Số người tham dự hôm nay là 37474.
- Leonardo Bonucci (Thay: Alex Sandro)23
- Nicolo Fagioli (Thay: Fabio Miretti)46
- Angel Di Maria (Kiến tạo: Filip Kostic)53
- Federico Chiesa (Thay: Dusan Vlahovic)67
- Gleison Bremer72
- Moise Kean (Thay: Filip Kostic)78
- Leonardo Bonucci84
- Matthias Ginter24
- Lucas Hoeler51
- Ritsu Doan (Thay: Roland Sallai)59
- Yannik Keitel (Thay: Maximilian Eggestein)59
- Lucas Hoeler (VAR check)62
- Manuel Gulde (Thay: Philipp Lienhart)67
- Michael Gregoritsch (Thay: Lucas Hoeler)88
Video tổng hợp
Link xem nguồn Youtube FPT Bóng Đá: https://www.youtube.com/watch?v=WPtE9A3sqm0
Thống kê trận đấu Juventus vs Freiburg
Diễn biến Juventus vs Freiburg
Juventus có chiến thắng xứng đáng sau màn trình diễn đẹp mắt
Trọng tài thổi hồi còi mãn cuộc
Kiểm soát bóng: Juventus: 49%, Freiburg: 51%.
Juventus đang kiểm soát bóng.
Michael Gregoritsch thực hiện pha tắc bóng và giành quyền kiểm soát bóng cho đội của mình
Angel Di Maria thực hiện pha tắc bóng và giành quyền sở hữu cho đội của mình
Manuel Gulde từ Freiburg chặn đường chuyền về phía vòng cấm.
Juan Cuadrado vung bóng từ quả phạt góc bên cánh phải nhưng bóng đi không trúng người đồng đội.
Kiểm soát bóng: Juventus: 50%, Freiburg: 50%.
Matthias Ginter cản phá thành công cú sút
Cú sút của Nicolo Fagioli bị chặn lại.
Angel Di Maria tạo cơ hội ghi bàn cho đồng đội
Juventus với một hàng công tiềm ẩn nhiều nguy hiểm.
Trọng tài cho quả phạt trực tiếp khi Kilian Sildillia của Freiburg vấp phải Danilo
Juan Cuadrado thực hiện pha tắc bóng và giành quyền kiểm soát bóng cho đội của mình
Quả phát bóng lên cho Juventus.
Freiburg đang cố gắng tạo ra điều gì đó ở đây.
Juan Cuadrado của Juventus bị thổi phạt việt vị.
Adrien Rabiot tạo cơ hội ghi bàn cho đồng đội
Juventus bắt đầu phản công.
Đội hình xuất phát Juventus vs Freiburg
Juventus (3-5-1-1): Wojciech Szczesny (1), Danilo (6), Bremer (3), Alex Sandro (12), Juan Cuadrado (11), Adrien Rabiot (25), Manuel Locatelli (5), Fabio Miretti (20), Filip Kostic (17), Angel Di Maria (22), Dusan Vlahovic (9)
Freiburg (3-4-3): Mark Flekken (26), Kiliann Sildillia (25), Matthias Ginter (28), Philipp Lienhart (3), Lukas Kubler (17), Maximilian Eggestein (8), Nicolas Hofler (27), Christian Gunter (30), Roland Sallai (22), Lucas Holer (9), Vincenzo Grifo (32)
Thay người | |||
23’ | Alex Sandro Leonardo Bonucci | 59’ | Maximilian Eggestein Yannik Keitel |
46’ | Fabio Miretti Nicolo Fagioli | 59’ | Roland Sallai Ritsu Doan |
