![]() Patrick Pflucke (Kiến tạo: Bryan Limbombe) 4 | |
![]() Xian Emmers (Kiến tạo: Patrick Pflucke) 20 | |
![]() Stefano Marzo 56 | |
![]() Arthur Zagre 59 | |
![]() Julliani Eersteling 71 | |
![]() Patrick Pflucke 75 | |
![]() Rody de Boer 75 | |
![]() Niek Vossebelt 88 | |
![]() Yuya Ikeshita 89 | |
![]() Mohamed Mallahi 90 |
Thống kê trận đấu Jong FC Utrecht vs Roda JC Kerkrade
số liệu thống kê

Jong FC Utrecht

Roda JC Kerkrade
56 Kiểm soát bóng 44
15 Phạm lỗi 17
0 Ném biên 0
0 Việt vị 2
0 Chuyền dài 0
4 Phạt góc 3
3 Thẻ vàng 3
0 Thẻ đỏ 0
0 Thẻ vàng thứ 2 0
7 Sút trúng đích 6
2 Sút không trúng đích 7
0 Cú sút bị chặn 0
0 Phản công 0
0 Thủ môn cản phá 0
0 Phát bóng 0
0 Chăm sóc y tế 0
Đội hình xuất phát Jong FC Utrecht vs Roda JC Kerkrade
Jong FC Utrecht (4-2-3-1): Fabian de Keijzer (1), Julliani Eersteling (2), Rick Meissen (3), Joshua Mukeh (14), Arthur Zagre (5), Davy van den Berg (8), Albert-Nicolas Lottin (6), Mohamed Mallahi (7), Remco Balk (11), Rayan El Azrak (10), Nick Venema (9)
Roda JC Kerkrade (4-2-3-1): Rody de Boer (1), Stefano Marzo (2), Guus Joppen (4), Richard Jensen (3), Amir Absalem (5), Benjamin Bouchouari (35), Robert Klaasen (6), Bryan Limbombe (7), Xian Emmers (22), Patrick Pflucke (14), Dylan Vente (9)

Jong FC Utrecht
4-2-3-1
1
Fabian de Keijzer
2
Julliani Eersteling
3
Rick Meissen
14
Joshua Mukeh
5
Arthur Zagre
8
Davy van den Berg
6
Albert-Nicolas Lottin
7
Mohamed Mallahi
11
Remco Balk
10
Rayan El Azrak
9
Nick Venema
9
Dylan Vente
14
Patrick Pflucke
22
Xian Emmers
7
Bryan Limbombe
6
Robert Klaasen
35
Benjamin Bouchouari
5
Amir Absalem
3
Richard Jensen
4
Guus Joppen
2
Stefano Marzo
1
Rody de Boer

Roda JC Kerkrade
4-2-3-1
Thay người | |||
46’ | Davy van den Berg Yuya Ikeshita | 66’ | Bryan Limbombe Jeremy Cijntje |
60’ | Nick Venema Eros Maddy | 78’ | Xian Emmers Robin Schoonbrood |
83’ | Albert-Nicolas Lottin Mees Rijks | 87’ | Patrick Pflucke Daryl Werker |
83’ | Julliani Eersteling Derensili Sanches Fernandes | 87’ | Dylan Vente Niek Vossebelt |
Cầu thủ dự bị | |||
Raymond Huizing | Jimmy Vijgen | ||
Gabriel Culhaci | Robin Schoonbrood | ||
Eros Maddy | Daryl Werker | ||
Yuya Ikeshita | Xander Lambrix | ||
Mees Rijks | Jamil Takidine | ||
Oussama Alou | Denzel Jubitana | ||
Derensili Sanches Fernandes | Niek Vossebelt | ||
Kjeld van den Hoek | Dylan Vranken | ||
Joey Houweling | Loek Hamers | ||
Jeremy Cijntje |
Thành tích đối đầu
Thành tích đối đầu
Hạng nhất Hà Lan
Thành tích gần đây Jong FC Utrecht
Hạng 2 Hà Lan
Thành tích gần đây Roda JC Kerkrade
Hạng 2 Hà Lan
Bảng xếp hạng Hạng nhất Hà Lan
TT | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | ![]() | 30 | 20 | 4 | 6 | 33 | 64 | T T T T T |
2 | ![]() | 30 | 17 | 4 | 9 | 21 | 55 | H H T T T |
3 | ![]() | 30 | 16 | 7 | 7 | 15 | 55 | T T T T B |
4 | ![]() | 30 | 15 | 8 | 7 | 20 | 53 | H T H B T |
5 | ![]() | 30 | 15 | 8 | 7 | 10 | 53 | T T T B B |
6 | ![]() | 29 | 14 | 7 | 8 | 17 | 49 | T B T T T |
7 | ![]() | 30 | 12 | 9 | 9 | 3 | 45 | B H H T T |
8 | ![]() | 30 | 12 | 8 | 10 | 12 | 44 | T B T T B |
9 | ![]() | 30 | 13 | 5 | 12 | 5 | 44 | T T B B T |
10 | ![]() | 30 | 12 | 7 | 11 | 6 | 43 | B H B B B |
11 | ![]() | 30 | 12 | 6 | 12 | 0 | 42 | T B B T B |
12 | ![]() | 29 | 11 | 6 | 12 | -3 | 39 | T B B T H |
13 | ![]() | 29 | 10 | 6 | 13 | 0 | 36 | H B B T T |
14 | ![]() | 29 | 8 | 9 | 12 | -5 | 33 | H T B B B |
15 | ![]() | 30 | 8 | 7 | 15 | -6 | 31 | H T B B B |
16 | ![]() | 28 | 8 | 5 | 15 | -22 | 29 | B H B B T |
17 | ![]() | 30 | 6 | 11 | 13 | -28 | 29 | H B H B H |
18 | ![]() | 29 | 6 | 4 | 19 | -20 | 22 | B B B B H |
19 | ![]() | 29 | 3 | 9 | 17 | -37 | 18 | T B H B B |
20 | ![]() | 30 | 9 | 8 | 13 | -21 | 8 | T B T H T |
- T Thắng
- H Hòa
- B Bại