Thứ Tư, 13/11/2024 Mới nhất
  • Rodrigo Sam45
  • Yan Souto (Thay: Jean)45
  • Marcelinho (Thay: Ronie Carrillo)45
  • Diego Goncalves (Thay: Erick Farias)74
  • Luis Oyama (Thay: Dudu Vieira)74
  • Lucas Barbosa75
  • Edson (Thay: Lucas Barbosa)86
  • Luis Oyama (Kiến tạo: Edson)90+2'
  • Thiago Maia4
  • Rafael Santos Borre (Kiến tạo: Tabata)30
  • Gabriel Carvalho (Kiến tạo: Thiago Maia)34
  • Bruno Henrique (Thay: Thiago Maia)46
  • Alexandro Bernabei59
  • Alan Patrick (Thay: Tabata)64
  • Enner Valencia (Thay: Rafael Santos Borre)64
  • Wesley68
  • Gustavo Alves (Thay: Wesley)76
  • Nathan Santos (Thay: Bruno Gomes)86

Thống kê trận đấu Juventude vs Internacional

số liệu thống kê
Juventude
Juventude
Internacional
Internacional
37 Kiểm soát bóng 63
10 Phạm lỗi 13
21 Ném biên 36
0 Việt vị 1
0 Chuyền dài 0
6 Phạt góc 4
1 Thẻ vàng 2
1 Thẻ đỏ 0
0 Thẻ vàng thứ 2 0
5 Sút trúng đích 8
3 Sút không trúng đích 8
0 Cú sút bị chặn 0
0 Phản công 0
5 Thủ môn cản phá 4
0 Phát bóng 0
0 Chăm sóc y tế 0

Đội hình xuất phát Juventude vs Internacional

Juventude (4-3-3): Gabriel (1), Joao Lucas (2), Danilo Boza (4), Rodrigo Sam (34), Alan Ruschel (28), Dudu Vieira (30), Jadson (16), Jean (20), Lucas Henrique Barbosa (21), Erick Farias (7), Ronie Carrillo (79)

Internacional (4-5-1): Sergio Rochet (1), Bruno Gomes (15), Vitao (44), Igor Gomes (3), Alexandro Bernabei (26), Romulo (40), Thiago Maia (29), Gabriel Carvalho (34), Wesley (21), Bruno Tabata (17), Rafael Santos Borré (19)

Juventude
Juventude
4-3-3
1
Gabriel
2
Joao Lucas
4
Danilo Boza
34
Rodrigo Sam
28
Alan Ruschel
30
Dudu Vieira
16
Jadson
20
Jean
21
Lucas Henrique Barbosa
7
Erick Farias
79
Ronie Carrillo
19
Rafael Santos Borré
17
Bruno Tabata
21
Wesley
34
Gabriel Carvalho
29
Thiago Maia
40
Romulo
26
Alexandro Bernabei
3
Igor Gomes
44
Vitao
15
Bruno Gomes
1
Sergio Rochet
Internacional
Internacional
4-5-1
Thay người
45’
Ronie Carrillo
Marcelinho
46’
Thiago Maia
Bruno Henrique
45’
Jean
Yan
64’
Tabata
Alan Patrick
74’
Dudu Vieira
Luis Oyama
64’
Rafael Santos Borre
Enner Valencia
74’
Erick Farias
Diego Goncalves
76’
Wesley
Gustavo Prado
86’
Lucas Barbosa
Edson
86’
Bruno Gomes
Nathan Santos
Cầu thủ dự bị
Mateus Claus
Anthoni
Luis Oyama
Rene
Marcelinho
Nathan Santos
Gabriel de Souza Inocencio
Clayton
Diego Goncalves
Gustavo Prado
Edson
Fernando
David
Bruno Henrique
Joao Vitor
Alan Patrick
Abner
Lucas Alario
Yan
Ricardo Mathias
Davi Goes
Enner Valencia
Ronaldo

Thành tích đối đầu

Thành tích đối đầu

VĐQG Brazil
19/07 - 2021
11/11 - 2021
09/05 - 2022
30/08 - 2022
Cúp quốc gia Brazil
11/07 - 2024
14/07 - 2024
VĐQG Brazil
15/08 - 2024
02/09 - 2024

Thành tích gần đây Juventude

VĐQG Brazil
10/11 - 2024
H1: 0-1
03/11 - 2024
27/10 - 2024
21/10 - 2024
06/10 - 2024
29/09 - 2024
22/09 - 2024
16/09 - 2024
Cúp quốc gia Brazil
12/09 - 2024
VĐQG Brazil
06/09 - 2024

Thành tích gần đây Internacional

VĐQG Brazil
09/11 - 2024
06/11 - 2024
31/10 - 2024
27/10 - 2024
20/10 - 2024
06/10 - 2024
30/09 - 2024
26/09 - 2024
23/09 - 2024
17/09 - 2024

Bảng xếp hạng VĐQG Brazil

TTĐộiTrậnThắngHòaBạiHSĐiểm5 trận gần nhất
1Botafogo FRBotafogo FR3320852668T H T T H
2PalmeirasPalmeiras3319772764H T H B T
3FortalezaFortaleza3318961563B H H T T
4InternacionalInternacional33161161859T T H T T
5FlamengoFlamengo3217781458T B T H T
6Sao PauloSao Paulo33176101357B T H T T
7CruzeiroCruzeiro3313812347B H B B T
8BahiaBahia3313713146B H B B B
9Vasco da GamaVasco da Gama3312714-1343B T T B B
10CorinthiansCorinthians33101112-241H T T T T
11Atletico MGAtletico MG31101110-441H T H B B
12GremioGremio3311616-439B B T H B
13VitoriaVitoria3311517-1038H T T T B
14FluminenseFluminense3310716-837T T B H B
15CriciumaCriciuma3391014-937T H H B B
16JuventudeJuventude3391014-1237H B B B T
17RB BragantinoRB Bragantino3381213-636H B B H H
18Athletico ParanaenseAthletico Paranaense329716-734B B T B B
19CuiabaCuiaba3361116-1629H B B H H
20Atletico GOAtletico GO336819-2626B H B T H
  • T Thắng
  • H Hòa
  • B Bại
Theo Thể thao & Văn hóa
top-arrow
X