Thứ Tư, 02/04/2025
Jonas Rouhi (Thay: Andrea Cambiaso)
14
Timothy Weah
18
Dan Ndoye (Kiến tạo: Emil Holm)
30
Jens Odgaard
32
Thiago Motta
51
Tommaso Pobega (Kiến tạo: Santiago Castro)
52
Giovanni Fabbian (Thay: Jens Odgaard)
60
Teun Koopmeiners (Kiến tạo: Danilo)
62
Khephren Thuram-Ulien (Thay: Manuel Locatelli)
64
Kenan Yildiz (Thay: Nicolo Fagioli)
64
Pierre Kalulu
72
Santiago Castro
76
Emil Holm
78
Nicolo Savona (Thay: Federico Gatti)
80
Nikola Moro (Thay: Tommaso Pobega)
80
Samuel Mbangula (Thay: Timothy Weah)
80
Thijs Dallinga (Thay: Santiago Castro)
80
Thijs Dallinga (Thay: Santiago Castro)
82
Dusan Vlahovic
83
Jhon Lucumi
83
Stefan Posch (Thay: Emil Holm)
84
Samuel Iling-Junior (Thay: Benjamin Dominguez)
84
Samuel Mbangula (Kiến tạo: Dusan Vlahovic)
90+2'

Thống kê trận đấu Juventus vs Bologna

số liệu thống kê
Juventus
Juventus
Bologna
Bologna
54 Kiểm soát bóng 46
18 Phạm lỗi 14
17 Ném biên 23
0 Việt vị 0
0 Chuyền dài 0
1 Phạt góc 4
3 Thẻ vàng 4
0 Thẻ đỏ 0
0 Thẻ vàng thứ 2 0
3 Sút trúng đích 4
3 Sút không trúng đích 4
4 Cú sút bị chặn 2
0 Phản công 0
2 Thủ môn cản phá 1
6 Phát bóng 5
0 Chăm sóc y tế 0

Diễn biến Juventus vs Bologna

Tất cả (313)
90+6'

Số người tham dự hôm nay là 40748.

90+6'

Có rất nhiều cơ hội trong trận đấu này nhưng không đội nào có thể ghi được bàn thắng quyết định

90+6'

Vậy là xong! Trọng tài thổi còi kết thúc trận đấu

90+6'

Tỷ lệ kiểm soát bóng: Juventus: 50%, Bologna: 50%.

90+5'

Bologna thực hiện quả ném biên ở phần sân đối phương.

90+5'

Jonas Rouhi giải tỏa áp lực bằng cú phá bóng

90+4'

Trọng tài ra hiệu đá phạt khi Kenan Yildiz của Juventus phạm lỗi với Dan Ndoye

90+4'

Thijs Dallinga từ Bologna đã đi quá xa khi kéo Pierre Kalulu xuống

90+3'

Stefan Posch của Bologna chặn được đường chuyền hướng vào vòng cấm.

90+3'

Juventus thực hiện quả ném biên ở phần sân đối phương.

90+3'

Nikola Moro giải tỏa áp lực bằng một cú phá bóng

90+3'

Juan Miranda giải tỏa áp lực bằng một pha phá bóng

90+3'

Stefan Posch giải tỏa áp lực bằng một cú phá bóng

90+2'

Dusan Vlahovic là người kiến tạo cho bàn thắng.

90+2' G O O O A A A L - Samuel Mbangula của Juventus đánh bại thủ môn bằng cú sút chân phải từ ngoài vòng cấm!

G O O O A A A L - Samuel Mbangula của Juventus đánh bại thủ môn bằng cú sút chân phải từ ngoài vòng cấm!

90+1'

Đường chuyền của Dusan Vlahovic từ Juventus đã tìm đến đúng đồng đội trong vòng cấm.

90+1'

Juventus bắt đầu phản công.

90+1'

Chico Conceicao giải tỏa áp lực bằng một pha phá bóng

90+1'

Bologna đang cố gắng tạo ra điều gì đó ở đây.

90+1'

Bologna thực hiện quả ném biên ở phần sân đối phương.

90+1'

Trọng tài thứ tư thông báo có thêm 5 phút để bù giờ.

Đội hình xuất phát Juventus vs Bologna

Juventus (4-2-3-1): Mattia Perin (1), Danilo (6), Federico Gatti (4), Pierre Kalulu (15), Andrea Cambiaso (27), Manuel Locatelli (5), Nicolò Fagioli (21), Francisco Conceição (7), Teun Koopmeiners (8), Timothy Weah (22), Dušan Vlahović (9)

Bologna (4-2-3-1): Łukasz Skorupski (1), Emil Holm (2), Sam Beukema (31), Jhon Lucumí (26), Juan Miranda (33), Remo Freuler (8), Tommaso Pobega (18), Dan Ndoye (11), Jens Odgaard (21), Benjamin Dominguez (30), Santiago Castro (9)

