![]() Jeremy Cijntje 1 | |
![]() Arthur Zagre 39 | |
![]() Rik Mulders 39 | |
![]() Mohamed Mallahi (Thay: Moussa Sylla) 46 | |
![]() Derensili Sanches Fernandes (Thay: Arthur Zagre) 46 | |
![]() Remco Balk 54 | |
![]() Mees Rijks (Thay: Remco Balk) 61 | |
![]() Sebastiaan van Bakel (Thay: Nikolaj Moeller) 69 | |
![]() Eros Maddy (Thay: Rick Meissen) 75 | |
![]() Dylan Timber (Thay: Yuya Ikeshita) 88 | |
![]() Ryan Lejten (Thay: Jeremy Cijntje) 89 |
Thống kê trận đấu Jong FC Utrecht vs FC Den Bosch
số liệu thống kê

Jong FC Utrecht

FC Den Bosch
49 Kiểm soát bóng 51
10 Phạm lỗi 13
0 Ném biên 0
2 Việt vị 5
0 Chuyền dài 0
3 Phạt góc 4
0 Thẻ vàng 0
0 Thẻ đỏ 0
0 Thẻ vàng thứ 2 0
4 Sút trúng đích 2
4 Sút không trúng đích 2
0 Cú sút bị chặn 0
0 Phản công 0
0 Thủ môn cản phá 0
0 Phát bóng 0
0 Chăm sóc y tế 0
Đội hình xuất phát Jong FC Utrecht vs FC Den Bosch
Jong FC Utrecht (4-3-3): Thijmen Nijhuis (1), Julliani Eersteling (2), Rick Meissen (3), Ruben Kluivert (14), Gabriel Culhaci (5), Moussa Sylla (7), Yuya Ikeshita (6), Rocco Robert Shein (8), Albert-Nicolas Lottin (10), Remco Balk (9), Arthur Zagre (11)
FC Den Bosch (4-2-3-1): Wouter van der Steen (1), Rik Mulders (18), Victor van den Bogert (3), Jordy van der Winden (5), Terrence Douglas (17), Kevin Felida (6), Steven van der Heijden (8), Jeremy Cijntje (7), Barry Maguire (30), Soufyan Ahannach (11), Nikolaj Moeller (9)

Jong FC Utrecht
4-3-3
1
Thijmen Nijhuis
2
Julliani Eersteling
3
Rick Meissen
14
Ruben Kluivert
5
Gabriel Culhaci
7
Moussa Sylla
6
Yuya Ikeshita
8
Rocco Robert Shein
10
Albert-Nicolas Lottin
9
Remco Balk
11
Arthur Zagre
9
Nikolaj Moeller
11
Soufyan Ahannach
30
Barry Maguire
7
Jeremy Cijntje
8
Steven van der Heijden
6
Kevin Felida
17
Terrence Douglas
5
Jordy van der Winden
3
Victor van den Bogert
18
Rik Mulders
1
Wouter van der Steen

FC Den Bosch
4-2-3-1
Thay người | |||
46’ | Moussa Sylla Mohamed Mallahi | 69’ | Nikolaj Moeller Sebastiaan van Bakel |
46’ | Arthur Zagre Derensili Sanches Fernandes | 89’ | Jeremy Cijntje Ryan Lejten |
61’ | Remco Balk Mees Rijks | ||
75’ | Rick Meissen Eros Maddy | ||
88’ | Yuya Ikeshita Dylan Timber |
Cầu thủ dự bị | |||
Kevin Gadellaa | Gijs Schalks | ||
Sylian Mokono | Konrad Sikking | ||
Raymond Huizing | Dino Halilovic | ||
Mohamed Mallahi | Ryan Lejten | ||
Mees Rijks | Mike van Beijnen | ||
Aymen Sellouf | Jorn van Hedel | ||
Eros Maddy | Sebastiaan van Bakel | ||
Dylan Timber | Mohamed Berte | ||
Derensili Sanches Fernandes | Torino Hunte | ||
Nick de Groot |
Thành tích đối đầu
Thành tích đối đầu
Hạng nhất Hà Lan
Thành tích gần đây Jong FC Utrecht
Hạng 2 Hà Lan
Thành tích gần đây FC Den Bosch
Hạng 2 Hà Lan
Bảng xếp hạng Hạng nhất Hà Lan
TT | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | ![]() | 30 | 20 | 4 | 6 | 33 | 64 | T T T T T |
2 | ![]() | 30 | 17 | 4 | 9 | 21 | 55 | H H T T T |
3 | ![]() | 30 | 16 | 7 | 7 | 15 | 55 | T T T T B |
4 | ![]() | 30 | 15 | 8 | 7 | 20 | 53 | H T H B T |
5 | ![]() | 30 | 15 | 8 | 7 | 10 | 53 | T T T B B |
6 | ![]() | 29 | 14 | 7 | 8 | 17 | 49 | T B T T T |
7 | ![]() | 30 | 12 | 9 | 9 | 3 | 45 | B H H T T |
8 | ![]() | 30 | 12 | 8 | 10 | 12 | 44 | T B T T B |
9 | ![]() | 30 | 13 | 5 | 12 | 5 | 44 | T T B B T |
10 | ![]() | 30 | 12 | 7 | 11 | 6 | 43 | B H B B B |
11 | ![]() | 30 | 12 | 6 | 12 | 0 | 42 | T B B T B |
12 | ![]() | 29 | 11 | 6 | 12 | -3 | 39 | T B B T H |
13 | ![]() | 29 | 10 | 6 | 13 | 0 | 36 | H B B T T |
14 | ![]() | 29 | 8 | 9 | 12 | -5 | 33 | H T B B B |
15 | ![]() | 30 | 8 | 7 | 15 | -6 | 31 | H T B B B |
16 | ![]() | 28 | 8 | 5 | 15 | -22 | 29 | B H B B T |
17 | ![]() | 30 | 6 | 11 | 13 | -28 | 29 | H B H B H |
18 | ![]() | 29 | 6 | 4 | 19 | -20 | 22 | B B B B H |
19 | ![]() | 29 | 3 | 9 | 17 | -37 | 18 | T B H B B |
20 | ![]() | 30 | 9 | 8 | 13 | -21 | 8 | T B T H T |
- T Thắng
- H Hòa
- B Bại