![]() David Leonardo Castro Cortes 19 | |
![]() Khuliso Johnson Mudau 23 | |
![]() Aubrey Modiba 49 | |
![]() Kgaogelo Rathete Sekgota (Thay: David Leonardo Castro Cortes) 60 | |
![]() Samir Nurkovic (Thay: Lazarous Kambole) 74 | |
![]() Phathutshedzo Nange 76 | |
![]() Neo Maema (Thay: Leandro Gaston Sirino) 79 | |
![]() Amethyst Bradley Ralani (Thay: Lebohang Kgosana Maboe) 88 | |
![]() Lyle Lakay (Thay: Aubrey Modiba) 88 | |
![]() Sphelele Mkhulise 90+1' | |
![]() Phathutshedzo Nange 90+3' |
Thống kê trận đấu Kaizer Chiefs vs Mamelodi Sundowns FC
số liệu thống kê

Kaizer Chiefs

Mamelodi Sundowns FC
6 Phạm lỗi 5
11 Ném biên 7
1 Việt vị 0
0 Chuyền dài 0
4 Phạt góc 4
2 Thẻ vàng 2
0 Thẻ đỏ 0
0 Thẻ vàng thứ 2 0
2 Sút trúng đích 2
6 Sút không trúng đích 6
1 Cú sút bị chặn 0
0 Phản công 0
0 Thủ môn cản phá 1
9 Phát bóng 6
0 Chăm sóc y tế 0
Đội hình xuất phát Kaizer Chiefs vs Mamelodi Sundowns FC
Thay người | |||
60’ | David Leonardo Castro Cortes Kgaogelo Rathete Sekgota | 79’ | Leandro Gaston Sirino Neo Maema |
74’ | Lazarous Kambole Samir Nurkovic | 88’ | Aubrey Modiba Lyle Lakay |
88’ | Lebohang Kgosana Maboe Amethyst Bradley Ralani |
Cầu thủ dự bị | |||
Daniel Akpeyi | Kennedy Mweene | ||
Bernard Melvin Parker | Thapelo Morena | ||
Samir Nurkovic | Teboho Mokoena | ||
Austin Thabani Dube | Lyle Lakay | ||
Anthony Akumu Agai | Gift Motupa | ||
Happy Mashiane | Neo Maema | ||
Sibusiso Mabiliso | Thabiso Kutumela | ||
Kgaogelo Rathete Sekgota | Lesedi Kapinga | ||
Sabelo Radebe | Amethyst Bradley Ralani |
Thành tích đối đầu
Thành tích đối đầu
VĐQG Nam Phi
Thành tích gần đây Kaizer Chiefs
VĐQG Nam Phi
Thành tích gần đây Mamelodi Sundowns FC
VĐQG Nam Phi
Bảng xếp hạng VĐQG Nam Phi
TT | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | ![]() | 22 | 19 | 1 | 2 | 38 | 58 | T T T H T |
2 | ![]() | 18 | 13 | 1 | 4 | 16 | 40 | B T B T H |
3 | ![]() | 21 | 10 | 4 | 7 | 4 | 34 | T T B B T |
4 | ![]() | 20 | 8 | 8 | 4 | 10 | 32 | H T H T H |
5 | ![]() | 22 | 8 | 8 | 6 | 4 | 32 | B B T H T |
6 | ![]() | 21 | 8 | 7 | 6 | 0 | 31 | B B H H B |
7 | ![]() | 22 | 9 | 3 | 10 | -3 | 30 | B T T H B |
8 | ![]() | 21 | 8 | 5 | 8 | -2 | 29 | T B B T H |
9 | ![]() | 18 | 6 | 6 | 6 | -4 | 24 | B H B H T |
10 | ![]() | 22 | 6 | 5 | 11 | -13 | 23 | B B B H H |
11 | ![]() | 19 | 6 | 4 | 9 | 0 | 22 | B T B H B |
12 | ![]() | 21 | 5 | 6 | 10 | -7 | 21 | T H H T B |
13 | ![]() | 21 | 5 | 6 | 10 | -10 | 21 | H T B H B |
14 | ![]() | 22 | 5 | 5 | 12 | -13 | 20 | B B T B T |
15 | ![]() | 21 | 5 | 4 | 12 | -16 | 19 | B H T B B |
16 | ![]() | 11 | 1 | 5 | 5 | -4 | 8 | B B H B B |
- T Thắng
- H Hòa
- B Bại