![]() Simon Colyn (Kiến tạo: Johan Bakayoko) 32 | |
![]() Yunus Bahadir (Thay: Dennis Vos) 62 | |
![]() August Priske (Thay: Mohamed Nassoh) 62 | |
![]() Mees Kreekels (Thay: Jenson Seelt) 62 | |
![]() Sergio Tremour (Thay: Alessio Miceli) 62 | |
![]() Dante Sealy (Thay: Nigel Thomas) 66 | |
![]() Kevin Vermeulen (Thay: Jose Pascual) 71 | |
![]() Jerailly Wielzen 72 | |
![]() Sefik Abali (Thay: Mathis Suray) 75 | |
![]() Damian Timan (Thay: Simon Colyn) 85 | |
![]() Jari Schuurman (Kiến tạo: Stijn Meijer) 90 |
Thống kê trận đấu Jong PSV vs Dordrecht
số liệu thống kê

Jong PSV

Dordrecht
60 Kiểm soát bóng 40
11 Phạm lỗi 8
0 Ném biên 0
2 Việt vị 1
0 Chuyền dài 0
8 Phạt góc 2
0 Thẻ vàng 0
0 Thẻ đỏ 0
0 Thẻ vàng thứ 2 0
6 Sút trúng đích 2
8 Sút không trúng đích 4
0 Cú sút bị chặn 0
0 Phản công 0
0 Thủ môn cản phá 0
0 Phát bóng 0
0 Chăm sóc y tế 0
Đội hình xuất phát Jong PSV vs Dordrecht
Jong PSV (4-2-3-1): Kjell Peersman (1), Cheick Toure (2), Jenson Seelt (3), Luis Felipe (4), Dennis Vos (5), Livano Comenencia (6), Mathias Kjoeloe (8), Johan Bakayoko (7), Mohamed Nassoh (10), Nigel Thomas (11), Simon Colyn (9)
Dordrecht (4-3-3): Liam Bossin (1), Jerailly Wielzen (18), Toine van Huizen (21), Anouar El Azzouzi (24), Mauro Savastano (15), Jari Schuurman (7), Alessio Miceli (4), Jose Pascual (8), Mathis Suray (20), Stijn Meijer (9), Jacky Donkor (11)

Jong PSV
4-2-3-1
1
Kjell Peersman
2
Cheick Toure
3
Jenson Seelt
4
Luis Felipe
5
Dennis Vos
6
Livano Comenencia
8
Mathias Kjoeloe
7
Johan Bakayoko
10
Mohamed Nassoh
11
Nigel Thomas
9
Simon Colyn
11
Jacky Donkor
9
Stijn Meijer
20
Mathis Suray
8
Jose Pascual
4
Alessio Miceli
7
Jari Schuurman
15
Mauro Savastano
24
Anouar El Azzouzi
21
Toine van Huizen
18
Jerailly Wielzen
1
Liam Bossin

Dordrecht
4-3-3
Thay người | |||
62’ | Mohamed Nassoh August Priske | 62’ | Alessio Miceli Sergio Tremour |
62’ | Dennis Vos Yunus Bahadir | 71’ | Jose Pascual Kevin Vermeulen |
62’ | Jenson Seelt Mees Kreekels | 75’ | Mathis Suray Sefik Abali |
66’ | Nigel Thomas Dante Sealy | ||
85’ | Simon Colyn Damian Timan |
Cầu thủ dự bị | |||
August Priske | Jurian Hobbel | ||
Dante Sealy | Tim Hoelscher | ||
Damian Timan | Devon Koswal | ||
Isaac Babadi | Joey Koorevaar | ||
Nathangelo Markelo | Jop van der Avert | ||
Yunus Bahadir | Kevin Vermeulen | ||
Fedde Leysen | Sergio Tremour | ||
Mees Kreekels | Tyrell Tear | ||
Tyrick Bodak | Sefik Abali | ||
Niek Schiks |
Thành tích đối đầu
Thành tích đối đầu
Hạng nhất Hà Lan
Thành tích gần đây Jong PSV
Hạng 2 Hà Lan
Thành tích gần đây Dordrecht
Hạng 2 Hà Lan
Bảng xếp hạng Hạng nhất Hà Lan
TT | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | ![]() | 30 | 20 | 4 | 6 | 33 | 64 | T T T T T |
2 | ![]() | 30 | 17 | 4 | 9 | 21 | 55 | H H T T T |
3 | ![]() | 30 | 16 | 7 | 7 | 15 | 55 | T T T T B |
4 | ![]() | 30 | 15 | 8 | 7 | 20 | 53 | H T H B T |
5 | ![]() | 30 | 15 | 8 | 7 | 10 | 53 | T T T B B |
6 | ![]() | 29 | 14 | 7 | 8 | 17 | 49 | T B T T T |
7 | ![]() | 30 | 12 | 9 | 9 | 3 | 45 | B H H T T |
8 | ![]() | 30 | 12 | 8 | 10 | 12 | 44 | T B T T B |
9 | ![]() | 30 | 13 | 5 | 12 | 5 | 44 | T T B B T |
10 | ![]() | 30 | 12 | 7 | 11 | 6 | 43 | B H B B B |
11 | ![]() | 30 | 12 | 6 | 12 | 0 | 42 | T B B T B |
12 | ![]() | 29 | 11 | 6 | 12 | -3 | 39 | T B B T H |
13 | ![]() | 29 | 10 | 6 | 13 | 0 | 36 | H B B T T |
14 | ![]() | 29 | 8 | 9 | 12 | -5 | 33 | H T B B B |
15 | ![]() | 30 | 8 | 7 | 15 | -6 | 31 | H T B B B |
16 | ![]() | 28 | 8 | 5 | 15 | -22 | 29 | B H B B T |
17 | ![]() | 30 | 6 | 11 | 13 | -28 | 29 | H B H B H |
18 | ![]() | 29 | 6 | 4 | 19 | -20 | 22 | B B B B H |
19 | ![]() | 29 | 3 | 9 | 17 | -37 | 18 | T B H B B |
20 | ![]() | 30 | 9 | 8 | 13 | -21 | 8 | T B T H T |
- T Thắng
- H Hòa
- B Bại