16 | -20 | 30 | H B T H T |
16 | Vasteraas SK | 30 | 6 | 5 | 19 | -17 | 23 | B H B B T |
- T Thắng
- H Hòa
- B Bại