![]() Neo Maema 10 | |
![]() Zitha Kwinika 12 | |
![]() Spiwe Given Msimango 19 | |
![]() Zuko Mdunyelwa 25 | |
![]() Tashreeq Matthews (Kiến tạo: Lucas Ribeiro) 52 | |
![]() Matias Esquivel 56 | |
![]() Terrence Mashego 63 | |
![]() Aubrey Modiba (Thay: Neo Maema) 64 | |
![]() Mothobi Mvala (Thay: Mosa Lebusa) 64 | |
![]() Khuliso Johnson Mudau (Thay: Zuko Mdunyelwa) 64 | |
![]() Happy Mashiane (Thay: Pule Mmodi) 64 | |
![]() Sibongiseni Mthethwa (Thay: Christian Saile Basomboli) 64 | |
![]() Thatayaone Ditlhokwe 67 | |
![]() Sipho Mbule (Thay: Rivaldo Coetzee) 73 | |
![]() Mduduzi Shabalala (Thay: Ashley Du Preez) 75 | |
![]() Marcelo Allende (Thay: Matias Esquivel) 79 | |
![]() Tashreeq Matthews (Kiến tạo: Marcelo Allende) 82 | |
![]() (Pen) Mduduzi Shabalala 85 | |
![]() Moegamat Yusuf Maart 87 | |
![]() Lucas Ribeiro (Kiến tạo: Sphelele Mkhulise) 90 | |
![]() Thembinkosi Lorch (Kiến tạo: Lucas Ribeiro) 90+5' |
Thống kê trận đấu Kaizer Chiefs vs Mamelodi Sundowns FC
số liệu thống kê

Kaizer Chiefs

Mamelodi Sundowns FC
0 Phạm lỗi 0
0 Ném biên 0
0 Việt vị 0
0 Chuyền dài 0
0 Phạt góc 0
3 Thẻ vàng 3
1 Thẻ đỏ 0
0 Thẻ vàng thứ 2 0
0 Sút trúng đích 0
0 Sút không trúng đích 0
0 Cú sút bị chặn 0
0 Phản công 0
0 Thủ môn cản phá 0
0 Phát bóng 0
0 Chăm sóc y tế 0
Đội hình xuất phát Kaizer Chiefs vs Mamelodi Sundowns FC
Thay người | |||
64’ | Pule Mmodi Happy Mashiane | 64’ | Neo Maema Aubrey Modiba |
64’ | Christian Saile Basomboli Sibongiseni Mthethwa | 64’ | Zuko Mdunyelwa Khuliso Johnson Mudau |
75’ | Ashley Du Preez Mduduzi Shabalala | 64’ | Mosa Lebusa Mothobi Mvala |
73’ | Rivaldo Coetzee Sipho Mbule | ||
79’ | Matias Esquivel Marcelo Allende |
Cầu thủ dự bị | |||
Ranga Chivaviro | Marcelo Allende | ||
Efmamjjason Gonzalez | Lebohang Kgosana Maboe | ||
Happy Mashiane | Sipho Mbule | ||
Sibongiseni Mthethwa | Aubrey Modiba | ||
Njabulo Ngcobo | Khuliso Johnson Mudau | ||
Brandon Petersen | Mothobi Mvala | ||
Mduduzi Shabalala | Lesiba William Nku | ||
Vilakazi | Peter Shalulile | ||
Samkelo Zwane | Ronwen Williams |
Thành tích đối đầu
Thành tích đối đầu
VĐQG Nam Phi
Thành tích gần đây Kaizer Chiefs
VĐQG Nam Phi
Thành tích gần đây Mamelodi Sundowns FC
VĐQG Nam Phi
Bảng xếp hạng VĐQG Nam Phi
TT | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | ![]() | 22 | 19 | 1 | 2 | 38 | 58 | T T T H T |
2 | ![]() | 18 | 13 | 1 | 4 | 16 | 40 | B T B T H |
3 | ![]() | 21 | 10 | 4 | 7 | 4 | 34 | T T B B T |
4 | ![]() | 20 | 8 | 8 | 4 | 10 | 32 | H T H T H |
5 | ![]() | 22 | 8 | 8 | 6 | 4 | 32 | B B T H T |
6 | ![]() | 21 | 8 | 7 | 6 | 0 | 31 | B B H H B |
7 | ![]() | 22 | 9 | 3 | 10 | -3 | 30 | B T T H B |
8 | ![]() | 21 | 8 | 5 | 8 | -2 | 29 | T B B T H |
9 | ![]() | 18 | 6 | 6 | 6 | -4 | 24 | B H B H T |
10 | ![]() | 22 | 6 | 5 | 11 | -13 | 23 | B B B H H |
11 | ![]() | 19 | 6 | 4 | 9 | 0 | 22 | B T B H B |
12 | ![]() | 21 | 5 | 6 | 10 | -7 | 21 | T H H T B |
13 | ![]() | 21 | 5 | 6 | 10 | -10 | 21 | H T B H B |
14 | ![]() | 22 | 5 | 5 | 12 | -13 | 20 | B B T B T |
15 | ![]() | 21 | 5 | 4 | 12 | -16 | 19 | B H T B B |
16 | ![]() | 11 | 1 | 5 | 5 | -4 | 8 | B B H B B |
- T Thắng
- H Hòa
- B Bại