Arne Aarnink trao quả ném biên cho đội khách.
Trực tiếp kết quả Kaiserslautern vs 1. FC Nuremberg hôm nay 03-09-2023
Giải Hạng 2 Đức - CN, 03/9
Kết thúc



![]() Richmond Tachie 19 | |
![]() Tymoteusz Puchacz (Kiến tạo: Marlon Ritter) 26 | |
![]() Ragnar Ache (Kiến tạo: Tymoteusz Puchacz) 30 | |
![]() Lukas Schleimer (Kiến tạo: Benjamin Goller) 37 | |
![]() Aaron Opoku (Thay: Tobias Raschl) 46 | |
![]() Benjamin Goller 52 | |
![]() Joseph Hungbo 55 | |
![]() Christoph Daferner (Thay: Daichi Hayashi) 55 | |
![]() Joseph Hungbo (Thay: Benjamin Goller) 56 | |
![]() Aremu Afeez (Thay: Julian Niehues) 58 | |
![]() Kenny Prince Redondo (Thay: Richmond Tachie) 59 | |
![]() Can Uzun (Thay: Taylan Duman) 61 | |
![]() Tim Handwerker (Thay: Lukas Schleimer) 68 | |
![]() Kanji Okunuki 70 | |
![]() Terrence Boyd (Thay: Ragnar Ache) 70 | |
![]() Terrence Boyd 71 | |
![]() Daniel Hanslik (Thay: Marlon Ritter) 81 | |
![]() Christian Mathenia 89 | |
![]() Jean Zimmer 90+8' | |
![]() Jannes-Kilian Horn 90+8' |
Arne Aarnink trao quả ném biên cho đội khách.
Đá phạt dành cho Kaiserslautern bên phần sân nhà.
Liệu Nuremberg có thể tận dụng quả ném biên ở sâu bên trong phần sân của Kaiserslautern này không?
Kaiserslautern ném biên.
Nuremberg được hưởng quả đá phạt bên phần sân nhà.
Arne Aarnink ra hiệu cho Nuremberg hưởng một quả đá phạt bên phần sân nhà.
Ở Kaiserslautern, đội khách được hưởng quả đá phạt trực tiếp.
Kaiserslautern được hưởng quả phạt góc do Arne Aarnink thực hiện.
Kaiserslautern nằm trong tầm sút của quả đá phạt này.
Christian Mathenia (Nuremberg) đã bị đuổi khỏi sân!
Christian Mathenia (Nuremberg) đã bị đuổi khỏi sân!
Nuremberg được hưởng quả phát bóng lên.
Daniel Hanslik (Kaiserslautern) giành được bóng trên không nhưng đánh đầu chệch cột dọc.
Quả phạt góc được trao cho Kaiserslautern.
Bóng ra ngoài do quả phát bóng lên của Kaiserslautern.
Kaiserslautern sẽ cần phải cảnh giác khi họ cản phá được quả đá phạt nguy hiểm của Nuremberg.
Ném biên từ trên cao cho Nuremberg ở Kaiserslautern.
Arne Aarnink ra hiệu cho Nuremberg hưởng một quả đá phạt bên phần sân nhà.
Nuremberg thực hiện quả ném biên bên phần sân Kaiserslautern.
Nuremberg được hưởng quả đá phạt bên phần sân nhà.
Arne Aarnink trao quả ném biên cho đội chủ nhà.
Kaiserslautern (3-4-1-2): Julian Krahl (18), Jan Elvedi (33), Kevin Kraus (5), Boris Tomiak (2), Jean Zimmer (8), Tymoteusz Puchacz (15), Tobias Raschl (20), Julian Niehues (16), Marlon Ritter (7), Ragnar Ache (9), Richmond Tachie (29)
1. FC Nuremberg (4-3-3): Christian Mathenia (26), Jan Gyamerah (28), Florian Hubner (19), Jannes Horn (38), Nathaniel Brown (27), Taylan Duman (8), Ali Loune (41), Lukas Schleimer (36), Benjamin Goller (14), Daichi Hayashi (9), Kanji Okunuki (11)
Thay người | |||
46’ | Tobias Raschl Aaron Opoku | 55’ | Daichi Hayashi Christoph Daferner |
58’ | Julian Niehues Aremu Afeez | 56’ | Benjamin Goller Joseph Hungbo |
59’ | Richmond Tachie Kenny Prince Redondo | 61’ | Taylan Duman Can Yılmaz Uzun |
70’ | Ragnar Ache Terrence Boyd | 68’ | Lukas Schleimer Tim Handwerker |
81’ | Marlon Ritter Daniel Hanslik |
Cầu thủ dự bị | |||
Daniel Hanslik | Jamie Lawrence | ||
Andreas Luthe | Can Yılmaz Uzun | ||
Nikola Soldo | Joseph Hungbo | ||
Philipp Hercher | Carl Klaus | ||
Aremu Afeez | Enrico Valentini | ||
Kenny Prince Redondo | Tim Handwerker | ||
Hendrick Zuck | Johannes Geis | ||
Terrence Boyd | Jens Castrop | ||
Aaron Opoku | Christoph Daferner |
TT | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | ![]() | 27 | 15 | 5 | 7 | 10 | 50 | H B T T T |
2 | ![]() | 27 | 13 | 10 | 4 | 26 | 49 | T B T T H |
3 | ![]() | 27 | 13 | 7 | 7 | 8 | 46 | B T H B T |
4 | ![]() | 27 | 12 | 9 | 6 | 11 | 45 | H T H T B |
5 | ![]() | 27 | 11 | 10 | 6 | 12 | 43 | B T H B H |
6 | ![]() | 27 | 11 | 10 | 6 | 8 | 43 | H T H T H |
7 | ![]() | 27 | 11 | 8 | 8 | 13 | 41 | H T H B H |
8 | ![]() | 27 | 12 | 5 | 10 | 6 | 41 | H B T T B |
9 | ![]() | 27 | 11 | 8 | 8 | 3 | 41 | H B B T B |
10 | ![]() | 27 | 10 | 7 | 10 | -4 | 37 | T T B H B |
11 | ![]() | 27 | 9 | 7 | 11 | -3 | 34 | B T T B H |
12 | ![]() | 27 | 9 | 7 | 11 | -11 | 34 | T T H B H |
13 | ![]() | 27 | 9 | 5 | 13 | -3 | 32 | H B B T T |
14 | ![]() | 27 | 8 | 7 | 12 | 1 | 31 | T B T B B |
15 | ![]() | 27 | 6 | 9 | 12 | -7 | 27 | T B B T H |
16 | ![]() | 27 | 5 | 9 | 13 | -25 | 24 | B H H B H |
17 | 27 | 4 | 11 | 12 | -6 | 23 | H H B H T | |
18 | ![]() | 27 | 5 | 4 | 18 | -39 | 19 | B B H B T |