Thứ Sáu, 15/11/2024 Mới nhất
  • Paulo Dybala (Kiến tạo: Manuel Locatelli)10
  • (Pen) Leonardo Bonucci43
  • Rodrigo Bentancur53
  • Manuel Locatelli (Kiến tạo: Dejan Kulusevski)57
  • Juan Cuadrado66
  • Leonardo Bonucci84
  • Moise Kean86
  • Morten Thorsby28
  • Nicola Murru41
  • Maya Yoshida (Kiến tạo: Antonio Candreva)44
  • Albin Ekdal45
  • Antonio Candreva (Kiến tạo: Adrien Silva)83

Thống kê trận đấu Juventus vs Sampdoria

số liệu thống kê
Juventus
Juventus
Sampdoria
Sampdoria
55 Kiểm soát bóng 45
22 Phạm lỗi 16
14 Ném biên 19
0 Việt vị 3
9 Chuyền dài 13
4 Phạt góc 2
4 Thẻ vàng 3
0 Thẻ đỏ 0
0 Thẻ vàng thứ 2 0
6 Sút trúng đích 4
7 Sút không trúng đích 2
3 Cú sút bị chặn 0
3 Phản công 1
2 Thủ môn cản phá 3
7 Phát bóng 10
3 Chăm sóc y tế 0

Thành tích đối đầu

Thành tích đối đầu

Serie A
19/01 - 2014
14/12 - 2014
03/05 - 2015
10/01 - 2016
14/05 - 2016
27/10 - 2016
19/03 - 2017
19/11 - 2017
15/04 - 2018
29/12 - 2018
26/05 - 2019
19/12 - 2019
27/07 - 2020
21/09 - 2020
31/01 - 2021
26/09 - 2021
Coppa Italia
19/01 - 2022
Serie A
13/03 - 2022
23/08 - 2022
13/03 - 2023

Thành tích gần đây Juventus

Serie A
10/11 - 2024
H1: 1-0
Champions League
06/11 - 2024
H1: 1-0
Serie A
03/11 - 2024
31/10 - 2024
H1: 1-2
28/10 - 2024
H1: 3-2
Champions League
23/10 - 2024
Serie A
20/10 - 2024
H1: 0-0
06/10 - 2024
Champions League
03/10 - 2024
Serie A
28/09 - 2024
H1: 0-0

Thành tích gần đây Sampdoria

Serie B
09/11 - 2024
H1: 1-0
03/11 - 2024
31/10 - 2024
27/10 - 2024
20/10 - 2024
05/10 - 2024
29/09 - 2024
Coppa Italia
26/09 - 2024
H1: 1-0 | Pen: 0-0
Serie B
21/09 - 2024
15/09 - 2024

Bảng xếp hạng Serie A

TTĐộiTrậnThắngHòaBạiHSĐiểm5 trận gần nhất
1NapoliNapoli128221026T T T B H
2AtalantaAtalanta128131625T T T T T
3FiorentinaFiorentina127411525T T T T T
4InterInter127411225T H T T H
5LazioLazio128131125B T T T T
6JuventusJuventus126601424T H H T T
7AC MilanAC Milan11533618B T B T H
8BolognaBologna11461218H H T T T
9UdineseUdinese12516-316B T B B B
10EmpoliEmpoli12363-115B H B T H
11TorinoTorino12426-314B T B B B
12RomaRoma12345-313B B T B B
13ParmaParma12264-212H H H B T
14Hellas VeronaHellas Verona12408-1012B B B T B
15Como 1907Como 190712246-1010H B B B H
16CagliariCagliari12246-1010T B B B H
17GenoaGenoa12246-1310H B B T H
18LecceLecce12237-169B B T B H
19MonzaMonza12156-58T H B B B
20VeneziaVenezia12228-108B H T B B
  • T Thắng
  • H Hòa
  • B Bại
Theo Thể thao & Văn hóa

Tin liên quan

Bóng đá Italia

Xem thêm
top-arrow
X