![]() Fidele Brice Ambina 21 | |
![]() Edmilson Gabriel Dove 42 | |
![]() Jaedin Rhodes (Thay: Thamsanqa Innocent Mkhize) 46 | |
![]() Darwin Jesus Gonzalez Mendoza (Thay: Tshegofatso Nyama) 46 | |
![]() Taahir Goedeman (Thay: Katlego Relebogile Mokhuoane) 46 | |
![]() Keanu Cupido 54 | |
![]() Khanyisa Erick Mayo (Kiến tạo: Darwin Jesus Gonzalez Mendoza) 58 | |
![]() Keagan Dolly (Thay: Christian Saile Basomboli) 60 | |
![]() Ranga Chivaviro (Thay: Pule Mmodi) 60 | |
![]() Mduduzi Mdantsane (Thay: Moegamat Yusuf Maart) 77 | |
![]() Mark Van Heerden (Thay: Thabiso Kutumela) 77 | |
![]() Itumeleng Khune 82 | |
![]() Ramazani Tshimanga (Thay: Khanyisa Erick Mayo) 87 | |
![]() Darwin Jesus Gonzalez Mendoza 93+3' |
Thống kê trận đấu Kaizer Chiefs vs Cape Town City FC
số liệu thống kê

Kaizer Chiefs

Cape Town City FC
63 Kiểm soát bóng 37
15 Phạm lỗi 10
20 Ném biên 15
2 Việt vị 1
0 Chuyền dài 0
9 Phạt góc 5
2 Thẻ vàng 3
0 Thẻ đỏ 0
0 Thẻ vàng thứ 2 0
6 Sút trúng đích 4
9 Sút không trúng đích 3
4 Cú sút bị chặn 1
0 Phản công 0
3 Thủ môn cản phá 6
4 Phát bóng 14
0 Chăm sóc y tế 0
Đội hình xuất phát Kaizer Chiefs vs Cape Town City FC
Thay người | |||
60’ | Pule Mmodi Ranga Chivaviro | 46’ | Katlego Relebogile Mokhuoane Taahir Goedeman |
60’ | Christian Saile Basomboli Keagan Dolly | 46’ | Tshegofatso Nyama Darwin Jesus Gonzalez Mendoza |
77’ | Moegamat Yusuf Maart Mduduzi Mdantsane | 46’ | Thamsanqa Innocent Mkhize Jaedin Rhodes |
77’ | Thabiso Kutumela Mark Van Heerden | ||
87’ | Khanyisa Erick Mayo Ramazani Tshimanga |
Cầu thủ dự bị | |||
Sabelo Radebe | Taahir Goedeman | ||
Bruce Hlamulo Bvuma | Darwin Jesus Gonzalez Mendoza | ||
Ranga Chivaviro | Bongani Mpandle | ||
Keagan Dolly | Jo Pacencia | ||
Zitha Kwinika | Jaedin Rhodes | ||
Mduduzi Mdantsane | Lumphumlo Sifumba | ||
Spiwe Given Msimango | Ramazani Tshimanga | ||
Tebogo Potsane | Mark Van Heerden | ||
M Shabalala | April April |
Thành tích đối đầu
Thành tích đối đầu
VĐQG Nam Phi
Thành tích gần đây Kaizer Chiefs
VĐQG Nam Phi
Thành tích gần đây Cape Town City FC
VĐQG Nam Phi
Bảng xếp hạng VĐQG Nam Phi
TT | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | ![]() | 22 | 19 | 1 | 2 | 38 | 58 | T T T H T |
2 | ![]() | 18 | 13 | 1 | 4 | 16 | 40 | B T B T H |
3 | ![]() | 21 | 10 | 4 | 7 | 4 | 34 | T T B B T |
4 | ![]() | 20 | 8 | 8 | 4 | 10 | 32 | H T H T H |
5 | ![]() | 22 | 8 | 8 | 6 | 4 | 32 | B B T H T |
6 | ![]() | 21 | 8 | 7 | 6 | 0 | 31 | B B H H B |
7 | ![]() | 22 | 9 | 3 | 10 | -3 | 30 | B T T H B |
8 | ![]() | 21 | 8 | 5 | 8 | -2 | 29 | T B B T H |
9 | ![]() | 18 | 6 | 6 | 6 | -4 | 24 | B H B H T |
10 | ![]() | 22 | 6 | 5 | 11 | -13 | 23 | B B B H H |
11 | ![]() | 19 | 6 | 4 | 9 | 0 | 22 | B T B H B |
12 | ![]() | 21 | 5 | 6 | 10 | -7 | 21 | T H H T B |
13 | ![]() | 21 | 5 | 6 | 10 | -10 | 21 | H T B H B |
14 | ![]() | 22 | 5 | 5 | 12 | -13 | 20 | B B T B T |
15 | ![]() | 21 | 5 | 4 | 12 | -16 | 19 | B H T B B |
16 | ![]() | 11 | 1 | 5 | 5 | -4 | 8 | B B H B B |
- T Thắng
- H Hòa
- B Bại