Thứ Tư, 13/11/2024 Mới nhất
  • Lucas Barbosa (Kiến tạo: Nene)26
  • Ewerton (Thay: Joao Lucas)36
  • Alan Ruschel59
  • Jean (Thay: Nene)60
  • Gilberto (Thay: Bill)60
  • Mandaca (Thay: Erick Farias)71
  • Luis Oyama (Thay: Jadson)71
  • Mandaca (Kiến tạo: Ewerton)87
  • Mateus Claus90
  • Pedro (Kiến tạo: Luiz Araujo)19
  • Allan (Thay: Lorran)46
  • Gerson53
  • Gabriel Barbosa (Thay: Victor Hugo)68
  • David Luiz (Thay: Gerson)86
  • Carlinhos (Thay: Pedro)86
  • Evertton Araujo (Thay: Leo Ortiz)86

Thống kê trận đấu Juventude vs Flamengo

số liệu thống kê
Juventude
Juventude
Flamengo
Flamengo
53 Kiểm soát bóng 47
10 Phạm lỗi 10
16 Ném biên 15
3 Việt vị 2
0 Chuyền dài 0
7 Phạt góc 8
2 Thẻ vàng 1
0 Thẻ đỏ 0
0 Thẻ vàng thứ 2 0
9 Sút trúng đích 5
6 Sút không trúng đích 3
0 Cú sút bị chặn 0
0 Phản công 0
4 Thủ môn cản phá 7
0 Phát bóng 0
0 Chăm sóc y tế 0

Đội hình xuất phát Juventude vs Flamengo

Juventude (4-3-3): Mateus Claus (77), Joao Lucas (2), Danilo Boza (4), Lucas Freitas (43), Alan Ruschel (28), Caique (95), Jadson (16), Nene (10), Lucas Henrique Barbosa (21), Erick Farias (7), Bill (19)

Flamengo (4-5-1): Agustin Rossi (1), Wesley Franca (43), Fabricio Bruno (15), Leo Pereira (4), Ayrton Lucas (6), Leo Ortiz (3), Gerson (8), Luiz Araujo (7), Lorran (19), Victor Hugo (29), Pedro (9)

Juventude
Juventude
4-3-3
77
Mateus Claus
2
Joao Lucas
4
Danilo Boza
43
Lucas Freitas
28
Alan Ruschel
95
Caique
16
Jadson
10
Nene
21
Lucas Henrique Barbosa
7
Erick Farias
19
Bill
9
Pedro
29
Victor Hugo
19
Lorran
7
Luiz Araujo
8
Gerson
3
Leo Ortiz
6
Ayrton Lucas
4
Leo Pereira
15
Fabricio Bruno
43
Wesley Franca
1
Agustin Rossi
Flamengo
Flamengo
4-5-1
Thay người
36’
Joao Lucas
Ewerton
46’
Lorran
Allan
60’
Nene
Jean
68’
Victor Hugo
Gabigol
60’
Bill
Gilberto
86’
Leo Ortiz
Evertton Araujo
71’
Erick Farias
Mandaca
86’
Gerson
David Luiz
71’
Jadson
Luis Oyama
86’
Pedro
Carlinhos
Cầu thủ dự bị
Rafael Pinna
Evertton Araujo
Peixoto
Cleiton
Mandaca
Iago
Ruan
David Luiz
Abner
Dyogo
Jean
Matheus Cunha
Ewerton
Rayan Lucas
Gabriel de Souza Inocencio
Gabigol
Gilberto
Carlinhos
Thiaguinho
Werton
Luis Oyama
Matheus Goncalves
Renan
Allan

Thành tích đối đầu

Thành tích đối đầu

VĐQG Brazil
27/06 - 2021
14/10 - 2021
21/07 - 2022
10/11 - 2022
27/06 - 2024
27/10 - 2024

Thành tích gần đây Juventude

VĐQG Brazil
10/11 - 2024
H1: 0-1
03/11 - 2024
27/10 - 2024
21/10 - 2024
06/10 - 2024
29/09 - 2024
22/09 - 2024
16/09 - 2024
Cúp quốc gia Brazil
12/09 - 2024
VĐQG Brazil
06/09 - 2024

Thành tích gần đây Flamengo

Cúp quốc gia Brazil
11/11 - 2024
VĐQG Brazil
07/11 - 2024
Cúp quốc gia Brazil
04/11 - 2024
VĐQG Brazil
31/10 - 2024
27/10 - 2024
Cúp quốc gia Brazil
21/10 - 2024
VĐQG Brazil
18/10 - 2024
06/10 - 2024
H1: 0-1
Cúp quốc gia Brazil
03/10 - 2024
VĐQG Brazil
30/09 - 2024

Bảng xếp hạng VĐQG Brazil

TTĐộiTrậnThắngHòaBạiHSĐiểm5 trận gần nhất
1Botafogo FRBotafogo FR3320852668T H T T H
2PalmeirasPalmeiras3319772764H T H B T
3FortalezaFortaleza3318961563B H H T T
4InternacionalInternacional33161161859T T H T T
5FlamengoFlamengo3217781458T B T H T
6Sao PauloSao Paulo33176101357B T H T T
7CruzeiroCruzeiro3313812347B H B B T
8BahiaBahia3313713146B H B B B
9Vasco da GamaVasco da Gama3312714-1343B T T B B
10CorinthiansCorinthians33101112-241H T T T T
11Atletico MGAtletico MG31101110-441H T H B B
12GremioGremio3311616-439B B T H B
13VitoriaVitoria3311517-1038H T T T B
14FluminenseFluminense3310716-837T T B H B
15CriciumaCriciuma3391014-937T H H B B
16JuventudeJuventude3391014-1237H B B B T
17RB BragantinoRB Bragantino3381213-636H B B H H
18Athletico ParanaenseAthletico Paranaense329716-734B B T B B
19CuiabaCuiaba3361116-1629H B B H H
20Atletico GOAtletico GO336819-2626B H B T H
  • T Thắng
  • H Hòa
  • B Bại
Theo Thể thao & Văn hóa
top-arrow
X