Thứ Tư, 13/11/2024 Mới nhất
  • Lucas Barbosa52
  • Erick Farias (Thay: Marcelinho)56
  • Bill (Thay: Gilberto)71
  • Jean (Thay: Nene)71
  • Lucas Barbosa84
  • Werik Popo87
  • Mandaca87
  • Werik Popo (Thay: Lucas Barbosa)87
  • Mandaca (Thay: Jadson)87
  • Mandaca90+1'
  • Jean90+9'
  • Jose Gabriel3
  • Pablo Galdames32
  • Mateus Cocao (Thay: JP)46
  • Rayan (Thay: Rossi)46
  • Juan Sforza (Thay: Pablo Galdames)56
  • Serginho (Thay: Adson)65
  • Serginho71
  • David (Thay: Jose Gabriel)83
  • Victor Luis90+7'

Thống kê trận đấu Juventude vs Vasco da Gama

số liệu thống kê
Juventude
Juventude
Vasco da Gama
Vasco da Gama
54 Kiểm soát bóng 46
14 Phạm lỗi 18
24 Ném biên 19
1 Việt vị 5
0 Chuyền dài 0
5 Phạt góc 4
2 Thẻ vàng 3
0 Thẻ đỏ 1
0 Thẻ vàng thứ 2 0
5 Sút trúng đích 2
4 Sút không trúng đích 2
0 Cú sút bị chặn 0
0 Phản công 0
2 Thủ môn cản phá 3
0 Phát bóng 0
0 Chăm sóc y tế 0

Đội hình xuất phát Juventude vs Vasco da Gama

Juventude (4-3-3): Gabriel (1), Joao Lucas (2), Danilo Boza (4), Ze Marcos (3), Gabriel de Souza Inocencio (12), Caique (95), Jadson (16), Nene (10), Lucas Henrique Barbosa (21), Gilberto (9), Marcelinho (11)

Vasco da Gama (4-3-3): Léo Jardim (1), Paulo Henrique (96), Maicon (4), Leo (3), Victor Luis (12), Jose Gabriel (23), Pablo Galdámes (27), JP (98), Rossi (31), Clayton (9), Adson (28)

Juventude
Juventude
4-3-3
1
Gabriel
2
Joao Lucas
4
Danilo Boza
3
Ze Marcos
12
Gabriel de Souza Inocencio
95
Caique
16
Jadson
10
Nene
21
Lucas Henrique Barbosa
9
Gilberto
11
Marcelinho
28
Adson
9
Clayton
31
Rossi
98
JP
27
Pablo Galdámes
23
Jose Gabriel
12
Victor Luis
3
Leo
4
Maicon
96
Paulo Henrique
1
Léo Jardim
Vasco da Gama
Vasco da Gama
4-3-3
Thay người
56’
Marcelinho
Erick Farias
46’
JP
Mateus Carvalho
71’
Gilberto
Bill
46’
Rossi
Rayan
71’
Nene
Jean
56’
Pablo Galdames
Juan Sforza
87’
Jadson
Mandaca
65’
Adson
Serginho
87’
Lucas Barbosa
Werik Popo
83’
Jose Gabriel
David
Cầu thủ dự bị
Mateus Claus
Mateus Carvalho
Luis Oyama
Hugo Moura
Erick Farias
Juan Sforza
Ewerton
Luiz Gustavo Santos
Bill
Joao Victor
Jean
Lucas Piton
Rodrigo Sam
Pumita Rodriguez
Rildo Goncalves
Keiller
Lucas Freitas
Guilherme Estrella
Mandaca
David
Werik Popo
Serginho
Peixoto
Rayan

Thành tích đối đầu

Thành tích đối đầu

VĐQG Brazil
20/06 - 2024
06/10 - 2024

Thành tích gần đây Juventude

VĐQG Brazil
10/11 - 2024
H1: 0-1
03/11 - 2024
27/10 - 2024
21/10 - 2024
06/10 - 2024
29/09 - 2024
22/09 - 2024
16/09 - 2024
Cúp quốc gia Brazil
12/09 - 2024
VĐQG Brazil
06/09 - 2024

Thành tích gần đây Vasco da Gama

VĐQG Brazil
10/11 - 2024
06/11 - 2024
29/10 - 2024
25/10 - 2024
Cúp quốc gia Brazil
20/10 - 2024
VĐQG Brazil
17/10 - 2024
06/10 - 2024
Cúp quốc gia Brazil
03/10 - 2024
VĐQG Brazil
30/09 - 2024
23/09 - 2024

Bảng xếp hạng VĐQG Brazil

TTĐộiTrậnThắngHòaBạiHSĐiểm5 trận gần nhất
1Botafogo FRBotafogo FR3320852668T H T T H
2PalmeirasPalmeiras3319772764H T H B T
3FortalezaFortaleza3318961563B H H T T
4InternacionalInternacional33161161859T T H T T
5FlamengoFlamengo3217781458T B T H T
6Sao PauloSao Paulo33176101357B T H T T
7CruzeiroCruzeiro3313812347B H B B T
8BahiaBahia3313713146B H B B B
9Vasco da GamaVasco da Gama3312714-1343B T T B B
10CorinthiansCorinthians33101112-241H T T T T
11Atletico MGAtletico MG31101110-441H T H B B
12GremioGremio3311616-439B B T H B
13VitoriaVitoria3311517-1038H T T T B
14FluminenseFluminense3310716-837T T B H B
15CriciumaCriciuma3391014-937T H H B B
16JuventudeJuventude3391014-1237H B B B T
17RB BragantinoRB Bragantino3381213-636H B B H H
18Athletico ParanaenseAthletico Paranaense329716-734B B T B B
19CuiabaCuiaba3361116-1629H B B H H
20Atletico GOAtletico GO336819-2626B H B T H
  • T Thắng
  • H Hòa
  • B Bại
Theo Thể thao & Văn hóa
top-arrow
X