- Gilberto (Kiến tạo: Jadson)25
- Joao Lucas32
- Gabriel Inocencio (Thay: Alan Ruschel)46
- Lucas Barbosa49
- Rodrigo Sam (Thay: Danilo Boza)67
- Ewerton (Thay: Lucas Barbosa)67
- Bill (Thay: Gilberto)76
- Mandaca (Thay: Jean)76
- Erick Farias (Kiến tạo: Joao Lucas)83
- Eduardo Queiroz (Thay: Geromel)46
- Everton (Thay: Edenilson)46
- Nathan Ribeiro (Thay: Cristian Pavon)61
- Cristian Pavon70
- Alysson Edward (Thay: Gustavo Gomes)75
- Reinaldo78
- Gustavo Martins90+3'
Thống kê trận đấu Juventude vs Gremio
số liệu thống kê
Juventude
Gremio
46 Kiểm soát bóng 54
16 Phạm lỗi 10
16 Ném biên 26
0 Việt vị 2
0 Chuyền dài 0
3 Phạt góc 8
1 Thẻ vàng 3
0 Thẻ đỏ 0
0 Thẻ vàng thứ 2 0
6 Sút trúng đích 5
6 Sút không trúng đích 3
0 Cú sút bị chặn 0
0 Phản công 0
5 Thủ môn cản phá 3
0 Phát bóng 0
0 Chăm sóc y tế 0
Đội hình xuất phát Juventude vs Gremio
Juventude (4-3-3): Gabriel (1), Joao Lucas (2), Danilo Boza (4), Ze Marcos (3), Alan Ruschel (28), Jadson (16), Jean (20), Lucas Henrique Barbosa (21), Gilberto (9), Erick Farias (7)
Gremio (4-3-3): Rafael (33), Joao Pedro Galvao (18), Geromel (3), Gustavo Martins (53), Reinaldo (6), Mathías Villasanti (20), Dodi (17), Edenilson (15), Gustavo Nunes (39), Cristian Pavon (21), Franco Cristaldo (10)
Juventude
4-3-3
1
Gabriel
2
Joao Lucas
4
Danilo Boza
3
Ze Marcos
28
Alan Ruschel
16
Jadson
20
Jean
21
Lucas Henrique Barbosa
9
Gilberto
7
Erick Farias
10
Franco Cristaldo
21
Cristian Pavon
39
Gustavo Nunes
15
Edenilson
17
Dodi
20
Mathías Villasanti
6
Reinaldo
53
Gustavo Martins
3
Geromel
18
Joao Pedro Galvao
33
Rafael
Gremio
4-3-3
Thay người | |||
46’ | Alan Ruschel Gabriel de Souza Inocencio | 46’ | Edenilson Everton |
67’ | Danilo Boza Rodrigo Sam | 46’ | Geromel Eduardo Santos Queiroz |
67’ | Lucas Barbosa Ewerton | 61’ | Cristian Pavon Nathan Fernandes |
76’ | Jean Mandaca | 75’ | Gustavo Gomes Alysson Edward |
76’ | Gilberto Bill |
Cầu thủ dự bị | |||
Nene | Nathan | ||
Luis Oyama | Everton | ||
Peixoto | Alysson Edward | ||
Mandaca | Eduardo Santos Queiroz | ||
Lucas Freitas | Nata | ||
Rodrigo Sam | Ronald | ||
Ruan | Igor Schlemper | ||
Bill | Nathan Fernandes | ||
Ewerton | Rodrigo Caio | ||
Gabriel de Souza Inocencio | Mayk | ||
Thiaguinho | Pepe | ||
Mateus Claus | Caique |
Nhận định Juventude vs Gremio
Thành tích đối đầu
Thành tích đối đầu
VĐQG Brazil
Thành tích gần đây Juventude
VĐQG Brazil
Cúp quốc gia Brazil
VĐQG Brazil
Thành tích gần đây Gremio
VĐQG Brazil
Bảng xếp hạng VĐQG Brazil
TT | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Botafogo FR | 33 | 20 | 8 | 5 | 26 | 68 | T H T T H |
2 | Palmeiras | 33 | 19 | 7 | 7 | 27 | 64 | H T H B T |
3 | Fortaleza | 33 | 18 | 9 | 6 | 15 | 63 | B H H T T |
4 | Internacional | 33 | 16 | 11 | 6 | 18 | 59 | T T H T T |
5 | Flamengo | 32 | 17 | 7 | 8 | 14 | 58 | T B T H T |
6 | Sao Paulo | 33 | 17 | 6 | 10 | 13 | 57 | B T H T T |
7 | Cruzeiro | 33 | 13 | 8 | 12 | 3 | 47 | B H B B T |
8 | Bahia | 33 | 13 | 7 | 13 | 1 | 46 | B H B B B |
9 | Vasco da Gama | 33 | 12 | 7 | 14 | -13 | 43 | B T T B B |
10 | Corinthians | 33 | 10 | 11 | 12 | -2 | 41 | H T T T T |
11 | Atletico MG | 31 | 10 | 11 | 10 | -4 | 41 | H T H B B |
12 | Gremio | 33 | 11 | 6 | 16 | -4 | 39 | B B T H B |
13 | Vitoria | 33 | 11 | 5 | 17 | -10 | 38 | H T T T B |
14 | Fluminense | 33 | 10 | 7 | 16 | -8 | 37 | T T B H B |
15 | Criciuma | 33 | 9 | 10 | 14 | -9 | 37 | T H H B B |
16 | Juventude | 33 | 9 | 10 | 14 | -12 | 37 | H B B B T |
17 | RB Bragantino | 33 | 8 | 12 | 13 | -6 | 36 | H B B H H |
18 | Athletico Paranaense | 32 | 9 | 7 | 16 | -7 | 34 | B B T B B |
19 | Cuiaba | 33 | 6 | 11 | 16 | -16 | 29 | H B B H H |
20 | Atletico GO | 33 | 6 | 8 | 19 | -26 | 26 | B H B T H |
- T Thắng
- H Hòa
- B Bại