- Edson Carioca45+1'
- Erick Farias (Thay: Gilberto)46
- Jean (Thay: Mandaca)59
- Alan Ruschel (Thay: Lucas Freitas)59
- Ze Marcos67
- Ronaldo70
- Marcelinho (Thay: Lucas Barbosa)70
- Bill (Thay: Edson Carioca)77
- Emanuel Britez14
- Tinga (Thay: Emanuel Britez)24
- Moises Vieira45+2'
- Eros Mancuso (Kiến tạo: Leandro Martinez)45+7'
- Bruno Pacheco (Thay: Marinho)59
- Benjamin Kuscevic (Kiến tạo: Bruno Pacheco)71
- Tomas Pochettino (Thay: Leandro Martinez)73
- Breno Lopes (Thay: Moises Vieira)73
- Bruno Pacheco80
Thống kê trận đấu Juventude vs Fortaleza
số liệu thống kê
Juventude
Fortaleza
62 Kiểm soát bóng 38
6 Phạm lỗi 12
0 Ném biên 0
2 Việt vị 3
0 Chuyền dài 0
5 Phạt góc 3
3 Thẻ vàng 2
0 Thẻ đỏ 0
0 Thẻ vàng thứ 2 0
6 Sút trúng đích 4
11 Sút không trúng đích 7
0 Cú sút bị chặn 0
0 Phản công 0
0 Thủ môn cản phá 0
0 Phát bóng 0
0 Chăm sóc y tế 0
Đội hình xuất phát Juventude vs Fortaleza
Juventude (4-2-3-1): Gabriel (1), Joao Lucas (2), Danilo Boza (4), Ze Marcos (3), Lucas Freitas (43), Jadson (16), Ronaldo (96), Lucas Henrique Barbosa (21), Mandaca (44), Edson Carioca (17), Gilberto (9)
Fortaleza (3-1-4-2): Joao Ricardo (1), Emanuel Britez (19), Benjamin Kuscevic (13), Titi (4), Matheus Rossetto (16), Marinho (11), Hercules (35), Emmanuel Martinez (8), Eros Nazareno Mancuso (33), Moises (21), Juan Martin Lucero (9)
Juventude
4-2-3-1
1
Gabriel
2
Joao Lucas
4
Danilo Boza
3
Ze Marcos
43
Lucas Freitas
16
Jadson
96
Ronaldo
21
Lucas Henrique Barbosa
44
Mandaca
17
Edson Carioca
9
Gilberto
9
Juan Martin Lucero
21
Moises
33
Eros Nazareno Mancuso
8
Emmanuel Martinez
35
Hercules
11
Marinho
16
Matheus Rossetto
4
Titi
13
Benjamin Kuscevic
19
Emanuel Britez
1
Joao Ricardo
Fortaleza
3-1-4-2
Thay người | |||
46’ | Gilberto Erick Farias | 24’ | Emanuel Britez Tinga |
59’ | Mandaca Jean | 59’ | Marinho Bruno Pacheco |
59’ | Lucas Freitas Alan Ruschel | 73’ | Moises Vieira Lopes |
70’ | Lucas Barbosa Marcelinho | 73’ | Leandro Martinez Tomas Pochettino |
77’ | Edson Carioca Bill |
Cầu thủ dự bị | |||
Mateus Claus | Mauricio | ||
Erick Farias | Lopes | ||
Luis Oyama | Tomas Pochettino | ||
Jean | Bruno Pacheco | ||
Ewerthon | Kervin Andrade | ||
Alan Ruschel | Renato Kayzer | ||
Ronie Carrillo | Tinga | ||
Dudu Vieira | Calebe | ||
Marcelinho | Felipe Jonatan | ||
Diego Goncalves | Yago Pikachu | ||
Rodrigo Sam | Jhonatan | ||
Bill | Jose Welison |
Thành tích đối đầu
Thành tích đối đầu
VĐQG Brazil
Thành tích gần đây Juventude
VĐQG Brazil
Cúp quốc gia Brazil
VĐQG Brazil
Thành tích gần đây Fortaleza
VĐQG Brazil
Copa Sudamericana
VĐQG Brazil
Copa Sudamericana
VĐQG Brazil
Bảng xếp hạng VĐQG Brazil
TT | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Botafogo FR | 33 | 20 | 8 | 5 | 26 | 68 | T H T T H |
2 | Palmeiras | 33 | 19 | 7 | 7 | 27 | 64 | H T H B T |
3 | Fortaleza | 33 | 18 | 9 | 6 | 15 | 63 | B H H T T |
4 | Internacional | 33 | 16 | 11 | 6 | 18 | 59 | T T H T T |
5 | Flamengo | 32 | 17 | 7 | 8 | 14 | 58 | T B T H T |
6 | Sao Paulo | 33 | 17 | 6 | 10 | 13 | 57 | B T H T T |
7 | Cruzeiro | 33 | 13 | 8 | 12 | 3 | 47 | B H B B T |
8 | Bahia | 33 | 13 | 7 | 13 | 1 | 46 | B H B B B |
9 | Vasco da Gama | 33 | 12 | 7 | 14 | -13 | 43 | B T T B B |
10 | Corinthians | 33 | 10 | 11 | 12 | -2 | 41 | H T T T T |
11 | Atletico MG | 31 | 10 | 11 | 10 | -4 | 41 | H T H B B |
12 | Gremio | 33 | 11 | 6 | 16 | -4 | 39 | B B T H B |
13 | Vitoria | 33 | 11 | 5 | 17 | -10 | 38 | H T T T B |
14 | Fluminense | 33 | 10 | 7 | 16 | -8 | 37 | T T B H B |
15 | Criciuma | 33 | 9 | 10 | 14 | -9 | 37 | T H H B B |
16 | Juventude | 33 | 9 | 10 | 14 | -12 | 37 | H B B B T |
17 | RB Bragantino | 33 | 8 | 12 | 13 | -6 | 36 | H B B H H |
18 | Athletico Paranaense | 32 | 9 | 7 | 16 | -7 | 34 | B B T B B |
19 | Cuiaba | 33 | 6 | 11 | 16 | -16 | 29 | H B B H H |
20 | Atletico GO | 33 | 6 | 8 | 19 | -26 | 26 | B H B T H |
- T Thắng
- H Hòa
- B Bại