![]() Fedde Leysen (Kiến tạo: Simon Colyn) 32 | |
![]() Philip Brittijn 43 | |
![]() (og) Ismael Saibari 45+2' | |
![]() Nathangelo Markelo 57 | |
![]() Simon Colyn (Kiến tạo: Ismael Saibari) 68 | |
![]() Jonathan Opoku 76 | |
![]() Nigel Thomas 90+3' | |
![]() Jasper van Heertum (Kiến tạo: Ted van de Pavert) 90+4' |
Thống kê trận đấu Jong PSV vs De Graafschap
số liệu thống kê

Jong PSV

De Graafschap
61 Kiểm soát bóng 39
13 Phạm lỗi 17
0 Ném biên 0
4 Việt vị 1
0 Chuyền dài 0
3 Phạt góc 2
0 Thẻ vàng 0
0 Thẻ đỏ 0
0 Thẻ vàng thứ 2 0
4 Sút trúng đích 5
8 Sút không trúng đích 3
0 Cú sút bị chặn 0
0 Phản công 0
0 Thủ môn cản phá 0
0 Phát bóng 0
0 Chăm sóc y tế 0
Đội hình xuất phát Jong PSV vs De Graafschap
Jong PSV (4-3-3): Vincent Mueller (1), Nathangelo Markelo (2), Jenson Seelt (3), Dennis Vos (4), Fedde Leysen (5), Mathijs Tielemans (8), Mathias Kjoeloe (6), Ismael Saibari (10), Dante Sealy (7), Simon Colyn (9), Jeremy Antonisse (11)
De Graafschap (4-2-3-1): Hidde Jurjus (1), Julian Lelieveld (2), Jeffry Fortes (21), Ted van de Pavert (4), Roland Baas (5), Philip Brittijn (23), Jesse Schuurman (8), Hicham Acheffay (7), Jonathan Opoku (18), Giovanni Korte (11), Joey Konings (25)

Jong PSV
4-3-3
1
Vincent Mueller
2
Nathangelo Markelo
3
Jenson Seelt
4
Dennis Vos
5
Fedde Leysen
8
Mathijs Tielemans
6
Mathias Kjoeloe
10
Ismael Saibari
7
Dante Sealy
9
Simon Colyn
11
Jeremy Antonisse
25
Joey Konings
11
Giovanni Korte
18
Jonathan Opoku
7
Hicham Acheffay
8
Jesse Schuurman
23
Philip Brittijn
5
Roland Baas
4
Ted van de Pavert
21
Jeffry Fortes
2
Julian Lelieveld
1
Hidde Jurjus

De Graafschap
4-2-3-1
Thay người | |||
46’ | Jeremy Antonisse Richard Ledezma | 58’ | Philip Brittijn Jasper van Heertum |
70’ | Fedde Leysen Yunus Bahadir | 73’ | Giovanni Korte Danzell Gravenberch |
73’ | Simon Colyn Nigel Thomas | 82’ | Hicham Acheffay Devin Haen |
73’ | Mathijs Tielemans Emmanuel Matuta | ||
86’ | Dante Sealy Mohamed Nassoh |
Cầu thủ dự bị | |||
Nigel Thomas | Nick van den Dam | ||
Cheick Toure | Jonathan Vergara Berrio | ||
Richard Ledezma | Ebbe Wenting | ||
Emmanuel Matuta | Mees Kaandorp | ||
Damian Timan | Devin Haen | ||
Yunus Bahadir | Rick Dekker | ||
Livano Comenencia | Milan Hilderink | ||
Tyrick Bodak | Camiel Neghli | ||
Aron van Lare | Danzell Gravenberch | ||
Mohamed Nassoh | Jasper van Heertum | ||
Ties Wieggers |
Thành tích đối đầu
Thành tích đối đầu
Hạng nhất Hà Lan
Thành tích gần đây Jong PSV
Hạng 2 Hà Lan
Thành tích gần đây De Graafschap
Hạng 2 Hà Lan
Cúp quốc gia Hà Lan
Bảng xếp hạng Hạng nhất Hà Lan
TT | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | ![]() | 30 | 20 | 4 | 6 | 33 | 64 | T T T T T |
2 | ![]() | 30 | 17 | 4 | 9 | 21 | 55 | H H T T T |
3 | ![]() | 30 | 16 | 7 | 7 | 15 | 55 | T T T T B |
4 | ![]() | 30 | 15 | 8 | 7 | 20 | 53 | H T H B T |
5 | ![]() | 30 | 15 | 8 | 7 | 10 | 53 | T T T B B |
6 | ![]() | 29 | 14 | 7 | 8 | 17 | 49 | T B T T T |
7 | ![]() | 30 | 12 | 9 | 9 | 3 | 45 | B H H T T |
8 | ![]() | 30 | 12 | 8 | 10 | 12 | 44 | T B T T B |
9 | ![]() | 30 | 13 | 5 | 12 | 5 | 44 | T T B B T |
10 | ![]() | 30 | 12 | 7 | 11 | 6 | 43 | B H B B B |
11 | ![]() | 30 | 12 | 6 | 12 | 0 | 42 | T B B T B |
12 | ![]() | 29 | 11 | 6 | 12 | -3 | 39 | T B B T H |
13 | ![]() | 29 | 10 | 6 | 13 | 0 | 36 | H B B T T |
14 | ![]() | 29 | 8 | 9 | 12 | -5 | 33 | H T B B B |
15 | ![]() | 30 | 8 | 7 | 15 | -6 | 31 | H T B B B |
16 | ![]() | 28 | 8 | 5 | 15 | -22 | 29 | B H B B T |
17 | ![]() | 30 | 6 | 11 | 13 | -28 | 29 | H B H B H |
18 | ![]() | 29 | 6 | 4 | 19 | -20 | 22 | B B B B H |
19 | ![]() | 29 | 3 | 9 | 17 | -37 | 18 | T B H B B |
20 | ![]() | 30 | 9 | 8 | 13 | -21 | 8 | T B T H T |
- T Thắng
- H Hòa
- B Bại