![]() Grant Margeman 15 | |
![]() Kegan Johannes 28 | |
![]() Bonfils-Caleb Bimenyimana (Kiến tạo: Ashley Du Preez) 40 | |
![]() (Pen) Bonfils-Caleb Bimenyimana 54 | |
![]() Siphesihle Ndlovu (Thay: Grant Margeman) 62 | |
![]() Jamie Craig Webber (Thay: Kegan Johannes) 62 | |
![]() Thabang Sibanyoni (Thay: Bradley Grobler) 63 | |
![]() Keagan Dolly (Thay: Bonfils-Caleb Bimenyimana) 73 | |
![]() Alexander Cole (Thay: Siyethemba Sithebe Mnguni) 74 | |
![]() Thamsanqa Gabuza (Thay: Thapelo Maseko) 78 | |
![]() Iqraam Rayners (Thay: Thalente Mbatha) 78 | |
![]() Siphesihle Ndlovu 80 | |
![]() Erick Mathoho (Thay: Edmilson Gabriel Dove) 90 |
Thống kê trận đấu Kaizer Chiefs vs SuperSport United
số liệu thống kê

Kaizer Chiefs

SuperSport United
46 Kiểm soát bóng 54
12 Phạm lỗi 17
20 Ném biên 27
0 Việt vị 2
0 Chuyền dài 0
5 Phạt góc 8
0 Thẻ vàng 2
0 Thẻ đỏ 0
0 Thẻ vàng thứ 2 0
3 Sút trúng đích 5
10 Sút không trúng đích 6
1 Cú sút bị chặn 1
0 Phản công 0
4 Thủ môn cản phá 1
8 Phát bóng 16
0 Chăm sóc y tế 0
Đội hình xuất phát Kaizer Chiefs vs SuperSport United
Thay người | |||
73’ | Bonfils-Caleb Bimenyimana Keagan Dolly | 62’ | Grant Margeman Siphesihle Ndlovu |
74’ | Siyethemba Sithebe Mnguni Alexander Cole | 62’ | Kegan Johannes Jamie Craig Webber |
90’ | Edmilson Gabriel Dove Erick Mathoho | 63’ | Bradley Grobler Thabang Sibanyoni |
78’ | Thalente Mbatha Iqraam Rayners | ||
78’ | Thapelo Maseko Thamsanqa Gabuza |
Cầu thủ dự bị | |||
Keagan Dolly | George Chigova | ||
Sabelo Radebe | Luke Fleurs | ||
Brandon Petersen | Siphesihle Ndlovu | ||
Erick Mathoho | Jesse Donn | ||
Njabulo Ngcobo | Iqraam Rayners | ||
Happy Mashiane | Aubrey Ngoma | ||
Phathutshedzo Nange | Jamie Craig Webber | ||
Reeve Frosler | Thabang Sibanyoni | ||
Alexander Cole | Thamsanqa Gabuza |
Thành tích đối đầu
Thành tích đối đầu
VĐQG Nam Phi
Thành tích gần đây Kaizer Chiefs
VĐQG Nam Phi
Thành tích gần đây SuperSport United
VĐQG Nam Phi
Bảng xếp hạng VĐQG Nam Phi
TT | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | ![]() | 22 | 19 | 1 | 2 | 38 | 58 | T T T H T |
2 | ![]() | 18 | 13 | 1 | 4 | 16 | 40 | B T B T H |
3 | ![]() | 21 | 10 | 4 | 7 | 4 | 34 | T T B B T |
4 | ![]() | 20 | 8 | 8 | 4 | 10 | 32 | H T H T H |
5 | ![]() | 22 | 8 | 8 | 6 | 4 | 32 | B B T H T |
6 | ![]() | 21 | 8 | 7 | 6 | 0 | 31 | B B H H B |
7 | ![]() | 22 | 9 | 3 | 10 | -3 | 30 | B T T H B |
8 | ![]() | 21 | 8 | 5 | 8 | -2 | 29 | T B B T H |
9 | ![]() | 18 | 6 | 6 | 6 | -4 | 24 | B H B H T |
10 | ![]() | 22 | 6 | 5 | 11 | -13 | 23 | B B B H H |
11 | ![]() | 19 | 6 | 4 | 9 | 0 | 22 | B T B H B |
12 | ![]() | 21 | 5 | 6 | 10 | -7 | 21 | T H H T B |
13 | ![]() | 21 | 5 | 6 | 10 | -10 | 21 | H T B H B |
14 | ![]() | 22 | 5 | 5 | 12 | -13 | 20 | B B T B T |
15 | ![]() | 21 | 5 | 4 | 12 | -16 | 19 | B H T B B |
16 | ![]() | 11 | 1 | 5 | 5 | -4 | 8 | B B H B B |
- T Thắng
- H Hòa
- B Bại