- Deniz Hummet (Kiến tạo: Simon Skrabb)10
- Romario Pereira Sipiao (Thay: Jacob Trenskow)69
- Ricardo Friedrich77
- Axel Lindahl (Thay: Nahom Girmai Netabay)77
- Arash Motaraghebjafarpour (Thay: Melker Hallberg)77
- Kevin Jensen (Thay: Robert Gojani)89
- Amor Layouni27
- Ali Youssef (Thay: Momodou Sonko)57
- Pontus Dahbo (Thay: Mikkel Rygaard)57
- Srdjan Hrstic (Thay: Amor Layouni)57
- Pontus Dahbo61
- Tobias Sana (Thay: Simon Sandberg)82
- Edward Chilufya90+1'
Thống kê trận đấu Kalmar FF vs BK Haecken
số liệu thống kê
Kalmar FF
BK Haecken
38 Kiểm soát bóng 62
7 Phạm lỗi 6
16 Ném biên 27
1 Việt vị 0
0 Chuyền dài 0
1 Phạt góc 12
1 Thẻ vàng 3
0 Thẻ đỏ 0
0 Thẻ vàng thứ 2 0
4 Sút trúng đích 7
1 Sút không trúng đích 6
0 Cú sút bị chặn 0
0 Phản công 0
7 Thủ môn cản phá 3
0 Phát bóng 0
0 Chăm sóc y tế 0
Đội hình xuất phát Kalmar FF vs BK Haecken
Kalmar FF (3-4-3): Ricardo Henrique Schuck Friedrich (1), Lars Saetra (39), Rasmus Sjöstedt (6), David Kristjan Olafsson (3), Johan Karlsson (13), Melker Hallberg (5), Robert Gojani (23), Nahom Girmai (22), Simon Skrabb (11), Deniz Hummet (21), Jacob Trenskow (20)
BK Haecken (4-3-3): Peter Abrahamsson (26), Tomas Totland (21), Aiham Ousou (4), Even Hovland (5), Simon Sandberg (13), Mikkel Rygaard (18), Samuel Gustafson (11), Simon Gustafson (14), Amor Layouni (24), Edward Chilufya (17), Momodou Lamin Sonko (23)
Kalmar FF
3-4-3
1
Ricardo Henrique Schuck Friedrich
39
Lars Saetra
6
Rasmus Sjöstedt
3
David Kristjan Olafsson
13
Johan Karlsson
5
Melker Hallberg
23
Robert Gojani
22
Nahom Girmai
11
Simon Skrabb
21
Deniz Hummet
20
Jacob Trenskow
23
Momodou Lamin Sonko
17
Edward Chilufya
24
Amor Layouni
14
Simon Gustafson
11
Samuel Gustafson
18
Mikkel Rygaard
13
Simon Sandberg
5
Even Hovland
4
Aiham Ousou
21
Tomas Totland
26
Peter Abrahamsson
BK Haecken
4-3-3
Thay người | |||
69’ | Jacob Trenskow Romario | 57’ | Amor Layouni Srdjan Hrstic |
77’ | Melker Hallberg Arash Motaraghebjafarpour | 57’ | Mikkel Rygaard Pontus Dahbo |
77’ | Nahom Girmai Netabay Axel Lindahl | 57’ | Momodou Sonko Ali Youssef |
89’ | Robert Gojani Kevin Jensen | 82’ | Simon Sandberg Tobias Sana |
Cầu thủ dự bị | |||
Romario | Amane Romeo | ||
Arvin Davoudi-Kia | Srdjan Hrstic | ||
Arash Motaraghebjafarpour | Pontus Dahbo | ||
Rony Jansson | Valgeir Lunddal Fridriksson | ||
Saku Ylatupa | Ali Youssef | ||
Wilmer Andersson | Ishaq Abdulrazak | ||
Kevin Jensen | Johan Hammar | ||
Axel Lindahl | Johan Brattberg | ||
Jakob Kindberg | Tobias Sana |
Thành tích đối đầu
Thành tích đối đầu
VĐQG Thụy Điển
Giao hữu
VĐQG Thụy Điển
Thành tích gần đây Kalmar FF
VĐQG Thụy Điển
Thành tích gần đây BK Haecken
VĐQG Thụy Điển
Cúp quốc gia Thụy Điển
VĐQG Thụy Điển
Bảng xếp hạng VĐQG Thụy Điển
TT | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Malmo FF | 30 | 19 | 8 | 3 | 42 | 65 | H H T H T |
2 | Hammarby IF | 30 | 16 | 6 | 8 | 23 | 54 | T T T H B |
3 | AIK | 30 | 17 | 3 | 10 | 5 | 54 | B T T B T |
4 | Djurgaarden | 30 | 16 | 5 | 9 | 10 | 53 | H B T B T |
5 | Mjaellby | 30 | 14 | 8 | 8 | 9 | 50 | T T H H T |
6 | GAIS | 30 | 14 | 6 | 10 | 2 | 48 | B H H T T |
7 | Elfsborg | 30 | 13 | 6 | 11 | 8 | 45 | B B B T H |
8 | BK Haecken | 30 | 12 | 6 | 12 | 3 | 42 | T T B B B |
9 | Sirius | 30 | 12 | 5 | 13 | 1 | 41 | T B B H B |
10 | Brommapojkarna | 30 | 8 | 10 | 12 | -7 | 34 | T H B B B |
11 | IFK Norrkoeping | 30 | 9 | 7 | 14 | -21 | 34 | B H T T B |
12 | Halmstads BK | 30 | 10 | 3 | 17 | -18 | 33 | B T T T B |
13 | IFK Gothenburg | 30 | 7 | 10 | 13 | -10 | 31 | T B B H B |
14 | Vaernamo | 30 | 7 | 10 | 13 | -10 | 31 | H H B T H |
15 | Kalmar FF | 30 | 8 | 6 | 16 | -20 | 30 | H B T H T |
16 | Vasteraas SK | 30 | 6 | 5 | 19 | -17 | 23 | B H B B T |
- T Thắng
- H Hòa
- B Bại