![]() Pule Mmodi 4 | |
![]() Mduduzi Mdantsane 32 | |
![]() Repo Malepe 32 | |
![]() Sifiso Hlanti 55 | |
![]() Mbongeni Gumede 57 | |
![]() Pule Mmodi (Kiến tạo: Tebogo Potsane) 59 | |
![]() Bonginkosi Ntuli 62 | |
![]() George Maluleka (Thay: Ethan Duncan Brooks) 73 | |
![]() Augustine Chidi Kwem (Thay: Repo Malepe) 73 | |
![]() Msindisi Ndlovu (Thay: Wayde Russel Jooste) 73 | |
![]() Christian Saile Basomboli (Thay: Mduduzi Mdantsane) 76 | |
![]() Lehlogonolo George Matlou (Thay: Tebogo Potsane) 77 | |
![]() Sepana Victor Letsoalo (Thay: Bonginkosi Ntuli) 84 | |
![]() Sibusiso Mabiliso (Thay: Mbongeni Gumede) 84 | |
![]() Dillon Solomons (Thay: Ashley Du Preez) 86 | |
![]() Samkelo Zwane (Thay: Pule Mmodi) 86 | |
![]() Edson Castillo (Kiến tạo: Dillon Solomons) 87 | |
![]() Sabelo Radebe (Thay: Moegamat Yusuf Maart) 91 | |
![]() Msindisi Ndlovu 94+4' |
Thống kê trận đấu Kaizer Chiefs vs AmaZulu FC
số liệu thống kê

Kaizer Chiefs

AmaZulu FC
31 Kiểm soát bóng 69
10 Phạm lỗi 15
15 Ném biên 22
3 Việt vị 0
0 Chuyền dài 0
3 Phạt góc 3
2 Thẻ vàng 4
0 Thẻ đỏ 0
0 Thẻ vàng thứ 2 0
4 Sút trúng đích 3
4 Sút không trúng đích 6
1 Cú sút bị chặn 2
0 Phản công 0
3 Thủ môn cản phá 1
11 Phát bóng 6
0 Chăm sóc y tế 0
Đội hình xuất phát Kaizer Chiefs vs AmaZulu FC
Thay người | |||
76’ | Mduduzi Mdantsane Christian Saile Basomboli | 73’ | Ethan Duncan Brooks George Maluleka |
77’ | Tebogo Potsane Lehlogonolo George Matlou | 73’ | Wayde Russel Jooste Msindisi Ndlovu |
86’ | Ashley Du Preez Dillon Solomons | 73’ | Repo Malepe Augustine Chidi Kwem |
86’ | Pule Mmodi Samkelo Zwane | 84’ | Mbongeni Gumede Sibusiso Mabiliso |
84’ | Bonginkosi Ntuli Sepana Victor Letsoalo |
Cầu thủ dự bị | |||
Itumeleng Khune | Olwethu Mzimela | ||
Njabulo Ngcobo | Sibusiso Mabiliso | ||
M Shabalala | Mondli Mbanjwa | ||
Happy Mashiane | George Maluleka | ||
Dillon Solomons | Msindisi Ndlovu | ||
Sabelo Radebe | Hendrick Ekstein | ||
Christian Saile Basomboli | Sepana Victor Letsoalo | ||
Lehlogonolo George Matlou | Augustine Chidi Kwem | ||
Samkelo Zwane | Siyanda Hlangabeza |
Thành tích đối đầu
Thành tích đối đầu
VĐQG Nam Phi
Thành tích gần đây Kaizer Chiefs
VĐQG Nam Phi
Thành tích gần đây AmaZulu FC
VĐQG Nam Phi
Bảng xếp hạng VĐQG Nam Phi
TT | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | ![]() | 22 | 19 | 1 | 2 | 38 | 58 | T T T H T |
2 | ![]() | 18 | 13 | 1 | 4 | 16 | 40 | B T B T H |
3 | ![]() | 21 | 10 | 4 | 7 | 4 | 34 | T T B B T |
4 | ![]() | 20 | 8 | 8 | 4 | 10 | 32 | H T H T H |
5 | ![]() | 22 | 8 | 8 | 6 | 4 | 32 | B B T H T |
6 | ![]() | 21 | 8 | 7 | 6 | 0 | 31 | B B H H B |
7 | ![]() | 22 | 9 | 3 | 10 | -3 | 30 | B T T H B |
8 | ![]() | 21 | 8 | 5 | 8 | -2 | 29 | T B B T H |
9 | ![]() | 18 | 6 | 6 | 6 | -4 | 24 | B H B H T |
10 | ![]() | 22 | 6 | 5 | 11 | -13 | 23 | B B B H H |
11 | ![]() | 19 | 6 | 4 | 9 | 0 | 22 | B T B H B |
12 | ![]() | 21 | 5 | 6 | 10 | -7 | 21 | T H H T B |
13 | ![]() | 21 | 5 | 6 | 10 | -10 | 21 | H T B H B |
14 | ![]() | 22 | 5 | 5 | 12 | -13 | 20 | B B T B T |
15 | ![]() | 21 | 5 | 4 | 12 | -16 | 19 | B H T B B |
16 | ![]() | 11 | 1 | 5 | 5 | -4 | 8 | B B H B B |
- T Thắng
- H Hòa
- B Bại