- Paulo Miranda19
- Paulo Miranda21
- Elton (Thay: Paulo Miranda)46
- Bruno Nazario (Thay: Jean Irmer)46
- Elton (Thay: Jean Irmer)46
- Bruno Nazario (Thay: Paulo Miranda)46
- Ruan (Thay: Oscar Ruiz)66
- Vitor Gabriel (Thay: Pires)74
- Chico74
- Chico (Thay: Jadson)74
- Vitor Gabriel (Kiến tạo: Capixaba)78
- Vitor Mendes80
- Vitor Mendes86
- Lucas Sasha41
- (og) Paulo Miranda44
- Robson62
- Jose Welison66
- Ronald (Thay: Lucas Sasha)70
- Lucas Lima (Thay: Moises Vieira)70
- Silvio Romero (Thay: Robson)83
- Pedro Rocha (Thay: Thiago Galhardo)90
- Tinga (Thay: Caio Alexandre)90
Thống kê trận đấu Juventude vs Fortaleza
số liệu thống kê
Juventude
Fortaleza
58 Kiểm soát bóng 42
12 Phạm lỗi 17
28 Ném biên 19
1 Việt vị 1
0 Chuyền dài 0
14 Phạt góc 2
2 Thẻ vàng 3
0 Thẻ đỏ 0
0 Thẻ vàng thứ 2 0
4 Sút trúng đích 1
6 Sút không trúng đích 7
1 Cú sút bị chặn 0
0 Phản công 0
1 Thủ môn cản phá 3
12 Phát bóng 14
0 Chăm sóc y tế 0
Đội hình xuất phát Juventude vs Fortaleza
Juventude (3-4-3): Pegorari (1), Vitor Mendes (34), Paulo Miranda (28), Ygor (44), Rodrigo Alves (2), Jadson (16), Jean Irmer (5), Capixaba (7), Oscar Ruiz (11), Isidro Pitta (80), Pires (19)
Fortaleza (4-3-3): Marcelo Boeck (1), Emanuel Britez (19), Marcelo Conceicao (5), Titi (4), Juninho Capixaba (29), Caio Alexandre (8), Lucas Sasha (88), Jose Welison (17), Thiago Galhardo (91), Robson (7), Moises Vieira da Veiga (21)
Juventude
3-4-3
1
Pegorari
34
Vitor Mendes
28
Paulo Miranda
44
Ygor
2
Rodrigo Alves
16
Jadson
5
Jean Irmer
7
Capixaba
11
Oscar Ruiz
80
Isidro Pitta
19
Pires
21
Moises Vieira da Veiga
7
Robson
91
Thiago Galhardo
17
Jose Welison
88
Lucas Sasha
8
Caio Alexandre
29
Juninho Capixaba
4
Titi
5
Marcelo Conceicao
19
Emanuel Britez
1
Marcelo Boeck
Fortaleza
4-3-3
Thay người | |||
46’ | Jean Irmer Elton | 70’ | Lucas Sasha Ronald |
46’ | Paulo Miranda Bruno Nazario | 70’ | Moises Vieira Lucas Lima |
66’ | Oscar Ruiz Ruan | 83’ | Robson Silvio Ezequiel Romero |
74’ | Jadson Chico | 90’ | Caio Alexandre Tinga |
74’ | Pires Vitor Gabriel | 90’ | Thiago Galhardo Pedro Rocha |
Cầu thủ dự bị | |||
William Matheus | Luan Polli | ||
Elton | Tinga | ||
Bruno Nazario | Brayan Ceballos | ||
Chico | Hercules | ||
Para | Pedro Rocha | ||
Weliton Santos do Amaral | Matheus | ||
Ruan | Silvio Ezequiel Romero | ||
Rafinha | Ronald | ||
Vitor Gabriel | Lucas Lima | ||
Thalisson | Romarinho | ||
Cesar Ribela | Lucas Crispim | ||
Guilherme Parede Pinheiro | Romulo Otero |
Thành tích đối đầu
Thành tích đối đầu
VĐQG Brazil
Thành tích gần đây Juventude
VĐQG Brazil
Cúp quốc gia Brazil
VĐQG Brazil
Thành tích gần đây Fortaleza
VĐQG Brazil
Copa Sudamericana
VĐQG Brazil
Copa Sudamericana
VĐQG Brazil
Bảng xếp hạng VĐQG Brazil
TT | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Botafogo FR | 33 | 20 | 8 | 5 | 26 | 68 | T H T T H |
2 | Palmeiras | 33 | 19 | 7 | 7 | 27 | 64 | H T H B T |
3 | Fortaleza | 33 | 18 | 9 | 6 | 15 | 63 | B H H T T |
4 | Flamengo | 33 | 17 | 8 | 8 | 14 | 59 | B T H T H |
5 | Internacional | 33 | 16 | 11 | 6 | 18 | 59 | T T H T T |
6 | Sao Paulo | 33 | 17 | 6 | 10 | 13 | 57 | B T H T T |
7 | Cruzeiro | 33 | 13 | 8 | 12 | 3 | 47 | B H B B T |
8 | Bahia | 33 | 13 | 7 | 13 | 1 | 46 | B H B B B |
9 | Vasco da Gama | 33 | 12 | 7 | 14 | -13 | 43 | B T T B B |
10 | Atletico MG | 32 | 10 | 12 | 10 | -4 | 42 | T H B B H |
11 | Corinthians | 33 | 10 | 11 | 12 | -2 | 41 | H T T T T |
12 | Gremio | 33 | 11 | 6 | 16 | -4 | 39 | B B T H B |
13 | Vitoria | 33 | 11 | 5 | 17 | -10 | 38 | H T T T B |
14 | Fluminense | 33 | 10 | 7 | 16 | -8 | 37 | T T B H B |
15 | Criciuma | 33 | 9 | 10 | 14 | -9 | 37 | T H H B B |
16 | Juventude | 33 | 9 | 10 | 14 | -12 | 37 | H B B B T |
17 | RB Bragantino | 33 | 8 | 12 | 13 | -6 | 36 | H B B H H |
18 | Athletico Paranaense | 32 | 9 | 7 | 16 | -7 | 34 | B B T B B |
19 | Cuiaba | 33 | 6 | 11 | 16 | -16 | 29 | H B B H H |
20 | Atletico GO | 33 | 6 | 8 | 19 | -26 | 26 | B H B T H |
- T Thắng
- H Hòa
- B Bại