![]() Rayan El Azrak (Kiến tạo: Eros Maddy) 21 | |
![]() (Pen) Justin Mathieu 64 | |
![]() Kay Tejan 64 | |
![]() Huseyin Dogan 80 | |
![]() Lion Kaak 84 | |
![]() Nick Venema (Kiến tạo: Oussama Alou) 85 |
Thống kê trận đấu Jong FC Utrecht vs TOP Oss
số liệu thống kê

Jong FC Utrecht

TOP Oss
48 Kiểm soát bóng 52
17 Phạm lỗi 7
0 Ném biên 0
2 Việt vị 2
0 Chuyền dài 0
3 Phạt góc 5
0 Thẻ vàng 2
0 Thẻ đỏ 0
0 Thẻ vàng thứ 2 0
4 Sút trúng đích 7
1 Sút không trúng đích 2
0 Cú sút bị chặn 0
0 Phản công 0
0 Thủ môn cản phá 0
0 Phát bóng 0
0 Chăm sóc y tế 0
Đội hình xuất phát Jong FC Utrecht vs TOP Oss
Jong FC Utrecht (4-2-3-1): Fabian de Keijzer (1), Raymond Huizing (2), Rick Meissen (3), Kjeld van den Hoek (14), Djevencio van der Kust (5), Davy van den Berg (8), Yuya Ikeshita (6), Eros Maddy (7), Derensili Sanches Fernandes (11), Rayan El Azrak (10), Mees Rijks (9)
TOP Oss (4-2-3-1): Norbert Alblas (1), Ilounga Pata (2), Roshon van Eijma (17), Jan Lammers (4), Nicolas Abdat (5), Lion Kaak (6), Rick van den Herik (8), Justin Mathieu (10), Huseyin Dogan (34), Joshua Sanches (31), Kay Tejan (9)

Jong FC Utrecht
4-2-3-1
1
Fabian de Keijzer
2
Raymond Huizing
3
Rick Meissen
14
Kjeld van den Hoek
5
Djevencio van der Kust
8
Davy van den Berg
6
Yuya Ikeshita
7
Eros Maddy
11
Derensili Sanches Fernandes
10
Rayan El Azrak
9
Mees Rijks
9
Kay Tejan
31
Joshua Sanches
34
Huseyin Dogan
10
Justin Mathieu
8
Rick van den Herik
6
Lion Kaak
5
Nicolas Abdat
4
Jan Lammers
17
Roshon van Eijma
2
Ilounga Pata
1
Norbert Alblas

TOP Oss
4-2-3-1
Thay người | |||
27’ | Djevencio van der Kust Gabriel Culhaci | 59’ | Nicolas Abdat Richonell Margaret |
70’ | Davy van den Berg Oussama Alou | ||
70’ | Eros Maddy Albert-Nicolas Lottin | ||
84’ | Raymond Huizing Nick Venema | ||
84’ | Derensili Sanches Fernandes Julliani Eersteling |
Cầu thủ dự bị | |||
Dylan Timber | Giovanni Buttner | ||
Oussama Alou | Mees Gootjes | ||
Nick Venema | Dominik Velecky | ||
Albert-Nicolas Lottin | Lorenzo Pique | ||
Aymen Sellouf | Lars van Meurs | ||
Gabriel Culhaci | Bodhi Prinssen | ||
Julliani Eersteling | Kyvon Leidsman | ||
Joey Houweling | Dean Guezen | ||
Joshua Mukeh | Sekou Sylla | ||
Grad Damen | |||
Mathieu de Smet | |||
Richonell Margaret |
Thành tích đối đầu
Thành tích đối đầu
Hạng nhất Hà Lan
Giao hữu
Hạng 2 Hà Lan
Thành tích gần đây Jong FC Utrecht
Hạng 2 Hà Lan
Thành tích gần đây TOP Oss
Hạng 2 Hà Lan
Bảng xếp hạng Hạng nhất Hà Lan
TT | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | ![]() | 30 | 20 | 4 | 6 | 33 | 64 | T T T T T |
2 | ![]() | 30 | 17 | 4 | 9 | 21 | 55 | H H T T T |
3 | ![]() | 30 | 16 | 7 | 7 | 15 | 55 | T T T T B |
4 | ![]() | 30 | 15 | 8 | 7 | 20 | 53 | H T H B T |
5 | ![]() | 30 | 15 | 8 | 7 | 10 | 53 | T T T B B |
6 | ![]() | 29 | 14 | 7 | 8 | 17 | 49 | T B T T T |
7 | ![]() | 30 | 12 | 9 | 9 | 3 | 45 | B H H T T |
8 | ![]() | 30 | 12 | 8 | 10 | 12 | 44 | T B T T B |
9 | ![]() | 30 | 13 | 5 | 12 | 5 | 44 | T T B B T |
10 | ![]() | 30 | 12 | 7 | 11 | 6 | 43 | B H B B B |
11 | ![]() | 30 | 12 | 6 | 12 | 0 | 42 | T B B T B |
12 | ![]() | 29 | 11 | 6 | 12 | -3 | 39 | T B B T H |
13 | ![]() | 29 | 10 | 6 | 13 | 0 | 36 | H B B T T |
14 | ![]() | 29 | 8 | 9 | 12 | -5 | 33 | H T B B B |
15 | ![]() | 30 | 8 | 7 | 15 | -6 | 31 | H T B B B |
16 | ![]() | 28 | 8 | 5 | 15 | -22 | 29 | B H B B T |
17 | ![]() | 30 | 6 | 11 | 13 | -28 | 29 | H B H B H |
18 | ![]() | 29 | 6 | 4 | 19 | -20 | 22 | B B B B H |
19 | ![]() | 29 | 3 | 9 | 17 | -37 | 18 | T B H B B |
20 | ![]() | 30 | 9 | 8 | 13 | -21 | 8 | T B T H T |
- T Thắng
- H Hòa
- B Bại