- Lucas Barbosa52
- Erick Farias (Thay: Marcelinho)56
- Bill (Thay: Gilberto)71
- Jean (Thay: Nene)71
- Lucas Barbosa84
- Werik Popo87
- Mandaca87
- Werik Popo (Thay: Lucas Barbosa)87
- Mandaca (Thay: Jadson)87
- Mandaca90+1'
- Jean90+9'
- Jose Gabriel3
- Pablo Galdames32
- Mateus Cocao (Thay: JP)46
- Rayan (Thay: Rossi)46
- Juan Sforza (Thay: Pablo Galdames)56
- Serginho (Thay: Adson)65
- Serginho71
- David (Thay: Jose Gabriel)83
- Victor Luis90+7'
Thống kê trận đấu Juventude vs Vasco da Gama
số liệu thống kê
Juventude
Vasco da Gama
54 Kiểm soát bóng 46
14 Phạm lỗi 18
24 Ném biên 19
1 Việt vị 5
0 Chuyền dài 0
5 Phạt góc 4
2 Thẻ vàng 3
0 Thẻ đỏ 1
0 Thẻ vàng thứ 2 0
5 Sút trúng đích 2
4 Sút không trúng đích 2
0 Cú sút bị chặn 0
0 Phản công 0
2 Thủ môn cản phá 3
0 Phát bóng 0
0 Chăm sóc y tế 0
Đội hình xuất phát Juventude vs Vasco da Gama
Juventude (4-3-3): Gabriel (1), Joao Lucas (2), Danilo Boza (4), Ze Marcos (3), Gabriel de Souza Inocencio (12), Caique (95), Jadson (16), Nene (10), Lucas Henrique Barbosa (21), Gilberto (9), Marcelinho (11)
Vasco da Gama (4-3-3): Léo Jardim (1), Paulo Henrique (96), Maicon (4), Leo (3), Victor Luis (12), Jose Gabriel (23), Pablo Galdámes (27), JP (98), Rossi (31), Clayton (9), Adson (28)
Juventude
4-3-3
1
Gabriel
2
Joao Lucas
4
Danilo Boza
3
Ze Marcos
12
Gabriel de Souza Inocencio
95
Caique
16
Jadson
10
Nene
21
Lucas Henrique Barbosa
9
Gilberto
11
Marcelinho
28
Adson
9
Clayton
31
Rossi
98
JP
27
Pablo Galdámes
23
Jose Gabriel
12
Victor Luis
3
Leo
4
Maicon
96
Paulo Henrique
1
Léo Jardim
Vasco da Gama
4-3-3
Thay người | |||
56’ | Marcelinho Erick Farias | 46’ | JP Mateus Carvalho |
71’ | Gilberto Bill | 46’ | Rossi Rayan |
71’ | Nene Jean | 56’ | Pablo Galdames Juan Sforza |
87’ | Jadson Mandaca | 65’ | Adson Serginho |
87’ | Lucas Barbosa Werik Popo | 83’ | Jose Gabriel David |
Cầu thủ dự bị | |||
Mateus Claus | Mateus Carvalho | ||
Luis Oyama | Hugo Moura | ||
Erick Farias | Juan Sforza | ||
Ewerton | Luiz Gustavo Santos | ||
Bill | Joao Victor | ||
Jean | Lucas Piton | ||
Rodrigo Sam | Pumita Rodriguez | ||
Rildo Goncalves | Keiller | ||
Lucas Freitas | Guilherme Estrella | ||
Mandaca | David | ||
Werik Popo | Serginho | ||
Peixoto | Rayan |
Thành tích đối đầu
Thành tích đối đầu
VĐQG Brazil
Thành tích gần đây Juventude
VĐQG Brazil
Cúp quốc gia Brazil
VĐQG Brazil
Thành tích gần đây Vasco da Gama
VĐQG Brazil
Cúp quốc gia Brazil
VĐQG Brazil
Cúp quốc gia Brazil
VĐQG Brazil
Bảng xếp hạng VĐQG Brazil
TT | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Botafogo FR | 33 | 20 | 8 | 5 | 26 | 68 | T H T T H |
2 | Palmeiras | 33 | 19 | 7 | 7 | 27 | 64 | H T H B T |
3 | Fortaleza | 33 | 18 | 9 | 6 | 15 | 63 | B H H T T |
4 | Internacional | 33 | 16 | 11 | 6 | 18 | 59 | T T H T T |
5 | Flamengo | 32 | 17 | 7 | 8 | 14 | 58 | T B T H T |
6 | Sao Paulo | 33 | 17 | 6 | 10 | 13 | 57 | B T H T T |
7 | Cruzeiro | 33 | 13 | 8 | 12 | 3 | 47 | B H B B T |
8 | Bahia | 33 | 13 | 7 | 13 | 1 | 46 | B H B B B |
9 | Vasco da Gama | 33 | 12 | 7 | 14 | -13 | 43 | B T T B B |
10 | Corinthians | 33 | 10 | 11 | 12 | -2 | 41 | H T T T T |
11 | Atletico MG | 31 | 10 | 11 | 10 | -4 | 41 | H T H B B |
12 | Gremio | 33 | 11 | 6 | 16 | -4 | 39 | B B T H B |
13 | Vitoria | 33 | 11 | 5 | 17 | -10 | 38 | H T T T B |
14 | Fluminense | 33 | 10 | 7 | 16 | -8 | 37 | T T B H B |
15 | Criciuma | 33 | 9 | 10 | 14 | -9 | 37 | T H H B B |
16 | Juventude | 33 | 9 | 10 | 14 | -12 | 37 | H B B B T |
17 | RB Bragantino | 33 | 8 | 12 | 13 | -6 | 36 | H B B H H |
18 | Athletico Paranaense | 32 | 9 | 7 | 16 | -7 | 34 | B B T B B |
19 | Cuiaba | 33 | 6 | 11 | 16 | -16 | 29 | H B B H H |
20 | Atletico GO | 33 | 6 | 8 | 19 | -26 | 26 | B H B T H |
- T Thắng
- H Hòa
- B Bại