Vậy là xong! Trọng tài thổi còi kết thúc trận đấu
![]() Luca Schuler (Kiến tạo: Jonjoe Kenny) 28 | |
![]() Philipp Klement (Kiến tạo: Boris Tomiak) 32 | |
![]() Aaron Opoku (Kiến tạo: Daniel Hanslik) 45 | |
![]() Derry Scherhant (Kiến tạo: Michal Karbownik) 51 | |
![]() Kenny Prince Redondo (Thay: Philipp Klement) 59 | |
![]() Luca Schuler (Kiến tạo: Jonjoe Kenny) 64 | |
![]() Boris Tomiak (Kiến tạo: Aaron Opoku) 68 | |
![]() Jan Elvedi 72 | |
![]() Ragnar Ache 72 | |
![]() Jan Elvedi (Thay: Jan Gyamerah) 72 | |
![]() Ragnar Ache (Thay: Aaron Opoku) 72 | |
![]() Jannik Mause (Thay: Erik Wekesser) 72 | |
![]() Jon Thorsteinsson (Thay: Luca Schuler) 75 | |
![]() Pascal Klemens (Thay: Diego Demme) 75 | |
![]() Michael Cuisance (Kiến tạo: Linus Gechter) 79 | |
![]() Jan Elvedi 81 | |
![]() Marten Winkler (Thay: Michal Karbownik) 83 | |
![]() Florian Niederlechner (Thay: Derry Scherhant) 84 | |
![]() Tobias Raschl (Thay: Daniel Hanslik) 87 | |
![]() Toni Leistner (Thay: Ibrahim Maza) 88 | |
![]() Pascal Klemens 90+4' |
Thống kê trận đấu Kaiserslautern vs Berlin


Diễn biến Kaiserslautern vs Berlin

Thẻ vàng cho Pascal Klemens.
Ibrahim Maza rời sân và được thay thế bởi Toni Leistner.
Daniel Hanslik rời sân và được thay thế bởi Tobias Raschl.
Derry Scherhant rời sân và được thay thế bởi Florian Niederlechner.
Michal Karbownik rời sân và được thay thế bởi Marten Winkler.

Thẻ vàng cho Jan Elvedi.

Thẻ vàng cho Jan Elvedi.
Linus Gechter là người kiến tạo cho bàn thắng.

G O O O A A L - Michael Cuisance đã bắn trúng mục tiêu!
Diego Demme rời sân và được thay thế bởi Pascal Klemens.
Luca Schuler rời sân và được thay thế bởi Jon Thorsteinsson.
Erik Wekesser rời sân và được thay thế bởi Jannik Mause.
Aaron Opoku rời sân và được thay thế bởi Ragnar Ache.
Jan Gyamerah rời sân và được thay thế bởi Jan Elvedi.
Aaron Opoku là người kiến tạo cho bàn thắng.

G O O O A A A L - Boris Tomiak đã trúng đích!
Jonjoe Kenny là người kiến tạo cho bàn thắng.

G O O O A A A L - Luca Schuler đã trúng đích!
![G O O O A A A L - [player1] đã trúng đích!](https://cdn.bongda24h.vn/images/icons/goal.png)
G O O O A A A L - [player1] đã trúng đích!
Philipp Klement rời sân và được thay thế bởi Kenny Prince Redondo.
Đội hình xuất phát Kaiserslautern vs Berlin
Kaiserslautern (4-5-1): Julian Krahl (1), Almamy Toure (6), Boris Tomiak (2), Jannis Heuer (24), Erik Wekesser (13), Philipp Klement (10), Filip Kaloc (26), Jan Gyamerah (32), Marlon Ritter (7), Aaron Opoku (17), Daniel Hanslik (19)
Berlin (4-3-3): Ernst Tjark (1), Jonjoe Kenny (16), Linus Jasper Gechter (44), Márton Dárdai (31), Deyovaisio Zeefuik (42), Ibrahim Maza (10), Diego Demme (6), Michal Karbownik (33), Michael Cuisance (27), Jan-Luca Schuler (18), Derry Lionel Scherhant (39)


Thay người | |||
59’ | Philipp Klement Kenny Prince Redondo | 75’ | Diego Demme Pascal Klemens |
72’ | Erik Wekesser Jannik Mause | 75’ | Luca Schuler Jón Dagur Þorsteinsson |
72’ | Aaron Opoku Ragnar Ache | 83’ | Michal Karbownik Marten Winkler |
72’ | Jan Gyamerah Jan Elvedi | 84’ | Derry Scherhant Florian Niederlechner |
87’ | Daniel Hanslik Tobias Raschl | 88’ | Ibrahim Maza Toni Leistner |
Cầu thủ dự bị | |||
Jannik Mause | Marius Gersbeck | ||
Richmond Tachie | Toni Leistner | ||
Ragnar Ache | Pascal Klemens | ||
Tobias Raschl | Palko Dardai | ||
Avdo Spahic | Florian Niederlechner | ||
Florian Kleinhansl | Smail Prevljak | ||
Jan Elvedi | Jón Dagur Þorsteinsson | ||
Jean Zimmer | Gustav Orsoe Christensen | ||
Kenny Prince Redondo | Marten Winkler |
Thành tích đối đầu
Thành tích đối đầu
Thành tích gần đây Kaiserslautern
Thành tích gần đây Berlin
Bảng xếp hạng Hạng 2 Đức
TT | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | ![]() | 25 | 12 | 9 | 4 | 23 | 45 | T H T B T |
2 | ![]() | 25 | 13 | 5 | 7 | 8 | 44 | T B H B T |
3 | ![]() | 25 | 12 | 7 | 6 | 8 | 43 | T H B T H |
4 | ![]() | 25 | 11 | 9 | 5 | 15 | 42 | B T B T H |
5 | ![]() | 25 | 11 | 9 | 5 | 10 | 42 | T T H T H |
6 | ![]() | 25 | 11 | 7 | 7 | 14 | 40 | T T H T H |
7 | ![]() | 25 | 10 | 9 | 6 | 7 | 39 | H H H T H |
8 | ![]() | 25 | 11 | 5 | 9 | 4 | 38 | T T H B T |
9 | ![]() | 25 | 10 | 8 | 7 | 4 | 38 | H T H B B |
10 | ![]() | 25 | 10 | 6 | 9 | -2 | 36 | B B T T B |
11 | ![]() | 25 | 9 | 6 | 10 | -2 | 33 | B T B T T |
12 | ![]() | 25 | 9 | 6 | 10 | -8 | 33 | T B T T H |
13 | ![]() | 25 | 8 | 7 | 10 | 3 | 31 | B B T B T |
14 | ![]() | 25 | 7 | 5 | 13 | -9 | 26 | B B H B B |
15 | ![]() | 25 | 5 | 8 | 12 | -8 | 23 | B B T B B |
16 | ![]() | 25 | 5 | 8 | 12 | -21 | 23 | T T B H H |
17 | 25 | 3 | 10 | 12 | -7 | 19 | B B H H B | |
18 | ![]() | 25 | 4 | 4 | 17 | -39 | 16 | B H B B H |
- T Thắng
- H Hòa
- B Bại