![]() Mees Laros 2 | |
![]() Nick de Groot (Kiến tạo: Danzell Gravenberch) 16 | |
![]() Jesper Uneken (Kiến tạo: Tim van den Heuvel) 26 | |
![]() Sheddy Barglan (Thay: Stan Maas) 29 | |
![]() Ilias Boumassaoudi (Kiến tạo: Nick de Groot) 42 | |
![]() Jordy Bawuah (Thay: Tai Abed) 46 | |
![]() Nick de Groot (Kiến tạo: Mees Laros) 57 | |
![]() Sheddy Barglan 69 | |
![]() Muhlis Dagasan (Thay: Tim van den Heuvel) 74 | |
![]() Marcus Younis (Thay: Esmir Bajraktarevic) 84 | |
![]() Denzel Kuijpers (Thay: Ilias Boumassaoudi) 84 | |
![]() Couhaib Driouech (Kiến tạo: Jesper Uneken) 87 | |
![]() Zaid el Bakkali (Thay: Hicham Acheffay) 89 |
Thống kê trận đấu Jong PSV vs FC Den Bosch
số liệu thống kê

Jong PSV

FC Den Bosch
66 Kiểm soát bóng 34
6 Phạm lỗi 7
0 Ném biên 0
1 Việt vị 2
0 Chuyền dài 0
8 Phạt góc 2
0 Thẻ vàng 1
0 Thẻ đỏ 0
0 Thẻ vàng thứ 2 0
8 Sút trúng đích 6
6 Sút không trúng đích 7
0 Cú sút bị chặn 0
0 Phản công 0
2 Thủ môn cản phá 5
0 Phát bóng 0
0 Chăm sóc y tế 0
Đội hình xuất phát Jong PSV vs FC Den Bosch
Jong PSV (4-3-3): Niek Schiks (1), Eus Waayers (2), Emmanuel Van De Blaak (3), Samuel Gomez Van Hoogen (4), Tim van den Heuvel (5), Isaac Babadi (8), Tygo Land (6), Esmir Bajraktarevic (7), Tay Abed (10), Jesper Uneken (9), Couhaib Driouech (11)
FC Den Bosch (4-2-3-1): Pepijn Van De Merbel (36), Stan Maas (24), Markus Soomets (6), Stan Henderikx (5), Nick de Groot (14), Mikulas Bakala (23), Mees Laros (33), Byron Burgering (17), Hicham Acheffay (20), Ilias Boumassaoudi (40), Danzell Gravenberch (22)

Jong PSV
4-3-3
1
Niek Schiks
2
Eus Waayers
3
Emmanuel Van De Blaak
4
Samuel Gomez Van Hoogen
5
Tim van den Heuvel
8
Isaac Babadi
6
Tygo Land
7
Esmir Bajraktarevic
10
Tay Abed
9
Jesper Uneken
11
Couhaib Driouech
22
Danzell Gravenberch
40
Ilias Boumassaoudi
20
Hicham Acheffay
17
Byron Burgering
33
Mees Laros
23
Mikulas Bakala
14
Nick de Groot
5
Stan Henderikx
6
Markus Soomets
24
Stan Maas
36
Pepijn Van De Merbel

FC Den Bosch
4-2-3-1
Thay người | |||
46’ | Tai Abed Jordy Bawuah | 29’ | Stan Maas Sheddy Barglan |
74’ | Tim van den Heuvel Muhlis Dagasan | 84’ | Ilias Boumassaoudi Denzel Kuijpers |
84’ | Esmir Bajraktarevic Marcus Younis | 89’ | Hicham Acheffay Zaid el Bakkali |
Cầu thủ dự bị | |||
Tijn Smolenaars | Tjemme Bijlsma | ||
Roy Steur | Mees Bakker | ||
Dantaye Gilbert | Rein van Hedel | ||
Nicolas Verkooijen | David Jonathans | ||
Iggy Houben | Denzel Kuijpers | ||
Emir Bars | Zaid el Bakkali | ||
Marcus Younis | Sheddy Barglan | ||
Muhlis Dagasan | Stan Held | ||
Jordy Bawuah | Sergio Oerleman |
Thành tích đối đầu
Thành tích đối đầu
Hạng nhất Hà Lan
Giao hữu
Hạng 2 Hà Lan
Giao hữu
Hạng 2 Hà Lan
Thành tích gần đây Jong PSV
Hạng 2 Hà Lan
Thành tích gần đây FC Den Bosch
Hạng 2 Hà Lan
Bảng xếp hạng Hạng 2 Hà Lan
TT | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | ![]() | 32 | 22 | 4 | 6 | 38 | 70 | T T T T T |
2 | ![]() | 32 | 18 | 7 | 7 | 17 | 61 | T T B T T |
3 | ![]() | 32 | 17 | 8 | 7 | 24 | 59 | H B T T T |
4 | ![]() | 32 | 18 | 4 | 10 | 19 | 58 | T T T B T |
5 | ![]() | 32 | 16 | 8 | 8 | 13 | 56 | T B B T B |
6 | ![]() | 32 | 15 | 8 | 9 | 18 | 53 | T T T H B |
7 | ![]() | 32 | 14 | 8 | 10 | 15 | 50 | T T B T T |
8 | ![]() | 32 | 15 | 5 | 12 | 8 | 50 | B B T T T |
9 | ![]() | 32 | 14 | 7 | 11 | 10 | 49 | B B B T T |
10 | ![]() | 32 | 12 | 9 | 11 | -2 | 45 | H T T B B |
11 | ![]() | 32 | 12 | 8 | 12 | 0 | 44 | B T B H H |
12 | ![]() | 32 | 11 | 8 | 13 | -4 | 41 | T H B H H |
13 | ![]() | 31 | 11 | 7 | 13 | 1 | 40 | B T T T H |
14 | ![]() | 32 | 8 | 10 | 14 | -7 | 34 | B B B H B |
15 | ![]() | 31 | 9 | 6 | 16 | -23 | 33 | B T B H T |
16 | ![]() | 32 | 8 | 7 | 17 | -10 | 31 | B B B B B |
17 | ![]() | 32 | 6 | 12 | 14 | -30 | 30 | H B H B H |
18 | ![]() | 31 | 6 | 5 | 20 | -22 | 23 | B B H H B |
19 | ![]() | 31 | 3 | 9 | 19 | -42 | 18 | H B B B B |
20 | ![]() | 32 | 9 | 8 | 15 | -23 | 8 | T H T B B |
- T Thắng
- H Hòa
- B Bại