Paulo Dybala từ Juventus là ứng cử viên cho Man of the Match sau màn trình diễn tuyệt vời hôm nay
- Paulo Dybala19
- Arthur23
- Weston McKennie (Kiến tạo: Mattia De Sciglio)79
- Brandon Soppy34
- Marvin Zeegelaar77
Thống kê trận đấu Juventus vs Udinese
Diễn biến Juventus vs Udinese
Juventus với chiến thắng xứng đáng sau màn trình diễn xuất sắc
Đó là nó! Trọng tài thổi hồi còi mãn cuộc
Cầm bóng: Juventus: 59%, Udinese: 41%.
Quả phát bóng lên cho Juventus.
Nehuen Perez của Udinese thực hiện quả tạt bóng, nhưng nó đã đi ra ngoài.
Udinese đang cố gắng tạo ra thứ gì đó ở đây.
Udinese thực hiện quả ném biên bên phải phần sân của đối phương
Udinese thực hiện quả ném biên bên trái phần sân của đối phương
Ignacio Pussetto bị phạt vì đẩy Mattia De Sciglio.
Juventus đang kiểm soát bóng.
Juan Cuadrado bên phía Juventus chuyền bóng, nhưng đồng đội của anh đến hơi muộn và không thể hưởng lợi từ đó.
Juventus đang cố gắng tạo ra điều gì đó ở đây.
Trận đấu chính thức thứ tư cho biết có 3 phút thời gian sẽ được thêm vào.
Cầm bóng: Juventus: 59%, Udinese: 41%.
Juventus thực hiện quả ném biên bên trái phần sân bên phần sân của mình
Udinese đang cố gắng tạo ra thứ gì đó ở đây.
Juventus đang kiểm soát bóng.
Bàn tay an toàn từ Wojciech Szczesny khi anh ấy đi ra và giành bóng
Một cơ hội đến với Ignacio Pussetto từ Udinese nhưng cú đánh đầu của anh ấy lại đi chệch cột dọc
Ignacio Pussetto đánh đầu về phía khung thành, nhưng Wojciech Szczesny ở đó thoải mái cản phá
Đội hình xuất phát Juventus vs Udinese
Juventus (4-4-2): Wojciech Szczesny (1), Juan Cuadrado (11), Matthijs de Ligt (4), Daniele Rugani (24), Luca Pellegrini (17), Dejan Kulusevski (44), Rodrigo Bentancur (30), Arthur (5), Weston McKennie (14), Paulo Dybala (10), Moise Kean (18)
Udinese (3-5-2): Daniele Padelli (20), Nehuen Perez (2), Bram Nuytinck (17), Marvin Zeegelaar (4), Brandon Soppy (93), Tolgay Arslan (5), Walace (11), Jean-Victor Makengo (6), Iyenoma Udogie (13), Beto (9), Gerard Deulofeu (10)
Thay người | |||
46’ | Dejan Kulusevski Federico Bernardeschi | 66’ | Gerard Deulofeu Ignacio Pussetto |
46’ | Arthur Manuel Locatelli | 81’ | Brandon Soppy Isaac Success |
57’ | Luca Pellegrini Mattia De Sciglio | 81’ | Walace Mato Jajalo |
64’ | Moise Kean Alvaro Morata | 85’ | Tolgay Arslan Lazar Samardzic |
82’ | Rodrigo Bentancur Adrien Rabiot |
Cầu thủ dự bị | |||
Carlo Pinsoglio | Antonio Santurro | ||
Mattia Perin | Riccardo Pinzi | ||
Mattia De Sciglio | Edoardo Piana | ||
Giorgio Chiellini | Isaac Success | ||
Alex Sandro | Mato Jajalo | ||
Federico Bernardeschi | Ignacio Pussetto | ||
Kaio Jorge | Lazar Samardzic | ||
Adrien Rabiot | Ilija Nestorovski | ||
Koni De Winter | Simone Ianesi | ||
Manuel Locatelli | Riccardo Castagnaviz | ||
Alvaro Morata | Mattia Damiani | ||
Nicolo Cocetta |
Huấn luyện viên | |||
Nhận định Juventus vs Udinese
Thành tích đối đầu
Thành tích đối đầu
Thành tích gần đây Juventus
Thành tích gần đây Udinese
Bảng xếp hạng Serie A
TT | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Napoli | 12 | 8 | 2 | 2 | 10 | 26 | T T T B H |
2 | Atalanta | 12 | 8 | 1 | 3 | 16 | 25 | T T T T T |
3 | Fiorentina | 12 | 7 | 4 | 1 | 15 | 25 | T T T T T |
4 | Inter | 12 | 7 | 4 | 1 | 12 | 25 | T H T T H |
5 | Lazio | 12 | 8 | 1 | 3 | 11 | 25 | B T T T T |
6 | Juventus | 12 | 6 | 6 | 0 | 14 | 24 | T H H T T |
7 | AC Milan | 11 | 5 | 3 | 3 | 6 | 18 | B T B T H |
8 | Bologna | 11 | 4 | 6 | 1 | 2 | 18 | H H T T T |
9 | Udinese | 12 | 5 | 1 | 6 | -3 | 16 | B T B B B |
10 | Empoli | 12 | 3 | 6 | 3 | -1 | 15 | B H B T H |
11 | Torino | 12 | 4 | 2 | 6 | -3 | 14 | B T B B B |
12 | Roma | 12 | 3 | 4 | 5 | -3 | 13 | B B T B B |
13 | Parma | 12 | 2 | 6 | 4 | -2 | 12 | H H H B T |
14 | Hellas Verona | 12 | 4 | 0 | 8 | -10 | 12 | B B B T B |
15 | Como 1907 | 12 | 2 | 4 | 6 | -10 | 10 | H B B B H |
16 | Cagliari | 12 | 2 | 4 | 6 | -10 | 10 | T B B B H |
17 | Genoa | 12 | 2 | 4 | 6 | -13 | 10 | H B B T H |
18 | Lecce | 12 | 2 | 3 | 7 | -16 | 9 | B B T B H |
19 | Monza | 12 | 1 | 5 | 6 | -5 | 8 | T H B B B |
20 | Venezia | 12 | 2 | 2 | 8 | -10 | 8 | B H T B B |
- T Thắng
- H Hòa
- B Bại