![]() Aubrey Ngoma (Thay: Rasebotja Selaelo) 52 | |
![]() David Leonardo Castro Cortes (Thay: Samir Nurkovic) 63 | |
![]() Bernard Melvin Parker 64 | |
![]() Thamsanqa Gabuza 66 | |
![]() Thamsanqa Gabuza (Kiến tạo: Gamphani Lungu) 68 | |
![]() Jamie Craig Webber (Thay: Thalente Mbatha) 71 | |
![]() Sabelo Radebe (Thay: Alexander Cole) 72 | |
![]() Kegan Johannes (Thay: Thapelo Maseko) 82 | |
![]() Sbusiso Maziko (Thay: Gamphani Lungu) 82 | |
![]() Kgaogelo Rathete Sekgota (Thay: Bernard Melvin Parker) 84 |
Thống kê trận đấu Kaizer Chiefs vs SuperSport United
số liệu thống kê

Kaizer Chiefs

SuperSport United
62 Kiểm soát bóng 38
7 Phạm lỗi 9
25 Ném biên 22
6 Việt vị 5
0 Chuyền dài 0
7 Phạt góc 3
1 Thẻ vàng 1
0 Thẻ đỏ 0
0 Thẻ vàng thứ 2 0
2 Sút trúng đích 3
5 Sút không trúng đích 3
0 Cú sút bị chặn 2
0 Phản công 0
0 Thủ môn cản phá 2
8 Phát bóng 9
0 Chăm sóc y tế 0
Đội hình xuất phát Kaizer Chiefs vs SuperSport United
Thay người | |||
63’ | Samir Nurkovic David Leonardo Castro Cortes | 52’ | Rasebotja Selaelo Aubrey Ngoma |
72’ | Alexander Cole Sabelo Radebe | 71’ | Thalente Mbatha Jamie Craig Webber |
84’ | Bernard Melvin Parker Kgaogelo Rathete Sekgota | 82’ | Thapelo Maseko Kegan Johannes |
82’ | Gamphani Lungu Sbusiso Maziko |
Cầu thủ dự bị | |||
Kearyn Baccus | Kegan Johannes | ||
Bruce Hlamulo Bvuma | Matodzi | ||
Daniel Antonio Cardoso | Sbusiso Maziko | ||
David Leonardo Castro Cortes | Gape Moralo | ||
Austin Thabani Dube | Moses Waiswa Ndhondhi | ||
Happy Mashiane | Sifiso Ngobeni | ||
Njabulo Ngcobo | Aubrey Ngoma | ||
Sabelo Radebe | Boalefa Pule | ||
Kgaogelo Rathete Sekgota | Jamie Craig Webber |
Thành tích đối đầu
Thành tích đối đầu
VĐQG Nam Phi
Thành tích gần đây Kaizer Chiefs
VĐQG Nam Phi
Thành tích gần đây SuperSport United
VĐQG Nam Phi
Bảng xếp hạng VĐQG Nam Phi
TT | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | ![]() | 22 | 19 | 1 | 2 | 38 | 58 | T T T H T |
2 | ![]() | 18 | 13 | 1 | 4 | 16 | 40 | B T B T H |
3 | ![]() | 21 | 10 | 4 | 7 | 4 | 34 | T T B B T |
4 | ![]() | 20 | 8 | 8 | 4 | 10 | 32 | H T H T H |
5 | ![]() | 22 | 8 | 8 | 6 | 4 | 32 | B B T H T |
6 | ![]() | 21 | 8 | 7 | 6 | 0 | 31 | B B H H B |
7 | ![]() | 22 | 9 | 3 | 10 | -3 | 30 | B T T H B |
8 | ![]() | 21 | 8 | 5 | 8 | -2 | 29 | T B B T H |
9 | ![]() | 18 | 6 | 6 | 6 | -4 | 24 | B H B H T |
10 | ![]() | 22 | 6 | 5 | 11 | -13 | 23 | B B B H H |
11 | ![]() | 19 | 6 | 4 | 9 | 0 | 22 | B T B H B |
12 | ![]() | 21 | 5 | 6 | 10 | -7 | 21 | T H H T B |
13 | ![]() | 21 | 5 | 6 | 10 | -10 | 21 | H T B H B |
14 | ![]() | 22 | 5 | 5 | 12 | -13 | 20 | B B T B T |
15 | ![]() | 21 | 5 | 4 | 12 | -16 | 19 | B H T B B |
16 | ![]() | 11 | 1 | 5 | 5 | -4 | 8 | B B H B B |
- T Thắng
- H Hòa
- B Bại