Juventus
Juventus
4-2-3-1
1
Mattia Perin
6
Danilo
4
Federico Gatti
15
Pierre Kalulu
27
Andrea Cambiaso
5
Manuel Locatelli
21
Nicolò Fagioli
7
Francisco Conceição
8
Teun Koopmeiners
22
Timothy Weah
9
Dušan Vlahović
9
Santiago Castro
30
Benjamin Dominguez
21
Jens Odgaard
11
Dan Ndoye
18
Tommaso Pobega
8
Remo Freuler
33
Juan Miranda
26
Jhon Lucumí
31
Sam Beukema
2
Emil Holm
1
Łukasz Skorupski
Bologna
Bologna
4-2-3-1
Thay người
14’
Andrea Cambiaso
Jonas Rouhi
60’
Jens Odgaard
Giovanni Fabbian
64’
Manuel Locatelli
Khéphren Thuram
80’
Tommaso Pobega
Nikola Moro
64’
Nicolo Fagioli
Kenan Yıldız
80’
Santiago Castro
Thijs Dallinga
80’
Federico Gatti
Nicolo Savona
84’
Emil Holm
Stefan Posch
80’
Timothy Weah
Samuel Mbangula
84’
Benjamin Dominguez
Samuel Iling-Junior
Cầu thủ dự bị
Carlo Pinsoglio
Nicola Bagnolini
Michele Di Gregorio
Federico Ravaglia
Nicolo Savona
Stefan Posch
Jonas Rouhi
Martin Erlić
Filippo Pagnucco
Nicolò Casale
Vasilije Adzic
Tommaso Corazza
Khéphren Thuram
Lorenzo De Silvestri
Augusto Owusu
Nikola Moro
Kenan Yıldız
Lewis Ferguson
Diego Pugno
Giovanni Fabbian
Samuel Mbangula
Kacper Urbański
Jesper Karlsson
Samuel Iling-Junior
Thijs Dallinga
Tình hình lực lượng

Juan Cabal

Chấn thương dây chằng chéo

Nicolo Cambiaghi

Chấn thương đầu gối

Bremer

Chấn thương đầu gối

Oussama El Azzouzi

Chấn thương cơ

Weston McKennie

Chấn thương đùi

Michel Aebischer

Chấn thương cơ

Douglas Luiz

Va chạm

Riccardo Orsolini

Chấn thương đùi

Arkadiusz Milik

Chấn thương đầu gối

Nico González

Chấn thương đùi

Huấn luyện viên

Igor Tudor

Vincenzo Italiano

Thành tích đối đầu

Thành tích đối đầu

Serie A
04/10 - 2015
21/02 - 2016
09/01 - 2017
27/05 - 2017
17/12 - 2017
06/05 - 2018
27/09 - 2018
24/02 - 2019
20/10 - 2019
23/06 - 2020
24/01 - 2021
24/05 - 2021
19/12 - 2021
16/04 - 2022
03/10 - 2022
01/05 - 2023
27/08 - 2023
21/05 - 2024
08/12 - 2024

Thành tích gần đây Juventus

Serie A
30/03 - 2025
H1: 1-0
17/03 - 2025
10/03 - 2025
04/03 - 2025
Coppa Italia
27/02 - 2025
H1: 0-1 | HP: 0-0 | Pen: 2-4
Serie A
24/02 - 2025
Champions League
20/02 - 2025
H1: 0-0 | HP: 1-0
Serie A
17/02 - 2025
H1: 0-0
Champions League
12/02 - 2025
H1: 1-0
Serie A
08/02 - 2025

Thành tích gần đây Bologna

Coppa Italia
02/04 - 2025
H1: 0-2
Serie A
29/03 - 2025
H1: 0-0
16/03 - 2025
H1: 1-0
09/03 - 2025
02/03 - 2025
28/02 - 2025
22/02 - 2025
H1: 1-0
15/02 - 2025
H1: 1-1
10/02 - 2025
Coppa Italia
05/02 - 2025

Bảng xếp hạng Serie A

TTĐộiTrậnThắngHòaBạiHSĐiểm5 trận gần nhất
1InterInter3020733967T H T T T
2NapoliNapoli3019742364B H T H T
3AtalantaAtalanta3017763458T H T B B
4BolognaBologna30151141656T T T T T
5JuventusJuventus30141331855T T B B T
6AS RomaAS Roma3015781552T T T T T
7LazioLazio301578952H T H B H
8FiorentinaFiorentina3015691751B T B T T
9AC MilanAC Milan3013891047B B T T B
10UdineseUdinese3011712-540T T H B B
11TorinoTorino309129039T T H T H
12GenoaGenoa3081111-1035B H H T B
13Como 1907Como 1907307914-1130T B H B H
14Hellas VeronaHellas Verona309318-2930T B B T H
15CagliariCagliari307815-1329B B H B T
16ParmaParma3051114-1426T B H H H
17LecceLecce306717-2825B B B B B
18EmpoliEmpoli3041115-2323B H B B H
19VeneziaVenezia3031116-2020H H H H B
20MonzaMonza302919-2815B B B H B
  • T Thắng
  • H Hòa
  • B Bại
Theo Thể thao & Văn hóa

Tin liên quan

Bóng đá Italia

Xem thêm
top-arrow
X