67’ | Dusan Vlahovic Federico Chiesa | 67’ | Philipp Lienhart Manuel Gulde |
78’ | Filip Kostic Moise Kean | 88’ | Lucas Hoeler Michael Gregoritsch |
Cầu thủ dự bị | |||
Carlo Pinsoglio | Manuel Gulde | ||
Mattia Perin | Benjamin Uphoff | ||
Federico Gatti | Noah Atubolu | ||
Leonardo Bonucci | Tan-Kenneth Jerico Schmidt | ||
Daniele Rugani | Jonathan Schmid | ||
Federico Chiesa | Yannik Keitel | ||
Matias Soule | Robert Wagner | ||
Leandro Paredes | Noah Weisshaupt | ||
Enzo Barrenechea | Merlin Rohl | ||
Moise Kean | Ritsu Doan | ||
Nicolo Fagioli | Nils Petersen | ||
Michael Gregoritsch |
Huấn luyện viên | |||
Nhận định Juventus vs Freiburg
Thành tích đối đầu
Thành tích đối đầu
Thành tích gần đây Juventus
Thành tích gần đây Freiburg
Bảng xếp hạng Europa League
TT | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Lazio | 4 | 4 | 0 | 0 | 9 | 12 | |
2 | Ajax | 4 | 3 | 1 | 0 | 12 | 10 | |
3 | Galatasaray | 4 | 3 | 1 | 0 | 4 | 10 | |
4 | E.Frankfurt | 4 | 3 | 1 | 0 | 4 | 10 | |
5 | Anderlecht | 4 | 3 | 1 | 0 | 4 | 10 | |
6 | Athletic Club | 4 | 3 | 1 | 0 | 4 | 10 | |
7 | Tottenham | 4 | 3 | 0 | 1 | 4 | 9 | |
8 | FCSB | 4 | 3 | 0 | 1 | 2 | 9 | |
9 | Lyon | 4 | 2 | 1 | 1 | 4 | 7 | |
10 | Rangers | 4 | 2 | 1 | 1 | 3 | 7 | |
11 | Olympiacos | 4 | 2 | 1 | 1 | 2 | 7 | |
12 | Bodoe/Glimt | 4 | 2 | 1 | 1 | 1 | 7 | |
13 | FC Midtjylland | 4 | 2 | 1 | 1 | 1 | 7 | |
14 | Ferencvaros | 4 | 2 | 0 | 2 | 3 | 6 | |
15 | Man United | 4 | 1 | 3 | 0 | 2 | 6 | |
16 | Viktoria Plzen | 4 | 1 | 3 | 0 | 1 | 6 | |
17 | AZ Alkmaar | 4 | 2 | 0 | 2 | 0 | 6 | |
18 | Besiktas | 4 | 2 | 0 | 2 | -4 | 6 | |
19 | Hoffenheim | 4 | 1 | 2 | 1 | 0 | 5 | |
20 | Roma | 4 | 1 | 2 | 1 | 0 | 5 | |
21 | Fenerbahce | 4 | 1 | 2 | 1 | -1 | 5 | |
22 | FC Porto | 4 | 1 | 1 | 2 | 0 | 4 | |
23 | Slavia Prague | 4 | 1 | 1 | 2 | 0 | 4 | |
24 | Elfsborg | 4 | 1 | 1 | 2 | -1 | 4 | |
25 | Sociedad | 4 | 1 | 1 | 2 | -1 | 4 | |
26 | SC Braga | 4 | 1 | 1 | 2 | -3 | 4 | |
27 | FC Twente | 4 | 0 | 3 | 1 | -2 | 3 | |
28 | Malmo FF | 4 | 1 | 0 | 3 | -3 | 3 | |
29 | Qarabag | 4 | 1 | 0 | 3 | -6 | 3 | |
30 | Union St.Gilloise | 4 | 0 | 2 | 2 | -2 | 2 | |
31 | Nice | 4 | 0 | 2 | 2 | -4 | 2 | |
32 | RFS | 4 | 0 | 2 | 2 | -4 | 2 | |
33 | PAOK FC | 4 | 0 | 1 | 3 | -5 | 1 | |
34 | Ludogorets | 4 | 0 | 1 | 3 | -5 | 1 | |
35 | Maccabi Tel Aviv | 4 | 0 | 0 | 4 | -9 | 0 | |
36 | Dynamo Kyiv | 4 | 0 | 0 | 4 | -10 | 0 |
- T Thắng
- H Hòa
- B Bại