- Jean (Kiến tạo: Jadson)53
- Lucas Barbosa (Kiến tạo: Jean)59
- Caique70
- Marcelinho (Thay: Jean)71
- Rodrigo Sam (Thay: Ze Marcos)79
- Mandaca (Thay: Nene)85
- Popo (Thay: Erick)87
- Ruan (Thay: Lucas Barbosa)87
- Mandaca (Thay: Nene)87
- Jadson90
- Jadson90+6'
- Maycon Barberan (Thay: Wesley)46
- Pedro Raul58
- Pedro Raul (Thay: Yuri Alberto)58
- Gustavo Mosquito (Thay: Angel Romero)58
- Fausto Vera (Thay: Raniele)65
- Paulinho (Thay: Maycon Barberan)74
- Rodrigo Garro82
Thống kê trận đấu Juventude vs Corinthians
số liệu thống kê
Juventude
Corinthians
42 Kiểm soát bóng 58
16 Phạm lỗi 10
19 Ném biên 33
1 Việt vị 2
0 Chuyền dài 0
6 Phạt góc 7
3 Thẻ vàng 1
1 Thẻ đỏ 0
0 Thẻ vàng thứ 2 0
11 Sút trúng đích 3
3 Sút không trúng đích 9
0 Cú sút bị chặn 0
0 Phản công 0
3 Thủ môn cản phá 9
0 Phát bóng 0
0 Chăm sóc y tế 0
Đội hình xuất phát Juventude vs Corinthians
Juventude (4-5-1): Gabriel (1), Joao Lucas (2), Danilo Boza (4), Ze Marcos (3), Gabriel de Souza Inocencio (12), Caique (95), Jadson (16), Jean (20), Nene (10), Lucas Henrique Barbosa (21), Erick (7)
Corinthians (4-3-3): Cassio (12), Fagner (23), Felix Torres (3), Gustavo Henrique (13), Hugo (46), Raniele (14), Igor Caique Coronado (77), Rodrigo Garro (10), Angel Rodrigo Romero Villamayor (11), Yuri Alberto (9), Wesley (36)
Juventude
4-5-1
1
Gabriel
2
Joao Lucas
4
Danilo Boza
3
Ze Marcos
12
Gabriel de Souza Inocencio
95
Caique
16
Jadson
20
Jean
10
Nene
21
Lucas Henrique Barbosa
7
Erick
36
Wesley
9
Yuri Alberto
11
Angel Rodrigo Romero Villamayor
10
Rodrigo Garro
77
Igor Caique Coronado
14
Raniele
46
Hugo
13
Gustavo Henrique
3
Felix Torres
23
Fagner
12
Cassio
Corinthians
4-3-3
Thay người | |||
71’ | Jean Marcelinho | 46’ | Paulinho Maycon Barberan |
79’ | Ze Marcos Rodrigo Sam | 58’ | Yuri Alberto Pedro Raul |
87’ | Nene Mandaca | 58’ | Angel Romero Gustavo Mosquito |
87’ | Erick Popo | 65’ | Raniele Fausto Vera |
87’ | Lucas Barbosa Ruan | 74’ | Maycon Barberan Paulinho |
Cầu thủ dự bị | |||
Lucas Freitas | Carlos Miguel | ||
Mandaca | Matheuzinho | ||
Popo | Fausto Vera | ||
Kleiton | Raul | ||
Da Rocha | Breno Bidon | ||
Mateus Claus | Caca | ||
Thiaguinho | Bidu | ||
Marcelinho | Pedro Raul | ||
Joao Vitor | Gustavo Mosquito | ||
Ruan | Pedro Henrique | ||
Rodrigo Sam | Paulinho | ||
Rildo Goncalves | Maycon Barberan |
Thành tích đối đầu
Thành tích đối đầu
VĐQG Brazil
Cúp quốc gia Brazil
Thành tích gần đây Juventude
VĐQG Brazil
Cúp quốc gia Brazil
VĐQG Brazil
Thành tích gần đây Corinthians
VĐQG Brazil
Copa Sudamericana
VĐQG Brazil
Copa Sudamericana
Cúp quốc gia Brazil
VĐQG Brazil
Cúp quốc gia Brazil
VĐQG Brazil
Bảng xếp hạng VĐQG Brazil
TT | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Botafogo FR | 33 | 20 | 8 | 5 | 26 | 68 | T H T T H |
2 | Palmeiras | 33 | 19 | 7 | 7 | 27 | 64 | H T H B T |
3 | Fortaleza | 33 | 18 | 9 | 6 | 15 | 63 | B H H T T |
4 | Internacional | 33 | 16 | 11 | 6 | 18 | 59 | T T H T T |
5 | Flamengo | 32 | 17 | 7 | 8 | 14 | 58 | T B T H T |
6 | Sao Paulo | 33 | 17 | 6 | 10 | 13 | 57 | B T H T T |
7 | Cruzeiro | 33 | 13 | 8 | 12 | 3 | 47 | B H B B T |
8 | Bahia | 33 | 13 | 7 | 13 | 1 | 46 | B H B B B |
9 | Vasco da Gama | 33 | 12 | 7 | 14 | -13 | 43 | B T T B B |
10 | Corinthians | 33 | 10 | 11 | 12 | -2 | 41 | H T T T T |
11 | Atletico MG | 31 | 10 | 11 | 10 | -4 | 41 | H T H B B |
12 | Gremio | 33 | 11 | 6 | 16 | -4 | 39 | B B T H B |
13 | Vitoria | 33 | 11 | 5 | 17 | -10 | 38 | H T T T B |
14 | Fluminense | 33 | 10 | 7 | 16 | -8 | 37 | T T B H B |
15 | Criciuma | 33 | 9 | 10 | 14 | -9 | 37 | T H H B B |
16 | Juventude | 33 | 9 | 10 | 14 | -12 | 37 | H B B B T |
17 | RB Bragantino | 33 | 8 | 12 | 13 | -6 | 36 | H B B H H |
18 | Athletico Paranaense | 32 | 9 | 7 | 16 | -7 | 34 | B B T B B |
19 | Cuiaba | 33 | 6 | 11 | 16 | -16 | 29 | H B B H H |
20 | Atletico GO | 33 | 6 | 8 | 19 | -26 | 26 | B H B T H |
- T Thắng
- H Hòa
- B Bại